Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Lumbardh Dellova 10 | |
![]() Bertrand Fourrier (VAR check) 28 | |
![]() Victor Ochayi 41 | |
![]() Ioannis Pittas (Thay: Leandro Godoy) 62 | |
![]() Ilian Iliev Jr. (Thay: Kevin Dodaj) 63 | |
![]() Nicolas Fontaine (Thay: Georgi Varbanov) 64 | |
![]() Faiz Mattoir (Thay: Galin Ivanov) 64 | |
![]() Pastor 72 | |
![]() Yoan Baurenski (Thay: Victor Ochayi) 77 | |
![]() Ali Aruna (Thay: Stoyan Stoichkov) 77 | |
![]() Kubrat Onasci 79 | |
![]() Olaus Jair Skarsem 83 | |
![]() Bertrand Fourrier 84 | |
![]() Ivan Tasev (Thay: Pastor) 87 | |
![]() Petko Panayotov (Thay: Olaus Jair Skarsem) 87 | |
![]() Mohamed Brahimi (Thay: David Seger) 87 | |
![]() Zahari Atanasov (Thay: Moi Parra) 88 | |
![]() Klery Serber 90+1' | |
![]() Petko Panayotov 90+4' | |
![]() Petko Panayotov 90+6' | |
![]() Mohamed Brahimi 90+7' | |
![]() Mohamed Brahimi (Kiến tạo: Ioannis Pittas) 90+8' | |
![]() Fedor Lapoukhov 90+10' | |
![]() Bertrand Fourrier 90+10' | |
![]() Ivan Turitsov 90+10' |
Thống kê trận đấu PFC CSKA Sofia vs Septemvri Sofia


Diễn biến PFC CSKA Sofia vs Septemvri Sofia

Thẻ vàng cho Ivan Turitsov.

Thẻ vàng cho Bertrand Fourrier.

Thẻ vàng cho Fedor Lapoukhov.
Trận đấu bị dừng lại. Các cầu thủ đang đẩy và la hét vào nhau, trọng tài nên can thiệp.
Ioannis Pittas đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mohamed Brahimi ghi bàn bằng chân phải!
Mohamed Brahimi từ CSKA Sofia nhận thẻ vàng sau pha vào bóng nguy hiểm với cầu thủ đối phương.
Pha vào bóng nguy hiểm của Mohamed Brahimi từ CSKA Sofia. Yoan Baurenski là người bị phạm lỗi.
CSKA Sofia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Petko Panayotov từ CSKA Sofia rất hài lòng với bàn thắng và không ngừng ăn mừng. Trọng tài không còn cách nào khác ngoài việc rút thẻ phạt anh ta.

V À A A O O O - Petko Panayotov từ CSKA Sofia ghi bàn từ ngoài vòng cấm bằng chân phải!
Ali Aruna bị phạt vì đẩy Bruno Jordao.
CSKA Sofia thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
CSKA Sofia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Pha vào bóng nguy hiểm của Zahari Atanasov từ Septemvri Sofia. Angelo Martino là người bị phạm lỗi.
Septemvri Sofia thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Phát bóng lên cho Septemvri Sofia.
Trận đấu được tiếp tục.
Klery Serber trở lại sân.
Klery Serber bị chấn thương và được đưa ra khỏi sân để nhận điều trị y tế.
Đội hình xuất phát PFC CSKA Sofia vs Septemvri Sofia
PFC CSKA Sofia (4-1-4-1): Fedor Lapoukhov (21), Ivan Turitsov (19), Adrian Lapena Ruiz (4), Lumbardh Dellova (5), Angelo Martino (17), Jordao (6), Pastor (2), David Seger (8), Olaus Skarsem (7), Kevin Dodaj (22), Santiago Leandro Godoy (9), Santiago Leandro Godoy (9)
Septemvri Sofia (3-4-3): Yanko Georgiev (21), Hristov (4), Kubrat Onasci (13), Sebas Wade (3), Moises Parra Gutierrez (7), Victor Ayi Ochayi (6), Stoyan Stoichkov (28), Georgi Varbanov (27), Galin Ivanov (33), Bertrand Fourrier (9), Klery Serber (10)


Thay người | |||
62’ | Leandro Godoy Ioannis Pittas | 64’ | Georgi Varbanov Nicolas Paul Julien Fontaine |
63’ | Kevin Dodaj Ilian Iliev | 64’ | Galin Ivanov Faiz Mattoir |
87’ | David Seger Mohamed Amine Brahimi | 77’ | Victor Ochayi Yoan Baurenski |
87’ | Pastor Ivan Tasev | 77’ | Stoyan Stoichkov Ali Aruna |
87’ | Olaus Jair Skarsem Petko Panayotov | 88’ | Moi Parra Zachary Atanasov |
Cầu thủ dự bị | |||
Gustavo Busatto | Vladimir Ivanov | ||
Sanyang | Yoan Baurenski | ||
Mohamed Amine Brahimi | Aleksandar Dzhamov | ||
Brayan Cordoba | Nicolas Paul Julien Fontaine | ||
Teodor Ivanov | Bozhidar Tomovski | ||
Ioannis Pittas | Faiz Mattoir | ||
Ivan Tasev | Ali Aruna | ||
Petko Panayotov | Valentine Ozornwafor | ||
Ilian Iliev | Zachary Atanasov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây PFC CSKA Sofia
Thành tích gần đây Septemvri Sofia
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 13 | 26 | T H B T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 9 | 23 | B T T T H |
3 | ![]() | 12 | 6 | 5 | 1 | 4 | 23 | H B T H T |
4 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 14 | 22 | T H H T H |
5 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 11 | 22 | B T T H T |
6 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | B H T B B |
7 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -3 | 13 | H T H T B |
8 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | 0 | 12 | B T T H H |
9 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | 0 | 12 | B B H H B |
10 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -1 | 12 | B T B B T |
11 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -11 | 11 | T T B B B |
12 | ![]() | 11 | 1 | 7 | 3 | -1 | 10 | T B H H H |
13 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | H B H H T |
14 | ![]() | 11 | 3 | 1 | 7 | -7 | 10 | B T B B T |
15 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -12 | 8 | T B B H H |
16 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -9 | 7 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại