Thẻ vàng cho Cian Hayes.
![]() Matthew Garbett (Kiến tạo: Archie Collins) 21 | |
![]() Jimmy-Jay Morgan 41 | |
![]() Ewan Henderson (Thay: Niall Huggins) 46 | |
![]() Fred Onyedinma (Kiến tạo: Sam Bell) 49 | |
![]() Brandon Khela 53 | |
![]() Cian Hayes (Thay: Jacob Mendy) 60 | |
![]() Gustav Lindgren (Thay: Jimmy-Jay Morgan) 61 | |
![]() David Okagbue (Thay: Tom Lees) 67 | |
![]() Caolan Boyd-Munce (Thay: George Abbott) 67 | |
![]() James Tilley (Thay: Fred Onyedinma) 67 | |
![]() Daniel Harvie 69 | |
![]() Magnus Westergaard (Thay: Luke Leahy) 76 | |
![]() Bradley Fink (Thay: Cauley Woodrow) 76 | |
![]() Caolan Boyd-Munce (Thay: George Abbott) 76 | |
![]() George Nevett 84 | |
![]() Kyrell Lisbie (Thay: Harry Leonard) 86 | |
![]() Cian Hayes 90 |
Thống kê trận đấu Peterborough United vs Wycombe Wanderers


Diễn biến Peterborough United vs Wycombe Wanderers

Harry Leonard rời sân và được thay thế bởi Kyrell Lisbie.

Thẻ vàng cho George Nevett.
George Abbott rời sân và được thay thế bởi Caolan Boyd-Munce.
Cauley Woodrow rời sân và được thay thế bởi Bradley Fink.
Luke Leahy rời sân và được thay thế bởi Magnus Westergaard.

Thẻ vàng cho Daniel Harvie.
Fred Onyedinma rời sân và được thay thế bởi James Tilley.
George Abbott rời sân và được thay thế bởi Caolan Boyd-Munce.
Tom Lees rời sân và được thay thế bởi David Okagbue.
Jimmy-Jay Morgan rời sân và được thay thế bởi Gustav Lindgren.
Jacob Mendy rời sân và được thay thế bởi Cian Hayes.

Thẻ vàng cho Brandon Khela.
Sam Bell đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Fred Onyedinma đã ghi bàn!
Niall Huggins rời sân và được thay thế bởi Ewan Henderson.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp đấu.

V À A A O O O - Jimmy-Jay Morgan đã ghi bàn!
Archie Collins đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Matthew Garbett đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Peterborough United vs Wycombe Wanderers
Peterborough United (5-3-2): Alex Bass (1), Peter Kioso (30), Tom Lees (12), George Nevett (15), Tom O'Connor (29), Jacob Mendy (40), Matthew Garbett (28), Archie Collins (4), Brandon Khela (8), Harry Leonard (27), Jimmy Morgan (24)
Wycombe Wanderers (3-4-3): Mikki Van Sas (1), Jack Grimmer (2), Connor Taylor (26), Daniel Harvie (3), Niall Huggins (23), George Abbott (30), Luke Leahy (10), Taylor Allen (6), Fred Onyedinma (44), Cauley Woodrow (12), Sam Bell (11)


Thay người | |||
60’ | Jacob Mendy Cian Hayes | 46’ | Niall Huggins Ewan Henderson |
61’ | Jimmy-Jay Morgan Gustav Lindgren | 67’ | Fred Onyedinma James Tilley |
67’ | Tom Lees David Okagbue | 76’ | George Abbott Caolan Boyd-Munce |
86’ | Harry Leonard Kyrell Lisbie | 76’ | Cauley Woodrow Bradley Fink |
76’ | Luke Leahy Magnus Westergaard |
Cầu thủ dự bị | |||
Vicente Reyes | Will Norris | ||
Carl Johnston | Caolan Boyd-Munce | ||
David Okagbue | Bradley Fink | ||
Cian Hayes | James Tilley | ||
Gustav Lindgren | Ewan Henderson | ||
Klaidi Lolos | Fin Back | ||
Kyrell Lisbie | Magnus Westergaard |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Peterborough United
Thành tích gần đây Wycombe Wanderers
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 7 | 24 | B T T T H |
2 | ![]() | 9 | 7 | 1 | 1 | 7 | 22 | B T H T T |
3 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 8 | 21 | H H T T T |
4 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 9 | 20 | T H B T B |
5 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 5 | 19 | B T B H T |
6 | ![]() | 10 | 6 | 0 | 4 | 2 | 18 | B B T T T |
7 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 3 | 16 | T B B T H |
8 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 2 | 16 | H B H T H |
9 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 2 | 16 | B T T B B |
10 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | -1 | 16 | T T B B B |
11 | ![]() | 10 | 3 | 5 | 2 | 4 | 14 | H T H T B |
12 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 2 | 14 | H B H B T |
13 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -1 | 13 | T T T B T |
14 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -1 | 12 | H H T B B |
15 | ![]() | 10 | 4 | 0 | 6 | -3 | 12 | B T T B T |
16 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | 0 | 11 | B B T T T |
17 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -5 | 11 | B T H B B |
18 | ![]() | 10 | 3 | 0 | 7 | -2 | 9 | T B B B B |
19 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -4 | 9 | H T B T H |
20 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -2 | 8 | B T B T B |
21 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -6 | 8 | T B B B H |
22 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -7 | 8 | H B T B H |
23 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -8 | 8 | B B H B T |
24 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -11 | 7 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại