![]() Savo Arambasic 82 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Montenegro
Thành tích gần đây Petrovac
VĐQG Montenegro
Thành tích gần đây Sutjeska
VĐQG Montenegro
Bảng xếp hạng VĐQG Montenegro
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 7 | 17 | T B T H B |
2 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | -1 | 17 | B T H B T |
3 | ![]() | 10 | 3 | 6 | 1 | 6 | 15 | T B H H T |
4 | ![]() | 10 | 3 | 5 | 2 | 4 | 14 | T T B H H |
5 | ![]() | 10 | 3 | 5 | 2 | 0 | 14 | B T H B H |
6 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 1 | 13 | H H T H H |
7 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -3 | 13 | H T T H H |
8 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -3 | 13 | T H H H T |
9 | 10 | 3 | 1 | 6 | -3 | 10 | B B B T B | |
10 | 10 | 1 | 3 | 6 | -8 | 6 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại