Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Sharif Osman 25 | |
Borislav Tsonev (Thay: Sharif Osman) 46 | |
Egor Parkhomenko (Thay: Andre Hoffmann) 46 | |
Lasha Dvali 49 | |
Reyan Daskalov 56 | |
Elias Franco (Thay: Georgi Rusev) 64 | |
Ante Aralica (Thay: Georgi Minchev) 64 | |
Octavio (Thay: Luann) 64 | |
Egor Parkhomenko 70 | |
Bojidar Katsarov 71 | |
Elias Franco 74 | |
Petar Vitanov (Thay: Brian Sobrero) 80 | |
Krasimir Stanoev (Thay: Reyan Daskalov) 84 | |
Atanas Iliev (Thay: Mamadou Diallo) 90 |
Thống kê trận đấu PFC Lokomotiv Sofia 1929 vs CSKA 1948 Sofia


Diễn biến PFC Lokomotiv Sofia 1929 vs CSKA 1948 Sofia
Kiểm soát bóng: PFC Lokomotiv Sofia 1929: 36%, CSKA 1948: 64%.
Atanas Iliev của CSKA 1948 bị thổi việt vị.
CSKA 1948 thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho PFC Lokomotiv Sofia 1929.
Angel Lyaskov thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Borislav Tsonev của CSKA 1948 thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên phải.
Messie Biatoumoussoka của PFC Lokomotiv Sofia 1929 chặn đứng một quả tạt hướng về phía khung thành.
CSKA 1948 đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Petar Vitanov sút bóng, nhưng nỗ lực của anh không bao giờ gần với mục tiêu.
Phát bóng lên cho PFC Lokomotiv Sofia 1929.
CSKA 1948 đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Ognjen Gasevic của CSKA 1948 chặn đứng một quả tạt hướng về phía khung thành.
Một cầu thủ của PFC Lokomotiv Sofia 1929 thực hiện một quả ném biên dài vào khu vực cấm địa đối phương.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
PFC Lokomotiv Sofia 1929 thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Mamadou Diallo rời sân để nhường chỗ cho Atanas Iliev trong một sự thay đổi chiến thuật.
Ôi không. Từ một vị trí đầy hứa hẹn, Ante Aralica của PFC Lokomotiv Sofia 1929 sút trượt hoàn toàn. Cơ hội bị bỏ lỡ.
Dimitar Sheytanov của CSKA 1948 chặn đứng một quả tạt hướng về phía khung thành.
Kiểm soát bóng: PFC Lokomotiv Sofia 1929: 36%, CSKA 1948: 64%.
PFC Lokomotiv Sofia 1929 đang kiểm soát bóng.
Đội hình xuất phát PFC Lokomotiv Sofia 1929 vs CSKA 1948 Sofia
PFC Lokomotiv Sofia 1929 (3-5-2): Aleksandar Lyubenov (24), Sadio Dembele (4), Bozhidar Katsarov (44), Messie Biatoumoussoka (3), Patrick-Gabriel Galchev (27), Luann (8), Reyan Daskalov (22), Erol Dost (5), Angel Lyaskov (14), Georgi Minchev (10), Spas Delev (7)
CSKA 1948 Sofia (4-2-3-1): Dimitar Sheytanov (13), Diego Medina (2), Andre Hoffmann (4), Lasha Dvali (21), Ognjen Gasevic (22), Yohann Magnin (8), Sharif Osman (25), Frederic Maciel (67), Brian Sobrero (20), Georgi Rusev (11), Mamadou Diallo (93)


| Thay người | |||
| 64’ | Luann Octavio | 46’ | Andre Hoffmann Egor Parkhomenko |
| 64’ | Georgi Minchev Ante Aralica | 46’ | Sharif Osman Borislav Tsonev |
| 84’ | Reyan Daskalov Krasimir Stanoev | 64’ | Georgi Rusev Elias Correa Franco |
| 80’ | Brian Sobrero Petar Vitanov | ||
| 90’ | Mamadou Diallo Atanas Iliev | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Martin Velichkov | Petar Marinov | ||
Dzhuneyt Ali | Egor Parkhomenko | ||
Krasimir Stanoev | Juan Miguel Carrion Gallardo | ||
Kristian Chachev | Petar Vitanov | ||
Krasimir Miloshev | Borislav Tsonev | ||
Luka Ivanov | Marto Boychev | ||
Octavio | Elias Correa Franco | ||
Caue Caruso | Atanas Iliev | ||
Ante Aralica | Stoil Yordanov | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây PFC Lokomotiv Sofia 1929
Thành tích gần đây CSKA 1948 Sofia
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 12 | 2 | 2 | 24 | 38 | T T T B T | |
| 2 | 16 | 9 | 3 | 4 | 7 | 30 | T T H B B | |
| 3 | 16 | 7 | 7 | 2 | 1 | 28 | H T H T H | |
| 4 | 15 | 7 | 6 | 2 | 14 | 27 | H B H B T | |
| 5 | 16 | 7 | 6 | 3 | 9 | 27 | B H H T B | |
| 6 | 16 | 6 | 7 | 3 | 8 | 25 | T T T T T | |
| 7 | 16 | 5 | 6 | 5 | -2 | 21 | H H T T T | |
| 8 | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B T H T B | |
| 9 | 16 | 4 | 7 | 5 | 1 | 19 | B H T B T | |
| 10 | 16 | 5 | 4 | 7 | -1 | 19 | B H B T T | |
| 11 | 16 | 3 | 8 | 5 | -4 | 17 | H T B B H | |
| 12 | 16 | 5 | 2 | 9 | -4 | 17 | T H B T B | |
| 13 | 15 | 3 | 6 | 6 | -10 | 15 | H B B B H | |
| 14 | 16 | 4 | 2 | 10 | -12 | 14 | T B B T B | |
| 15 | 16 | 3 | 4 | 9 | -18 | 13 | H H B B B | |
| 16 | 16 | 3 | 2 | 11 | -12 | 11 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch