Kiểm soát bóng: Petrolul Ploiesti: 46%, Hermannstadt: 54%.
![]() David Paraschiv (Thay: Bogdan Marian) 27 | |
![]() Kalifa Kujabi (Thay: Antoni Ivanov) 45 | |
![]() (Pen) Gheorghe Grozav 51 | |
![]() Sergiu Hanca (Thay: Brahima Doukansy) 58 | |
![]() Alexandru Oroian (Thay: Tiberiu Capusa) 64 | |
![]() Patrick Vuc (Thay: Kevin Ciubotaru) 65 | |
![]() Tommi Jyry 66 | |
![]() Adi Chica-Rosa (Thay: Konstantinos Doumtsios) 73 | |
![]() Valentin Gheorghe (Thay: Tommi Jyry) 74 | |
![]() Sergiu Bus (Thay: Aurelian Chitu) 76 | |
![]() Ciprian Biceanu (Thay: Constantin Albu) 76 | |
![]() Alexandru Oroian 80 | |
![]() Sergiu Bus (Kiến tạo: Silviu Balaure) 83 |
Thống kê trận đấu Petrolul Ploiesti vs Hermannstadt


Diễn biến Petrolul Ploiesti vs Hermannstadt
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Hermannstadt thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Valentin Gheorghe từ Petrolul Ploiesti sút bóng ra ngoài mục tiêu.
Petrolul Ploiesti đang kiểm soát bóng.
Ricardinho giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Hermannstadt bắt đầu một pha phản công.
Nana Antwi giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Petrolul Ploiesti thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Paul Papp đánh đầu về phía khung thành, nhưng Catalin Cabuz đã dễ dàng cản phá.
Đường chuyền của Sergiu Hanca từ Petrolul Ploiesti thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Trọng tài thổi phạt khi Ciprian Biceanu từ Hermannstadt phạm lỗi với Gheorghe Grozav.
Petrolul Ploiesti đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Phát bóng lên cho Petrolul Ploiesti.
Cơ hội đến với Vahid Selimovic từ Hermannstadt nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch khung thành.
Alexandru Oroian từ Hermannstadt thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Silviu Balaure của Hermannstadt bị thổi việt vị.
Alexandru Oroian thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng bóng không đến được vị trí của đồng đội nào.
Gheorghe Grozav giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Hermannstadt đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Petrolul Ploiesti vs Hermannstadt
Petrolul Ploiesti (4-3-3): Raul Balbarau (1), Ricardinho (24), Paul Papp (4), Yohan Roche (69), Franjo Prce (71), Tommi Jyry (6), Alexandru Mateiu (8), Bogdan Marian (64), Brahima Doukansy (15), Konstantinos Doumtsios (19), Gheorghe Grozav (7)
Hermannstadt (5-3-2): Catalin Cabuz (25), Nana Antwi (30), Tiberiu Capusa (66), Ionut Stoica (4), Vahid Selimovic (2), Kevin Ciubotaru (98), Silviu Balaure (96), Antoni Ivanov (24), Dragos Albu (13), Aurelian Ionut Chitu (9), Cristian Daniel Negut (10)


Thay người | |||
27’ | Bogdan Marian David Paraschiv | 45’ | Antoni Ivanov Kalifa Kujabi |
58’ | Brahima Doukansy Sergiu Hanca | 64’ | Tiberiu Capusa Alexandru Laurentiu Oroian |
73’ | Konstantinos Doumtsios Marian Chica-Rosa | 65’ | Kevin Ciubotaru Patrick Vuc |
74’ | Tommi Jyry Valentin Gheorghe | 76’ | Constantin Albu Ciprian Biceanu |
76’ | Aurelian Chitu Sergiu Florin Bus |
Cầu thủ dự bị | |||
Stefan Krell | Ionut Alin Pop | ||
Alin Botogan | Vlad Mutiu | ||
Marian Chica-Rosa | Florin Bejan | ||
Augustin Dumitrache | Ciprian Biceanu | ||
Baiano | Seydou Saeed Issah | ||
Valentin Gheorghe | Kalifa Kujabi | ||
Sergiu Hanca | Ianis Mihart | ||
David Paraschiv | Alexandru Laurentiu Oroian | ||
Iustin Raducan | Diogo Jose Branco Batista | ||
Denis Radu | Luca Stancu | ||
Guilherme Soares | Patrick Vuc | ||
Sergiu Florin Bus |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Petrolul Ploiesti
Thành tích gần đây Hermannstadt
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 5 | 13 | H T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 12 | H T T T H |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | T H T T H |
4 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T B H T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | H T T T B |
6 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | H B T T H |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 8 | H H T B T |
8 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 | T H B H H |
9 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | 1 | 6 | B T B H H |
10 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | H B T H H |
11 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | B B T T B |
12 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | H T B B B |
13 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -2 | 4 | H B H B H |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | T H B B |
15 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -9 | 1 | H B B B B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại