Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Ollie Norburn 21 | |
Hayden Coulson 46 | |
Jack Marriott (Thay: Reece Brown) 68 | |
Ricky Jade-Jones (Thay: Kwame Poku) 79 | |
Tom Dele-Bashiru (Thay: Yakou Meite) 82 | |
Callum Morton (Thay: Jonson Clarke-Harris) 82 | |
Tom Holmes 85 | |
Nathan Thompson 89 | |
Andy Yiadom 90 |
Thống kê trận đấu Peterborough United vs Reading Football Club


Diễn biến Peterborough United vs Reading Football Club
Thẻ vàng cho Andy Yiadom.
Thẻ vàng cho Nathan Thompson.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Thomas Holmes.
Thẻ vàng cho [player1].
Jonson Clarke-Harris sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Callum Morton.
Yakou Meite ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tom Dele-Bashiru.
Jonson Clarke-Harris sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Callum Morton.
Jonson Clarke-Harris sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Kwame Poku sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ricky Jade-Jones.
Kwame Poku sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ricky Jade-Jones.
Kwame Poku sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Reece Brown sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jack Marriott.
Reece Brown sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jack Marriott.
Thẻ vàng cho Hayden Coulson.
Thẻ vàng cho [player1].
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng cho Oliver Norburn.
Thẻ vàng cho [player1].
Nhận định Peterborough United vs Reading Football Club
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Peterborough United
Thành tích gần đây Reading Football Club
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 12 | 4 | 1 | 30 | 40 | ||
| 2 | 17 | 9 | 3 | 5 | 13 | 30 | ||
| 3 | 17 | 8 | 6 | 3 | 4 | 30 | ||
| 4 | 17 | 8 | 4 | 5 | -4 | 28 | ||
| 5 | 16 | 7 | 6 | 3 | 12 | 27 | ||
| 6 | 17 | 7 | 6 | 4 | 5 | 27 | ||
| 7 | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | ||
| 8 | 17 | 7 | 5 | 5 | 1 | 26 | ||
| 9 | 17 | 7 | 4 | 6 | 6 | 25 | ||
| 10 | 17 | 6 | 7 | 4 | 3 | 25 | ||
| 11 | 17 | 7 | 4 | 6 | -1 | 25 | ||
| 12 | 17 | 7 | 4 | 6 | -4 | 25 | ||
| 13 | 17 | 6 | 6 | 5 | 4 | 24 | ||
| 14 | 17 | 6 | 6 | 5 | 2 | 24 | ||
| 15 | 17 | 6 | 6 | 5 | 0 | 24 | ||
| 16 | 17 | 6 | 5 | 6 | -3 | 23 | ||
| 17 | 17 | 6 | 4 | 7 | -3 | 22 | ||
| 18 | 16 | 6 | 1 | 9 | -5 | 19 | ||
| 19 | 17 | 4 | 5 | 8 | -8 | 17 | ||
| 20 | 17 | 4 | 5 | 8 | -9 | 17 | ||
| 21 | 17 | 5 | 1 | 11 | -9 | 16 | ||
| 22 | 17 | 3 | 6 | 8 | -6 | 15 | ||
| 23 | 17 | 2 | 4 | 11 | -12 | 10 | ||
| 24 | 17 | 1 | 5 | 11 | -21 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
