Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Rapid Bucuresti đã kịp thời giành chiến thắng.
![]() Alexandru Pascanu 24 | |
![]() Kader Keita 45+2' | |
![]() Ioan Tolea (Thay: Denis Radu) 46 | |
![]() Tommi Jyry (Thay: Brahima Doukansy) 46 | |
![]() Konstantinos Doumtsios (Thay: Adi Chica-Rosa) 66 | |
![]() David Paraschiv (Thay: Robert Salceanu) 66 | |
![]() Alex Dobre (Thay: Jakub Hromada) 69 | |
![]() Catalin Vulturar (Thay: Rares Pop) 69 | |
![]() Franjo Prce (Thay: Paul Papp) 73 | |
![]() Tommi Jyry 79 | |
![]() Luka Gojkovic (Thay: Claudiu Petrila) 80 | |
![]() Leonardo Bolgado (Thay: Christopher Braun) 80 | |
![]() Claudiu Micovschi (Thay: Tobias Christensen) 80 | |
![]() Franjo Prce 83 | |
![]() Mihai Aioani 90+2' |
Thống kê trận đấu Petrolul Ploiesti vs FC Rapid 1923


Diễn biến Petrolul Ploiesti vs FC Rapid 1923
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Petrolul Ploiesti: 45%, Rapid Bucuresti: 55%.
Alexandru Pascanu giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Cristian Manea từ Rapid Bucuresti cắt bóng từ một đường chuyền hướng về khu vực cấm địa.
Petrolul Ploiesti đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Luka Gojkovic giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Raul Balbarau bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Cản trở khi Yohan Roche chặn đường chạy của Claudiu Micovschi. Một quả đá phạt được trao.
Rapid Bucuresti bắt đầu một pha phản công.
Petrolul Ploiesti đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Luka Gojkovic từ Rapid Bucuresti cắt bóng từ một đường chuyền hướng về khu vực cấm địa.
Luka Gojkovic từ Rapid Bucuresti bị bắt việt vị.
Petrolul Ploiesti thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Rapid Bucuresti thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

Thẻ vàng cho Mihai Aioani.
Trọng tài cho Petrolul Ploiesti hưởng quả đá phạt khi Alexandru Mateiu phạm lỗi với Luka Gojkovic.
Quả phát bóng lên cho Rapid Bucuresti.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Luka Gojkovic giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Luka Gojkovic từ Rapid Bucuresti cắt bóng từ một đường chuyền hướng về khu vực cấm địa.
Đội hình xuất phát Petrolul Ploiesti vs FC Rapid 1923
Petrolul Ploiesti (3-5-2): Raul Balbarau (1), Ricardinho (24), Paul Papp (4), Yohan Roche (69), Denis Radu (22), Brahima Doukansy (15), Alexandru Mateiu (8), Danel Jordan Dongmo (5), Robert Salceanu (18), Marian Chica-Rosa (9), Gheorghe Grozav (7)
FC Rapid 1923 (4-2-3-1): Mihai Aioani (16), Cristian Manea (23), Alexandru Pascanu (5), Lars Kramer (6), Christopher Braun (47), Jakub Hromada (14), Kader Keita (18), Rares Pop (55), Tobias Christensen (17), Claudiu Petrila (10), Elvir Koljic (95)


Thay người | |||
46’ | Brahima Doukansy Tommi Jyry | 69’ | Rares Pop Catalin Alin Vulturar |
46’ | Denis Radu Ioan Tolea | 69’ | Jakub Hromada Alex Dobre |
66’ | Adi Chica-Rosa Konstantinos Doumtsios | 80’ | Claudiu Petrila Luka Gojkovic |
66’ | Robert Salceanu David Paraschiv | 80’ | Tobias Christensen Claudiu Micovschi |
73’ | Paul Papp Franjo Prce | 80’ | Christopher Braun Leo Bolgado |
Cầu thủ dự bị | |||
Tommi Jyry | Franz Stolz | ||
Oscar Correia Ferreira | Adrain Briciu | ||
Konstantinos Doumtsios | Leo Bolgado | ||
Stefan Krell | Gabriel Gheorghe | ||
Franjo Prce | Robert Badescu | ||
Bogdan Marian | Constantin Grameni | ||
Sergiu Hanca | Luka Gojkovic | ||
Alin Botogan | Claudiu Micovschi | ||
Ioan Tolea | Timotej Jambor | ||
Valentin Gheorghe | Catalin Alin Vulturar | ||
David Paraschiv | Alex Dobre | ||
Guilherme Soares | Antoine Baroan | ||
Leo Bolgado |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Petrolul Ploiesti
Thành tích gần đây FC Rapid 1923
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 9 | 24 | T H T B H |
2 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 12 | 22 | T H T T T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 8 | 22 | T T H B T |
4 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 5 | 22 | T T H T T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 5 | 1 | 7 | 20 | T T T H H |
6 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | H B T T H |
7 | ![]() | 11 | 3 | 7 | 1 | 1 | 16 | H B H H H |
8 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | -1 | 15 | B T B H H |
9 | ![]() | 11 | 3 | 5 | 3 | 2 | 14 | B T H B H |
10 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | 0 | 13 | T H B T B |
11 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | B H H B T |
12 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | T B B T B |
13 | ![]() | 10 | 1 | 6 | 3 | -5 | 9 | B H H H H |
14 | ![]() | 11 | 1 | 3 | 7 | -7 | 6 | B B B B B |
15 | ![]() | 10 | 0 | 5 | 5 | -12 | 5 | B H H H H |
16 | ![]() | 11 | 0 | 3 | 8 | -13 | 3 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại