Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Lumbardh Dellova 20 | |
Caio Lopes 27 | |
Petko Panayotov (Kiến tạo: Pastor) 39 | |
Facundo Costantini 44 | |
Ioannis Pittas (Kiến tạo: James Eto'o) 45 | |
Miroslav Georgiev (Thay: Yesid Valbuena) 46 | |
Ilian Iliev Jr. (Kiến tạo: Pastor) 48 | |
Ioannis Pittas (Kiến tạo: Petko Panayotov) 51 | |
Leandro Godoy 59 | |
Georgi Chorbadzhiyski (Thay: Leandro Godoy) 61 | |
Sainey Sanyang (Thay: Angelo Martino) 61 | |
Julio Dabo (Thay: Stiliyan Rusenov) 66 | |
Alex Masogo (Thay: Facundo Alarcon) 66 | |
Ismael Ferrer (Thay: Tijan Sonha) 66 | |
David Seger (Thay: Ilian Iliev Jr.) 73 | |
Martin Stoychev (Thay: Pastor) 73 | |
Yulian Iliev (Thay: Petko Panayotov) 84 | |
Ismael Ferrer (Kiến tạo: Nene) 87 |
Thống kê trận đấu PFC CSKA Sofia vs Beroe


Diễn biến PFC CSKA Sofia vs Beroe
Kiểm soát bóng: CSKA Sofia: 59%, Beroe: 41%.
Phát bóng lên cho Beroe.
Oooh... đó là một cơ hội ngon ăn! David Seger lẽ ra phải ghi bàn từ vị trí đó.
David Seger của CSKA Sofia sút bóng ra ngoài mục tiêu.
Martin Stoychev tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
CSKA Sofia thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Facundo Costantini từ Beroe cắt bóng từ một đường chuyền hướng về vòng cấm.
Trọng tài thứ tư cho biết có 2 phút bù giờ.
Kiểm soát bóng: CSKA Sofia: 58%, Beroe: 42%.
BÀN THẮNG! Sau khi xem xét tình huống, trọng tài đã thay đổi quyết định ban đầu và công nhận bàn thắng cho Beroe!
Nene đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Một cú lốp bóng tuyệt vời của Ismael Ferrer từ Beroe bằng chân trái.
VAR - BÀN THẮNG! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có khả năng là bàn thắng cho Beroe.
V À A A O O O - Một cú lốp bóng tuyệt vời của Ismael Ferrer từ Beroe bằng chân phải. Bàn thắng tuyệt vời!
Nene tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
Beroe đang kiểm soát bóng.
Bruno Jordao thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng bóng không đến được chân đồng đội nào.
XÀ NGANG! Một cú sút tuyệt vời từ xa của James Eto'o đã đập trúng xà ngang!
Yulian Iliev thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng bóng không đến được chân đồng đội nào.
Kiểm soát bóng: CSKA Sofia: 58%, Beroe: 42%.
Đội hình xuất phát PFC CSKA Sofia vs Beroe
PFC CSKA Sofia (4-2-3-1): Fedor Lapoukhov (21), Pastor (2), Adrian Lapena Ruiz (4), Lumbardh Dellova (5), Angelo Martino (17), James Eto'o (99), Jordao (6), Ilian Iliev (73), Petko Panayotov (30), Ioannis Pittas (28), Santiago Leandro Godoy (9)
Beroe (4-2-3-1): Arthur Garcia da Motta (1), Joao Sergio (25), Juan Salomoni (3), Facundo Costantini (4), Tijan Sonha (23), Caio Lopes (5), Stilyan Rusenov (18), Nene (10), Facundo Alarcon (15), Juan Pineda (7), Yesid Valbuena Holguin (9)


| Thay người | |||
| 61’ | Angelo Martino Sanyang | 46’ | Yesid Valbuena Miroslav Georgiev |
| 61’ | Leandro Godoy Georgi Brankov Chorbadzhiyski | 66’ | Facundo Alarcon Alejandro Martin Masogo |
| 73’ | Pastor Martin Stoychev | 66’ | Tijan Sonha Ismael Ferrer |
| 73’ | Ilian Iliev Jr. David Seger | 66’ | Stiliyan Rusenov Augusto Dabo |
| 84’ | Petko Panayotov Yulian Iliev | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Gustavo Busatto | Valentino Mariano Quintero | ||
Teodor Ivanov | Ivaylo Mitev | ||
Martin Stoychev | Stanislav Yovkov | ||
Brayan Cordoba | Vicente Longinotti | ||
Sanyang | Martin Georgiev | ||
Georgi Brankov Chorbadzhiyski | Miroslav Georgiev | ||
David Seger | Alejandro Martin Masogo | ||
Yulian Iliev | Ismael Ferrer | ||
Mohamed Amine Brahimi | Augusto Dabo | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây PFC CSKA Sofia
Thành tích gần đây Beroe
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 10 | 2 | 1 | 18 | 32 | B T T T T | |
| 2 | 12 | 8 | 2 | 2 | 10 | 26 | T T T H T | |
| 3 | 13 | 6 | 6 | 1 | 4 | 24 | B T H T H | |
| 4 | 11 | 6 | 5 | 0 | 14 | 23 | H H T H H | |
| 5 | 13 | 6 | 5 | 2 | 9 | 23 | T H T B H | |
| 6 | 13 | 4 | 5 | 4 | -1 | 17 | H T B B T | |
| 7 | 13 | 3 | 7 | 3 | 1 | 16 | T H H H T | |
| 8 | 13 | 3 | 7 | 3 | 4 | 16 | H H H T T | |
| 9 | 12 | 3 | 5 | 4 | -7 | 14 | H T B H B | |
| 10 | 13 | 2 | 7 | 4 | -1 | 13 | H H B B H | |
| 11 | 13 | 3 | 4 | 6 | -2 | 13 | B B T B H | |
| 12 | 13 | 3 | 4 | 6 | -11 | 13 | B B B H H | |
| 13 | 13 | 2 | 6 | 5 | -5 | 12 | H H T H H | |
| 14 | 13 | 3 | 2 | 8 | -8 | 11 | B B T H B | |
| 15 | 13 | 3 | 2 | 8 | -12 | 11 | B H H T B | |
| 16 | 13 | 2 | 1 | 10 | -13 | 7 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch