Thứ Bảy, 18/10/2025

Trực tiếp kết quả PFC CSKA Sofia vs Septemvri Sofia hôm nay 14-09-2025

Giải VĐQG Bulgaria - CN, 14/9

Kết thúc

PFC CSKA Sofia

PFC CSKA Sofia

3 : 1

Septemvri Sofia

Septemvri Sofia

Hiệp một: 1-0
CN, 00:15 14/09/2025
Vòng 8 - VĐQG Bulgaria
Vasil Levski
 
Lumbardh Dellova
10
Bertrand Fourrier (VAR check)
28
Victor Ochayi
41
Ioannis Pittas (Thay: Leandro Godoy)
62
Ilian Iliev Jr. (Thay: Kevin Dodaj)
63
Nicolas Fontaine (Thay: Georgi Varbanov)
64
Faiz Mattoir (Thay: Galin Ivanov)
64
Pastor
72
Yoan Baurenski (Thay: Victor Ochayi)
77
Ali Aruna (Thay: Stoyan Stoichkov)
77
Kubrat Onasci
79
Olaus Jair Skarsem
83
Bertrand Fourrier
84
Ivan Tasev (Thay: Pastor)
87
Petko Panayotov (Thay: Olaus Jair Skarsem)
87
Mohamed Brahimi (Thay: David Seger)
87
Zahari Atanasov (Thay: Moi Parra)
88
Klery Serber
90+1'
Petko Panayotov
90+4'
Petko Panayotov
90+6'
Mohamed Brahimi
90+7'
Mohamed Brahimi (Kiến tạo: Ioannis Pittas)
90+8'
Fedor Lapoukhov
90+10'
Bertrand Fourrier
90+10'
Ivan Turitsov
90+10'

Thống kê trận đấu PFC CSKA Sofia vs Septemvri Sofia

số liệu thống kê
PFC CSKA Sofia
PFC CSKA Sofia
Septemvri Sofia
Septemvri Sofia
60 Kiểm soát bóng 40
8 Phạm lỗi 15
24 Ném biên 10
2 Việt vị 0
13 Chuyền dài 7
5 Phạt góc 1
6 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
12 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 3
1 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến PFC CSKA Sofia vs Septemvri Sofia

Tất cả (306)
90+11'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+10' Thẻ vàng cho Ivan Turitsov.

Thẻ vàng cho Ivan Turitsov.

90+10' Thẻ vàng cho Bertrand Fourrier.

Thẻ vàng cho Bertrand Fourrier.

90+10' Thẻ vàng cho Fedor Lapoukhov.

Thẻ vàng cho Fedor Lapoukhov.

90+9'

Trận đấu bị dừng lại. Các cầu thủ đang đẩy và la hét vào nhau, trọng tài nên can thiệp.

90+8'

Ioannis Pittas đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+8' V À A A O O O - Mohamed Brahimi ghi bàn bằng chân phải!

V À A A O O O - Mohamed Brahimi ghi bàn bằng chân phải!

90+7'

Mohamed Brahimi từ CSKA Sofia nhận thẻ vàng sau pha vào bóng nguy hiểm với cầu thủ đối phương.

90+7'

Pha vào bóng nguy hiểm của Mohamed Brahimi từ CSKA Sofia. Yoan Baurenski là người bị phạm lỗi.

90+7'

CSKA Sofia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+6' Petko Panayotov từ CSKA Sofia rất hài lòng với bàn thắng và không ngừng ăn mừng. Trọng tài không còn cách nào khác ngoài việc rút thẻ phạt anh ta.

Petko Panayotov từ CSKA Sofia rất hài lòng với bàn thắng và không ngừng ăn mừng. Trọng tài không còn cách nào khác ngoài việc rút thẻ phạt anh ta.

90+4' V À A A O O O - Petko Panayotov từ CSKA Sofia ghi bàn từ ngoài vòng cấm bằng chân phải!

V À A A O O O - Petko Panayotov từ CSKA Sofia ghi bàn từ ngoài vòng cấm bằng chân phải!

90+4'

Ali Aruna bị phạt vì đẩy Bruno Jordao.

90+3'

CSKA Sofia thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+3'

CSKA Sofia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Pha vào bóng nguy hiểm của Zahari Atanasov từ Septemvri Sofia. Angelo Martino là người bị phạm lỗi.

90+3'

Septemvri Sofia thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+2'

Phát bóng lên cho Septemvri Sofia.

90+2'

Trận đấu được tiếp tục.

90+2'

Klery Serber trở lại sân.

90+2'

Klery Serber bị chấn thương và được đưa ra khỏi sân để nhận điều trị y tế.

Đội hình xuất phát PFC CSKA Sofia vs Septemvri Sofia

PFC CSKA Sofia (4-1-4-1): Fedor Lapoukhov (21), Ivan Turitsov (19), Adrian Lapena Ruiz (4), Lumbardh Dellova (5), Angelo Martino (17), Jordao (6), Pastor (2), David Seger (8), Olaus Skarsem (7), Kevin Dodaj (22), Santiago Leandro Godoy (9), Santiago Leandro Godoy (9)

Septemvri Sofia (3-4-3): Yanko Georgiev (21), Hristov (4), Kubrat Onasci (13), Sebas Wade (3), Moises Parra Gutierrez (7), Victor Ayi Ochayi (6), Stoyan Stoichkov (28), Georgi Varbanov (27), Galin Ivanov (33), Bertrand Fourrier (9), Klery Serber (10)

PFC CSKA Sofia
PFC CSKA Sofia
4-1-4-1
21
Fedor Lapoukhov
19
Ivan Turitsov
4
Adrian Lapena Ruiz
5
Lumbardh Dellova
17
Angelo Martino
6
Jordao
2
Pastor
8
David Seger
7
Olaus Skarsem
22
Kevin Dodaj
9
Santiago Leandro Godoy
9
Santiago Leandro Godoy
10
Klery Serber
9
Bertrand Fourrier
33
Galin Ivanov
27
Georgi Varbanov
28
Stoyan Stoichkov
6
Victor Ayi Ochayi
7
Moises Parra Gutierrez
3
Sebas Wade
13
Kubrat Onasci
4
Hristov
21
Yanko Georgiev
Septemvri Sofia
Septemvri Sofia
3-4-3
Thay người
62’
Leandro Godoy
Ioannis Pittas
64’
Georgi Varbanov
Nicolas Paul Julien Fontaine
63’
Kevin Dodaj
Ilian Iliev
64’
Galin Ivanov
Faiz Mattoir
87’
David Seger
Mohamed Amine Brahimi
77’
Victor Ochayi
Yoan Baurenski
87’
Pastor
Ivan Tasev
77’
Stoyan Stoichkov
Ali Aruna
87’
Olaus Jair Skarsem
Petko Panayotov
88’
Moi Parra
Zachary Atanasov
Cầu thủ dự bị
Gustavo Busatto
Vladimir Ivanov
Sanyang
Yoan Baurenski
Mohamed Amine Brahimi
Aleksandar Dzhamov
Brayan Cordoba
Nicolas Paul Julien Fontaine
Teodor Ivanov
Bozhidar Tomovski
Ioannis Pittas
Faiz Mattoir
Ivan Tasev
Ali Aruna
Petko Panayotov
Valentine Ozornwafor
Ilian Iliev
Zachary Atanasov

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bulgaria
15/08 - 2022
Giao hữu
25/09 - 2022
Cúp quốc gia Bulgaria
01/12 - 2022
VĐQG Bulgaria
26/02 - 2023
Giao hữu
10/02 - 2024
VĐQG Bulgaria
05/10 - 2024
29/03 - 2025
14/09 - 2025

Thành tích gần đây PFC CSKA Sofia

VĐQG Bulgaria
06/10 - 2025
23/09 - 2025
18/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
25/08 - 2025
09/08 - 2025
02/08 - 2025
27/07 - 2025

Thành tích gần đây Septemvri Sofia

VĐQG Bulgaria
03/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
23/08 - 2025
18/08 - 2025
11/08 - 2025
02/08 - 2025
28/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Levski SofiaLevski Sofia118211326T H B T T
2CSKA 1948 SofiaCSKA 1948 Sofia11722923B T T T H
3Lokomotiv PlovdivLokomotiv Plovdiv12651423H B T H T
4LudogoretsLudogorets106401422T H H T H
5Cherno More VarnaCherno More Varna116411122B T T H T
6Botev VratsaBotev Vratsa12354-214B H T B B
7BeroeBeroe10343-313H T H T B
8Spartak VarnaSpartak Varna11263012B T T H H
9PFC Lokomotiv Sofia 1929PFC Lokomotiv Sofia 192911263012B B H H B
10Arda KardzhaliArda Kardzhali11335-112B T B B T
11MontanaMontana11326-1111T T B B B
12PFC CSKA SofiaPFC CSKA Sofia11173-110T B H H H
13Slavia SofiaSlavia Sofia11245-510H B H H T
14Botev PlovdivBotev Plovdiv11317-710B T B B T
15Septemvri SofiaSeptemvri Sofia11227-128T B B H H
16Dobrudzha DobrichDobrudzha Dobrich11218-97B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow