![]() Thomas Lam 32 | |
![]() Shaquille Pinas 39 | |
![]() Olivier Verdon 43 | |
![]() Karlo Muhar 44 | |
![]() Jurgen Mattheij 46 | |
![]() Stoycho Mladenov 63 | |
![]() Alex Santana 68 | |
![]() Jurgen Mattheij (Kiến tạo: Thomas Lam) 77 | |
![]() Jordy Caicedo 81 | |
![]() Thibaut Vion 85 | |
![]() Karlo Muhar 90+1' | |
![]() Mavis Tchibota 90+8' | |
![]() Georgi Yomov 90+8' | |
![]() Dimitar Evtimov 90+10' |
Thống kê trận đấu PFC CSKA-Sofia vs Ludogorets
số liệu thống kê

PFC CSKA-Sofia

Ludogorets
51 Kiểm soát bóng 49
21 Phạm lỗi 16
18 Ném biên 19
1 Việt vị 3
26 Chuyền dài 10
6 Phạt góc 2
7 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
7 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 4
8 Chăm sóc y tế 5
Đội hình xuất phát PFC CSKA-Sofia vs Ludogorets
PFC CSKA-Sofia (4-2-3-1): Gustavo Busatto (1), Ivan Turitsov (19), Jurgen Mattheij (2), Karol Mets (20), Thibaut Vion (15), Thomas Lam (29), Geferson (3), Georgi Yomov (10), Karlo Muhar (24), Yanic Wildschut (30), Jordy Caicedo (9)
Ludogorets (4-2-3-1): Sergio Padt (1), Cicinho (4), Georgi Terziev (5), Igor Plastun (30), Shaquille Pinas (6), Claude Goncalves (8), Alex Santana (7), Dominik Yankov (64), Cauly Oliveira Souza (95), Kiril Despodov (11), Higinio Marin (9)

PFC CSKA-Sofia
4-2-3-1
1
Gustavo Busatto
19
Ivan Turitsov
2
Jurgen Mattheij
20
Karol Mets
15
Thibaut Vion
29
Thomas Lam
3
Geferson
10
Georgi Yomov
24
Karlo Muhar
30
Yanic Wildschut
9
Jordy Caicedo
9
Higinio Marin
11
Kiril Despodov
95
Cauly Oliveira Souza
64
Dominik Yankov
7
Alex Santana
8
Claude Goncalves
6
Shaquille Pinas
30
Igor Plastun
5
Georgi Terziev
4
Cicinho
1
Sergio Padt

Ludogorets
4-2-3-1
Thay người | |||
90’ | Ivan Turitsov Plamen Galabov | 42’ | Cicinho Olivier Verdon |
90’ | Jordy Caicedo Kaloyan Krastev | 81’ | Dominik Yankov Mavis Tchibota |
81’ | Alex Santana Show | ||
90’ | Claude Goncalves Dorin Rotariu |
Cầu thủ dự bị | |||
Dimitar Evtimov | Kristijan Kahlina | ||
Asen Donchev | Mavis Tchibota | ||
Plamen Galabov | Show | ||
Hamza Catakovic | Olivier Verdon | ||
Kaloyan Krastev | Dorin Rotariu | ||
Bismark Charles Sie | Josue | ||
Junior Nzila | Ilker Budinov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
Thành tích gần đây PFC CSKA-Sofia
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Ludogorets
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 24 | 4 | 2 | 48 | 76 | B T T T T |
2 | ![]() | 30 | 19 | 5 | 6 | 30 | 62 | H T T B T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 16 | 53 | H B H T H |
5 | ![]() | 30 | 14 | 7 | 9 | 1 | 49 | H H H T H |
6 | ![]() | 30 | 14 | 6 | 10 | 1 | 48 | B T T T B |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 13 | 47 | T T H T B |
8 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 5 | 42 | B H B T H |
9 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 1 | 42 | H B B T T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -6 | 34 | T B B B B |
11 | ![]() | 30 | 10 | 3 | 17 | -15 | 33 | B T B B B |
12 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -20 | 30 | T B T B H |
13 | ![]() | 30 | 7 | 9 | 14 | -15 | 30 | B B T B T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 7 | 16 | -13 | 28 | T H B B B |
15 | ![]() | 30 | 5 | 6 | 19 | -33 | 21 | T B H B T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 8 | 19 | -29 | 17 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại