Trực tiếp kết quả PFC CSKA-Sofia vs Levski Sofia hôm nay 07-10-2023
Vòng 13 Giải VĐQG Bulgaria - Th 7, 07/10 Kết thúc
PFC CSKA-Sofia
1 : 1
Levski Sofia
Hiệp một: 0-1
PFC CSKA-Sofia (4-1-3-2): Gustavo Busatto (1), Ivan Turitsov (19), Enes Mahmutovic (22), Hristiyan Ivaylov Petrov (6), Emanuel Sakic (17), Amos Youga (21), Marcelino Jr Carreazo Betin (26), Jonathan Lindseth (7), Tobias Heintz (14), Michael Estrada (29), Duckens Nazon (9)
Levski Sofia (4-1-4-1): Plamen Andreev (1), Jeremy Petris (2), Kristian Dimitrov (50), Jose Cordoba (33), Tsunami (6), Andrian Kraev (8), Ronaldo (7), Hassimi Fadiaga (97), Asen Mitkov (10), Welton (17), Ricardinho (9)
Thay người | |||
70’ | Ivan Turitsov Thibaut Vion | 72’ | Hassimi Fadiga Asen Chandarov |
70’ | Duckens Nazon Matthias Phaeton | 87’ | Asen Mitkov Kellian van der Kaap |
87’ | Tobias Heintz Zhirayr Shaghoyan | 87’ | Preslav Bachev Jawad El Jemili |
90’ | Emanuel Sakic Menno Koch | 90’ | Jawad El Jemili Preslav Bachev |
Cầu thủ dự bị | |||
Dimitar Evtimov | Nikolay Mihaylov | ||
Brayan Cordoba | Viktor Lyubenov | ||
Menno Koch | Kellian van der Kaap | ||
Asen Donchev | Jawad El Jemili | ||
Thibaut Vion | Preslav Bachev | ||
Stanislav Shopov | Asen Chandarov | ||
Zhirayr Shaghoyan | Patrik-Gabriel Galchev | ||
Danilo Moreno Asprilla | Marin Petkov | ||
Matthias Phaeton |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 24 | 4 | 2 | 48 | 76 | B T T T T | |
2 | 30 | 19 | 5 | 6 | 30 | 62 | H T T B T | |
3 | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | T T T T B | |
4 | 30 | 14 | 11 | 5 | 16 | 53 | H B H T H | |
5 | 30 | 14 | 7 | 9 | 1 | 49 | H H H T H | |
6 | 30 | 14 | 6 | 10 | 1 | 48 | B T T T B | |
7 | 30 | 13 | 8 | 9 | 13 | 47 | T T H T B | |
8 | 30 | 12 | 6 | 12 | 5 | 42 | B H B T H | |
9 | 30 | 12 | 6 | 12 | 1 | 42 | H B B T T | |
10 | 30 | 8 | 10 | 12 | -6 | 34 | T B B B B | |
11 | 30 | 10 | 3 | 17 | -15 | 33 | B T B B B | |
12 | 30 | 8 | 6 | 16 | -20 | 30 | T B T B H | |
13 | 30 | 7 | 9 | 14 | -15 | 30 | B B T B T | |
14 | 30 | 7 | 7 | 16 | -13 | 28 | T H B B B | |
15 | 30 | 5 | 6 | 19 | -33 | 21 | T B H B T | |
16 | 30 | 3 | 8 | 19 | -29 | 17 | B H B B T |
Ngày - 25/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Ngày - 24/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Hôm nay - 23/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Hôm qua - 22/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Ngày - 21/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |