Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Tayo Edun
8 - Malik Mothersille (Kiến tạo: Abraham Odoh)
35 - Hector Kyprianou
45+2' - Mahamadou Susoho (Thay: Archie Collins)
73 - Christopher Conn-Clarke (Thay: Cian Hayes)
82 - Ricky-Jade Jones (Thay: Bradley Ihionvien)
83 - Jadel Katongo (Thay: James Dornelly)
83 - Jadel Katongo
90+5' - Christopher Conn-Clarke (Kiến tạo: Abraham Odoh)
90+9'
- John Marquis
1 - (Pen) Malvind Benning
14 - Luca Hoole
42 - Alex Gilliead (Thay: Funso Ojo)
66 - Jordan Shipley (Thay: Dominic Gape)
66 - Harrison Biggins (Thay: Taylor Perry)
67 - David Wheeler (Thay: George Lloyd)
78 - Vadaine Oliver (Thay: Aaron Pierre)
78
Thống kê trận đấu Peterborough United vs Shrewsbury Town
Diễn biến Peterborough United vs Shrewsbury Town
Tất cả (24)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Abraham Odoh đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Christopher Conn-Clarke đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Jadel Katongo.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
James Dornelly rời sân và được thay thế bởi Jadel Katongo.
Bradley Ihionvien rời sân và được thay thế bởi Ricky-Jade Jones.
Cian Hayes rời sân và được thay thế bởi Christopher Conn-Clarke.
Aaron Pierre rời sân và được thay thế bởi Vadaine Oliver.
George Lloyd rời sân và được thay thế bởi David Wheeler.
Archie Collins rời sân và được thay thế bởi Mahamadou Susoho.
Taylor Perry rời sân và được thay thế bởi Harrison Biggins.
Dominic Gape rời sân và được thay thế bởi Jordan Shipley.
Funso Ojo rời sân và được thay thế bởi Alex Gilliead.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Hector Kyprianou.
Thẻ vàng cho Luca Hoole.
Abraham Odoh đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Malik Mothersille đã ghi bàn!
V À A A O O O - Malvind Benning từ Shrewsbury đã thực hiện thành công quả phạt đền!
V À A A O O O - Tayo Edun đã ghi bàn!
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - John Marquis nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Peterborough United vs Shrewsbury Town
Peterborough United (4-2-3-1): Jed Steer (31), James Dornelly (33), Sam Hughes (25), Oscar Wallin (5), Tayo Edun (14), Hector Kyprianou (22), Archie Collins (4), Abraham Odoh (10), Malik Mothersille (7), Cian Hayes (18), Bradley Ihionvien (48)
Shrewsbury Town (3-4-3): Jamal Blackman (31), Morgan Feeney (5), Josh Feeney (6), Aaron Pierre (16), Luca Hoole (2), Funso Ojo (12), Dominic Gape (15), Malvind Benning (3), John Marquis (27), Taylor Perry (14), George Lloyd (9)
Thay người | |||
73’ | Archie Collins Mahamadou Susoho | 66’ | Dominic Gape Jordan Shipley |
82’ | Cian Hayes Chris Conn-Clarke | 66’ | Funso Ojo Alex Gilliead |
83’ | James Dornelly Jadel Katongo | 67’ | Taylor Perry Harrison Biggins |
83’ | Bradley Ihionvien Ricky-Jade Jones | 78’ | Aaron Pierre Vadaine Oliver |
78’ | George Lloyd David Wheeler |
Cầu thủ dự bị | |||
Nicholas Bilokapic | Joe Young | ||
Jadel Katongo | George Nurse | ||
Mahamadou Susoho | Vadaine Oliver | ||
Chris Conn-Clarke | David Wheeler | ||
Ryan De Havilland | Jordan Shipley | ||
Harley Mills | Harrison Biggins | ||
Ricky-Jade Jones | Alex Gilliead |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Peterborough United
Thành tích gần đây Shrewsbury Town
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T | |
3 | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T | |
4 | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T | |
5 | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B | |
6 | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T | |
7 | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B | |
8 | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H | |
9 | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T | |
10 | | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B | |
12 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H | |
15 | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H | |
16 | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B | |
17 | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T | |
18 | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B | |
19 | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H | |
20 | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B | |
21 | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T | |
22 | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B | |
23 | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B | |
24 | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại