Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Konstantinos Doumtsios từ Petrolul Ploiesti phạm lỗi với Kennedy Boateng.
![]() Adi Chica-Rosa 28 | |
![]() Alexandru Mateiu 38 | |
![]() Catalin Cirjan (Kiến tạo: Alexandru Marian Musi) 45 | |
![]() Danny Armstrong (Kiến tạo: Mamoudou Karamoko) 60 | |
![]() Konstantinos Doumtsios (Thay: Alexandru Mateiu) 65 | |
![]() Oscar Correia (Thay: Ioan Tolea) 65 | |
![]() Charalampos Kyriakou (Thay: Georgi Milanov) 69 | |
![]() Stipe Perica (Thay: Raul Oprut) 72 | |
![]() Sergiu Hanca (Thay: Danel Dongmo) 74 | |
![]() Brahima Doukansy (Thay: Tommi Jyry) 74 | |
![]() Mamoudou Karamoko 78 | |
![]() Alexandru Pop (Thay: Mamoudou Karamoko) 82 | |
![]() Maxime Sivis (Thay: Jordan Ikoko) 83 | |
![]() Alexandru Rosca 90+1' | |
![]() Maxime Sivis (Kiến tạo: Catalin Cirjan) 90+6' |
Thống kê trận đấu Petrolul Ploiesti vs Dinamo Bucuresti


Diễn biến Petrolul Ploiesti vs Dinamo Bucuresti
Số lượng khán giả hôm nay là 7884 người.
Dinamo Bucuresti giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Petrolul Ploiesti: 42%, Dinamo Bucuresti: 58%.
Catalin Cirjan đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Maxime Sivis ghi bàn bằng chân phải!

V À A A A O O O - Maxime Sivis ghi bàn bằng chân phải!
Dinamo Bucuresti đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Alexandru Pop thắng trong pha không chiến với Yohan Roche.
Đôi tay an toàn của Alexandru Rosca khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Konstantinos Doumtsios bị phạt vì đẩy Kennedy Boateng.
Kiểm soát bóng: Petrolul Ploiesti: 41%, Dinamo Bucuresti: 59%.
Phát bóng lên cho Petrolul Ploiesti.
Oooh... đó là một cơ hội ngon ăn! Stipe Perica lẽ ra phải ghi bàn từ vị trí đó.
Stipe Perica của Dinamo Bucuresti sút bóng ra ngoài mục tiêu.
Kennedy Boateng của Dinamo Bucuresti cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Petrolul Ploiesti thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Danny Armstrong giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Yohan Roche giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Dinamo Bucuresti bắt đầu một pha phản công.
Đội hình xuất phát Petrolul Ploiesti vs Dinamo Bucuresti
Petrolul Ploiesti (4-3-3): Stefan Krell (41), Ricardinho (24), Paul Papp (4), Yohan Roche (69), Robert Salceanu (18), Tommi Jyry (6), Alexandru Mateiu (8), Danel Jordan Dongmo (5), Ioan Tolea (30), Marian Chica-Rosa (9), Gheorghe Grozav (7)
Dinamo Bucuresti (4-3-3): Alexandru Rosca (73), Jordan Ikoko (32), Kennedy Boateng (4), Nikita Stoinov (15), Raul Oprut (3), Georgi Milanov (17), Eddy Gnahore (8), Catalin Cirjan (10), Danny Armstrong (77), Mamoudou Karamoko (9), Alexandru Musi (7)


Thay người | |||
65’ | Ioan Tolea Oscar Correia Ferreira | 69’ | Georgi Milanov Chambos Kyriakou |
65’ | Alexandru Mateiu Konstantinos Doumtsios | 72’ | Raul Oprut Stipe Perica |
74’ | Tommi Jyry Brahima Doukansy | 82’ | Mamoudou Karamoko Alexandru Pop |
74’ | Danel Dongmo Sergiu Hanca | 83’ | Jordan Ikoko Maxime Sivis |
Cầu thủ dự bị | |||
Raul Balbarau | Mario Licaciu | ||
Brahima Doukansy | Cristian Licsandru | ||
Franjo Prce | Alexandru-Simion Tabuncic | ||
Bogdan Marian | Antonio Bordușanu | ||
Guilherme Soares | Stipe Perica | ||
Denis Radu | Chambos Kyriakou | ||
Kilian Ludewig | Adrian Caragea | ||
Alin Botogan | Mihnea ?tefan | ||
Sergiu Hanca | Maxime Sivis | ||
David Paraschiv | Luca Barbulescu | ||
Oscar Correia Ferreira | Alberto Soro | ||
Konstantinos Doumtsios | Alexandru Pop |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Petrolul Ploiesti
Thành tích gần đây Dinamo Bucuresti
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 7 | 4 | 1 | 13 | 25 | H T T T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 4 | 1 | 10 | 25 | T H B T T |
3 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 8 | 24 | H T B H B |
4 | ![]() | 12 | 6 | 5 | 1 | 8 | 23 | T T H H T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T H T T B |
6 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 3 | 18 | B T T H B |
7 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 4 | 16 | H B T B T |
8 | ![]() | 12 | 3 | 7 | 2 | 0 | 16 | B H H H B |
9 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | -3 | 15 | T B H H B |
10 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | 1 | 14 | T H B H B |
11 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -4 | 13 | H H B T T |
12 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | -4 | 12 | H H H H T |
13 | ![]() | 12 | 2 | 4 | 6 | -6 | 10 | B B T B B |
14 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -6 | 9 | B B B B T |
15 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -11 | 8 | H H H H T |
16 | ![]() | 12 | 0 | 3 | 9 | -17 | 3 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại