Thứ Sáu, 03/10/2025

Trực tiếp kết quả Petrolul Ploiesti vs FC Rapid 1923 hôm nay 28-09-2025

Giải VĐQG Romania - CN, 28/9

Kết thúc

Petrolul Ploiesti

Petrolul Ploiesti

0 : 1

FC Rapid 1923

FC Rapid 1923

Hiệp một: 0-1
CN, 00:30 28/09/2025
Vòng 11 - VĐQG Romania
Stadionul Ilie Oana
 
Alexandru Pascanu
24
Kader Keita
45+2'
Ioan Tolea (Thay: Denis Radu)
46
Tommi Jyry (Thay: Brahima Doukansy)
46
Konstantinos Doumtsios (Thay: Adi Chica-Rosa)
66
David Paraschiv (Thay: Robert Salceanu)
66
Alex Dobre (Thay: Jakub Hromada)
69
Catalin Vulturar (Thay: Rares Pop)
69
Franjo Prce (Thay: Paul Papp)
73
Tommi Jyry
79
Luka Gojkovic (Thay: Claudiu Petrila)
80
Leonardo Bolgado (Thay: Christopher Braun)
80
Claudiu Micovschi (Thay: Tobias Christensen)
80
Franjo Prce
83
Mihai Aioani
90+2'

Thống kê trận đấu Petrolul Ploiesti vs FC Rapid 1923

số liệu thống kê
Petrolul Ploiesti
Petrolul Ploiesti
FC Rapid 1923
FC Rapid 1923
45 Kiểm soát bóng 55
17 Phạm lỗi 13
19 Ném biên 26
1 Việt vị 2
19 Chuyền dài 6
1 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 4
1 Thủ môn cản phá 1
2 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Petrolul Ploiesti vs FC Rapid 1923

Tất cả (303)
90+5'

Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Rapid Bucuresti đã kịp thời giành chiến thắng.

90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Kiểm soát bóng: Petrolul Ploiesti: 45%, Rapid Bucuresti: 55%.

90+5'

Alexandru Pascanu giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+5'

Cristian Manea từ Rapid Bucuresti cắt bóng từ một đường chuyền hướng về khu vực cấm địa.

90+5'

Petrolul Ploiesti đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Luka Gojkovic giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+4'

Raul Balbarau bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.

90+4'

Cản trở khi Yohan Roche chặn đường chạy của Claudiu Micovschi. Một quả đá phạt được trao.

90+3'

Rapid Bucuresti bắt đầu một pha phản công.

90+3'

Petrolul Ploiesti đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Luka Gojkovic từ Rapid Bucuresti cắt bóng từ một đường chuyền hướng về khu vực cấm địa.

90+2'

Luka Gojkovic từ Rapid Bucuresti bị bắt việt vị.

90+2'

Petrolul Ploiesti thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+2'

Rapid Bucuresti thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+2' Thẻ vàng cho Mihai Aioani.

Thẻ vàng cho Mihai Aioani.

90+1'

Trọng tài cho Petrolul Ploiesti hưởng quả đá phạt khi Alexandru Mateiu phạm lỗi với Luka Gojkovic.

90+1'

Quả phát bóng lên cho Rapid Bucuresti.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.

90+1'

Luka Gojkovic giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+1'

Luka Gojkovic từ Rapid Bucuresti cắt bóng từ một đường chuyền hướng về khu vực cấm địa.

Đội hình xuất phát Petrolul Ploiesti vs FC Rapid 1923

Petrolul Ploiesti (3-5-2): Raul Balbarau (1), Ricardinho (24), Paul Papp (4), Yohan Roche (69), Denis Radu (22), Brahima Doukansy (15), Alexandru Mateiu (8), Danel Jordan Dongmo (5), Robert Salceanu (18), Marian Chica-Rosa (9), Gheorghe Grozav (7)

FC Rapid 1923 (4-2-3-1): Mihai Aioani (16), Cristian Manea (23), Alexandru Pascanu (5), Lars Kramer (6), Christopher Braun (47), Jakub Hromada (14), Kader Keita (18), Rares Pop (55), Tobias Christensen (17), Claudiu Petrila (10), Elvir Koljic (95)

Petrolul Ploiesti
Petrolul Ploiesti
3-5-2
1
Raul Balbarau
24
Ricardinho
4
Paul Papp
69
Yohan Roche
22
Denis Radu
15
Brahima Doukansy
8
Alexandru Mateiu
5
Danel Jordan Dongmo
18
Robert Salceanu
9
Marian Chica-Rosa
7
Gheorghe Grozav
95
Elvir Koljic
10
Claudiu Petrila
17
Tobias Christensen
55
Rares Pop
18
Kader Keita
14
Jakub Hromada
47
Christopher Braun
6
Lars Kramer
5
Alexandru Pascanu
23
Cristian Manea
16
Mihai Aioani
FC Rapid 1923
FC Rapid 1923
4-2-3-1
Thay người
46’
Brahima Doukansy
Tommi Jyry
69’
Rares Pop
Catalin Alin Vulturar
46’
Denis Radu
Ioan Tolea
69’
Jakub Hromada
Alex Dobre
66’
Adi Chica-Rosa
Konstantinos Doumtsios
80’
Claudiu Petrila
Luka Gojkovic
66’
Robert Salceanu
David Paraschiv
80’
Tobias Christensen
Claudiu Micovschi
73’
Paul Papp
Franjo Prce
80’
Christopher Braun
Leo Bolgado
Cầu thủ dự bị
Tommi Jyry
Franz Stolz
Oscar Correia Ferreira
Adrain Briciu
Konstantinos Doumtsios
Leo Bolgado
Stefan Krell
Gabriel Gheorghe
Franjo Prce
Robert Badescu
Bogdan Marian
Constantin Grameni
Sergiu Hanca
Luka Gojkovic
Alin Botogan
Claudiu Micovschi
Ioan Tolea
Timotej Jambor
Valentin Gheorghe
Catalin Alin Vulturar
David Paraschiv
Alex Dobre
Guilherme Soares
Antoine Baroan
Leo Bolgado

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Romania
15/12 - 2022
14/08 - 2023
30/07 - 2024
30/11 - 2024
28/09 - 2025

Thành tích gần đây Petrolul Ploiesti

VĐQG Romania
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Romania
27/08 - 2025
VĐQG Romania
17/08 - 2025
02/08 - 2025

Thành tích gần đây FC Rapid 1923

VĐQG Romania
28/09 - 2025
22/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
18/08 - 2025
12/08 - 2025
05/08 - 2025
26/07 - 2025
21/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Romania

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova11731924T H T B H
2BotosaniBotosani116411222T H T T T
3FC Rapid 1923FC Rapid 192311641822T T H B T
4ACS Champions FC ArgesACS Champions FC Arges11713522T T H T T
5Dinamo BucurestiDinamo Bucuresti11551720T T T H H
6FC Unirea 2004 SloboziaFC Unirea 2004 Slobozia11533418H B T T H
7UTA AradUTA Arad11371116H B H H H
8FCV Farul ConstantaFCV Farul Constanta11434-115B T B H H
9Universitatea ClujUniversitatea Cluj11353214B T H B H
10Otelul GalatiOtelul Galati11344013T H B T B
11FCSBFCSB11245-510B H H B T
12HermannstadtHermannstadt11245-510T B B T B
13CFR ClujCFR Cluj10163-59B H H H H
14Petrolul PloiestiPetrolul Ploiesti11137-76B B B B B
15Miercurea CiucMiercurea Ciuc10055-125B H H H H
16FC Metaloglobus BucurestiFC Metaloglobus Bucuresti11038-133B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow