Trọng tài đã rút thẻ vàng cho Matei Cristian Ilie vì hành vi phi thể thao.
![]() Valentin Gheorghe (Thay: Gheorghe Grozav) 29 | |
![]() Valentin Gheorghe 41 | |
![]() Denis Radu (Thay: Valentin Gheorghe) 58 | |
![]() Brahima Doukansy (Thay: Alexandru Mateiu) 58 | |
![]() Lorenzo Biliboc (Thay: Andres Sfait) 61 | |
![]() Andrei Cordea (Thay: Meriton Korenica) 61 | |
![]() Aly Abeid (Thay: Iacopo Cernigoi) 61 | |
![]() Kurt Zouma 65 | |
![]() Ioan Tolea (Thay: Guilherme Soares) 72 | |
![]() Konstantinos Doumtsios (Thay: Adi Chica-Rosa) 72 | |
![]() Denis Radu 77 | |
![]() Adrian Paun (Thay: Damjan Djokovic) 78 | |
![]() Alin Razvan Fica (Thay: Kurt Zouma) 85 | |
![]() Ricardinho 90+4' | |
![]() Eugen Neagoe 90+10' | |
![]() Matei Cristian Ilie 90+11' | |
![]() Ioan Tolea 90+11' |
Thống kê trận đấu Petrolul Ploiesti vs CFR Cluj


Diễn biến Petrolul Ploiesti vs CFR Cluj


Trọng tài đã rút thẻ vàng cho Ioan Tolea vì hành vi phi thể thao.
Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Petrolul Ploiesti đã kịp giành chiến thắng.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Petrolul Ploiesti: 43%, CFR Cluj: 57%.
Lindon Emerllahu của CFR Cluj bị bắt việt vị.
Raul Balbarau của Petrolul Ploiesti cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Ioan Tolea vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Matei Cristian Ilie vì hành vi phi thể thao.
Kiểm soát bóng: Petrolul Ploiesti: 43%, CFR Cluj: 57%.

Trọng tài không chấp nhận khiếu nại từ Eugen Neagoe và rút thẻ vàng cho hành vi phản đối.
Paul Papp bị phạt vì đẩy Lorenzo Biliboc.
CFR Cluj thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Brahima Doukansy phá bóng giải tỏa áp lực
CFR Cluj thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Lindon Emerllahu để bóng chạm tay.
CFR Cluj đang kiểm soát bóng.
Marcus Regis Coco giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Raul Balbarau bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
CFR Cluj đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
CFR Cluj thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Petrolul Ploiesti vs CFR Cluj
Petrolul Ploiesti (3-4-2-1): Raul Balbarau (1), Paul Papp (4), Yohan Roche (69), Guilherme Soares (42), Ricardinho (24), Alexandru Mateiu (8), Danel Jordan Dongmo (5), Robert Salceanu (18), Tommi Jyry (6), Gheorghe Grozav (7), Marian Chica-Rosa (9)
CFR Cluj (3-5-2): Otto Hindrich (89), Marcus Coco (97), Kurt Zouma (4), Matei Cristian Ilie (27), Andres Sfait (77), Lindon Emerllahu (18), Tidiane Keita (23), Damjan Djokovic (88), Meriton Korenica (17), Islam Slimani (19), Iacopo Cernigoi (32)


Thay người | |||
29’ | Denis Radu Valentin Gheorghe | 61’ | Iacopo Cernigoi Aly Abeid |
58’ | Valentin Gheorghe Denis Radu | 61’ | Meriton Korenica Andrei Cordea |
58’ | Alexandru Mateiu Brahima Doukansy | 61’ | Andres Sfait Lorenzo Biliboc |
72’ | Guilherme Soares Ioan Tolea | 78’ | Damjan Djokovic Alexandru Paun |
72’ | Adi Chica-Rosa Konstantinos Doumtsios | 85’ | Kurt Zouma Alin Razvan Fica |
Cầu thủ dự bị | |||
Stefan Krell | Rares Gal | ||
Denis Radu | Octavian Valceanu | ||
Brahima Doukansy | Aly Abeid | ||
Sergiu Hanca | Kun | ||
Ioan Tolea | Anton Kresic | ||
Alin Botogan | Ovidiu Perianu | ||
David Paraschiv | Alin Razvan Fica | ||
Valentin Gheorghe | Andrei Cordea | ||
Rafinha | Mohamed Badamosi | ||
Konstantinos Doumtsios | Lorenzo Biliboc | ||
Jerome Onguene | Alexandru Paun | ||
Sheriff Sinyan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Petrolul Ploiesti
Thành tích gần đây CFR Cluj
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 8 | 4 | 1 | 15 | 28 | T T T T T |
2 | ![]() | 13 | 8 | 4 | 1 | 12 | 28 | H B T T T |
3 | ![]() | 13 | 8 | 3 | 2 | 10 | 27 | T B H B T |
4 | ![]() | 13 | 6 | 5 | 2 | 6 | 23 | T H H T B |
5 | ![]() | 13 | 7 | 2 | 4 | 4 | 23 | H T T B H |
6 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 8 | 19 | B T B T T |
7 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | 1 | 18 | T T H B B |
8 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -3 | 16 | B H H B H |
9 | ![]() | 13 | 3 | 7 | 3 | -4 | 16 | H H H B B |
10 | ![]() | 13 | 3 | 5 | 5 | -1 | 14 | H B H B B |
11 | ![]() | 13 | 2 | 7 | 4 | -5 | 13 | H H T H B |
12 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -5 | 13 | H B T T B |
13 | ![]() | 13 | 3 | 3 | 7 | -5 | 12 | B B B T T |
14 | ![]() | 13 | 2 | 6 | 5 | -9 | 12 | H H T H T |
15 | ![]() | 13 | 2 | 4 | 7 | -8 | 10 | B T B B B |
16 | ![]() | 13 | 1 | 3 | 9 | -16 | 6 | H H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại