Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Thomas O'Connor
58 - Brandon Khela (Thay: Abraham Odoh)
62 - Matthew Garbett (Thay: Harry Leonard)
62 - Jimmy-Jay Morgan
64 - Matthew Garbett
72 - Declan Frith (Thay: Archie Collins)
76 - Gustav Lindgren (Thay: Kyrell Lisbie)
76
- Dan Kemp
2 - (Pen) Jamie Reid
21 - Luther Wildin
56 - Lewis Freestone
72 - Louis Thompson (Thay: Harvey White)
74 - Beryly Lubala (Thay: Gassan Ahadme)
74 - Jasper Pattenden (Thay: Dan Kemp)
84 - Chem Campbell (Thay: Jamie Reid)
85
Thống kê trận đấu Peterborough United vs Stevenage
Diễn biến Peterborough United vs Stevenage
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Jamie Reid rời sân và được thay thế bởi Chem Campbell.
Dan Kemp rời sân và Jasper Pattenden vào thay thế.
Kyrell Lisbie rời sân và được thay thế bởi Gustav Lindgren.
Archie Collins rời sân và được thay thế bởi Declan Frith.
Gassan Ahadme rời sân và được thay thế bởi Beryly Lubala.
Harvey White rời sân và được thay thế bởi Louis Thompson.
Thẻ vàng cho Matthew Garbett.
Thẻ vàng cho Lewis Freestone.
Thẻ vàng cho Jimmy-Jay Morgan.
Harry Leonard rời sân và được thay thế bởi Matthew Garbett.
Abraham Odoh rời sân và được thay thế bởi Brandon Khela.
Thẻ vàng cho Thomas O'Connor.
Thẻ vàng cho Luther Wildin.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
V À A A O O O - Jamie Reid của Stevenage thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Dan Kemp.
Phạm lỗi bởi Dan Kemp (Stevenage).
Jimmy-Jay Morgan (Peterborough United) giành được quả đá phạt ở phần sân tấn công.
Dan Kemp (Stevenage) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi thô bạo.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Hiệp một bắt đầu.
Đội hình ra sân đã được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Trận đấu này đã bị hoãn để thi đấu vào một ngày khác.
Đội hình xuất phát Peterborough United vs Stevenage
Peterborough United (4-2-3-1): Alex Bass (1), Peter Kioso (30), Tom Lees (12), Tom O'Connor (29), Harley Mills (23), Archie Collins (4), Ben Woods (16), Abraham Odoh (10), Jimmy Morgan (24), Kyrell Lisbie (17), Harry Leonard (27)
Stevenage (5-3-2): Filip Marschall (1), Luther James-Wildin (2), Charlie Goode (15), Dan Sweeney (6), Lewis Freestone (16), Dan Butler (3), Daniel Phillips (8), Harvey White (18), Dan Kemp (10), Jamie Reid (19), Gassan Ahadme (9)
| Thay người | |||
| 62’ | Harry Leonard Matthew Garbett | 74’ | Harvey White Louis Thompson |
| 62’ | Abraham Odoh Brandon Khela | 74’ | Gassan Ahadme Beryly Lubala |
| 76’ | Kyrell Lisbie Gustav Lindgren | 84’ | Dan Kemp Jasper Pattenden |
| 76’ | Archie Collins Declan Frith | 85’ | Jamie Reid Chem Campbell |
| Cầu thủ dự bị | |||
Vicente Reyes | Taye Ashby-Hammond | ||
Carl Johnston | Jasper Pattenden | ||
Matthew Garbett | Chem Campbell | ||
Brandon Khela | Louis Thompson | ||
Gustav Lindgren | Jovan Malcolm | ||
Declan Frith | Beryly Lubala | ||
Donay O'Brien-Brady | Phoenix Patterson | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Peterborough United
Thành tích gần đây Stevenage
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 16 | 10 | 2 | 4 | 13 | 32 | T B B T T |
| 2 | 16 | 9 | 4 | 3 | 8 | 31 | H B H T H | |
| 3 | 17 | 8 | 7 | 2 | 7 | 31 | H H B H T | |
| 4 | 18 | 9 | 4 | 5 | 5 | 31 | H B T B T | |
| 5 | 17 | 8 | 5 | 4 | 2 | 29 | T T B B H | |
| 6 | 17 | 7 | 7 | 3 | 8 | 28 | T T T H H | |
| 7 | | 18 | 8 | 3 | 7 | -1 | 27 | T H B T H |
| 8 | | 17 | 8 | 2 | 7 | 3 | 26 | B T T B H |
| 9 | 17 | 8 | 2 | 7 | -2 | 26 | T B B B H | |
| 10 | | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | H B T T H |
| 11 | 18 | 6 | 6 | 6 | 6 | 24 | T T H T H | |
| 12 | 18 | 7 | 3 | 8 | 0 | 24 | T B T H T | |
| 13 | | 18 | 6 | 6 | 6 | 0 | 24 | H T H H H |
| 14 | 17 | 7 | 2 | 8 | -1 | 23 | B B T B T | |
| 15 | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | H T B B B | |
| 16 | 17 | 5 | 7 | 5 | 0 | 22 | T H T H T | |
| 17 | 17 | 5 | 7 | 5 | 0 | 22 | T H H T H | |
| 18 | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | H B B H T | |
| 19 | 17 | 6 | 4 | 7 | -7 | 22 | H H T T B | |
| 20 | 17 | 5 | 2 | 10 | -2 | 17 | B T H B B | |
| 21 | 17 | 5 | 1 | 11 | -6 | 16 | B T T B B | |
| 22 | 18 | 4 | 4 | 10 | -11 | 16 | T T B H B | |
| 23 | | 17 | 5 | 1 | 11 | -12 | 16 | B B B T B |
| 24 | 18 | 3 | 5 | 10 | -10 | 14 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại