![]() Eddy Gnahore (Thay: Hakim Abdallah) 46 | |
![]() Alexandru Marian Musi 50 | |
![]() Lamine Ghezali (Thay: Dani Iglesias) 64 | |
![]() Sergiu Hanca (Thay: Jefferson) 64 | |
![]() Gabriel Moura (Thay: Cristian Costin) 73 | |
![]() Alexandru Irimia (Thay: Christian Ilic) 73 | |
![]() Josue Homawoo 77 | |
![]() Iustin Raducan (Thay: Alexandru Marian Musi) 79 | |
![]() Alexandru Isfan (Thay: Gheorghe Grozav) 79 | |
![]() Nelut Rosu (Thay: Goncalo Gregorio) 79 | |
![]() Ismael Diomande (Thay: Takayuki Seto) 79 | |
![]() Jair (Kiến tạo: Seniko Doua) 80 | |
![]() Marian Huja 89 | |
![]() Lucian Dumitriu (Thay: Seniko Doua) 90 | |
![]() Sergiu Hanca 90+5' |
Thống kê trận đấu Petrolul Ploiesti vs Dinamo Bucuresti
số liệu thống kê

Petrolul Ploiesti

Dinamo Bucuresti
50 Kiểm soát bóng 50
16 Phạm lỗi 11
19 Ném biên 21
4 Việt vị 3
12 Chuyền dài 7
6 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 5
1 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
3 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Petrolul Ploiesti vs Dinamo Bucuresti
Petrolul Ploiesti (5-3-2): Lukas Zima (38), Seniko Romeo Doua (71), Paul Papp (4), Bart Meijers (3), Marian Huja (2), Valentin Constantin Ticu (5), Jefferson (6), Takayuki Seto (11), Jair (8), Alexandru Musi (99), Gheorghe Grozav (7)
Dinamo Bucuresti (3-4-3): Adnan Golubovic (1), Lucas (5), Razvan Patriche (23), Josue Homawoo (28), Cristian Costin (98), Domagoj Pavicic (18), Christian Ilic (16), Costin ionut Amzar (31), Dani Iglesias (10), Goncalo Gregorio (7), Hakim Abdallah (19)

Petrolul Ploiesti
5-3-2
38
Lukas Zima
71
Seniko Romeo Doua
4
Paul Papp
3
Bart Meijers
2
Marian Huja
5
Valentin Constantin Ticu
6
Jefferson
11
Takayuki Seto
8
Jair
99
Alexandru Musi
7
Gheorghe Grozav
19
Hakim Abdallah
7
Goncalo Gregorio
10
Dani Iglesias
31
Costin ionut Amzar
16
Christian Ilic
18
Domagoj Pavicic
98
Cristian Costin
28
Josue Homawoo
23
Razvan Patriche
5
Lucas
1
Adnan Golubovic

Dinamo Bucuresti
3-4-3
Thay người | |||
64’ | Jefferson Sergiu Hanca | 46’ | Hakim Abdallah Eddy Gnahore |
79’ | Takayuki Seto Ismael Diomande | 64’ | Dani Iglesias Lamine Ghezali |
79’ | Alexandru Marian Musi Iustin Raducan | 73’ | Christian Ilic Alexandru Irimia |
79’ | Gheorghe Grozav Alexandru Isfan | 73’ | Cristian Costin Gabriel Moura |
90’ | Seniko Doua Lucian Mihai Dumitriu | 79’ | Goncalo Gregorio Nelut Stelian Rosu |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucian Mihai Dumitriu | Razvan Began | ||
Mihai Esanu | Quentin Bena | ||
Andrei Cristian Jercalau | Eddy Gnahore | ||
Denis Razvan Radu | David Irimia | ||
Giorgi Abuashvili | Petru Neagu | ||
Mihnea Radulescu | Ahmed Bani | ||
Ismael Diomande | Ricardo Grigore | ||
Mihai Alexandru Roman | Alexandru Irimia | ||
Sergiu Hanca | Nelut Stelian Rosu | ||
Mario Bratu | Gabriel Moura | ||
Iustin Raducan | Antonio Alexandru Bordusanu | ||
Alexandru Isfan | Lamine Ghezali |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Petrolul Ploiesti
Giao hữu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Dinamo Bucuresti
VĐQG Romania
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại