Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Donay O'Brien-Brady (Thay: James Dornelly)
46 - Hector Kyprianou (Thay: Joel Randall)
46 - Christopher Conn-Clarke (Thay: Ricky-Jade Jones)
46 - Abraham Odoh (Thay: Cian Hayes)
59 - Donay Kaylin O'Brien-Brady (Thay: Ryan De Havilland)
73 - Jadel Katongo
81 - George Nevett
87
- Baily Cargill (Kiến tạo: Keanu Baccus)
6 - Will Evans
9 - Will Evans (Kiến tạo: Keanu Baccus)
31 - Stephen McLaughlin (Thay: Baily Cargill)
46 - Frazer Blake-Tracy
52 - Stephen McLaughlin
55 - Alfie Kilgour (Thay: Frazer Blake-Tracy)
60 - Elliott Hewitt
64 - Aaron Lewis
66 - Hiram Boateng (Thay: Louis Reed)
72 - Ben Quinn (Thay: Aaron Lewis)
72 - Rhys Oates (Thay: Will Evans)
78
Thống kê trận đấu Peterborough United vs Mansfield Town
Diễn biến Peterborough United vs Mansfield Town
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Anh ấy bị đuổi! - George Nevett nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Jadel Katongo.
Will Evans rời sân và được thay thế bởi Rhys Oates.
Ryan De Havilland rời sân và được thay thế bởi Donay Kaylin O'Brien-Brady.
Aaron Lewis rời sân và được thay thế bởi Ben Quinn.
Louis Reed rời sân và được thay thế bởi Hiram Boateng.
Thẻ vàng cho Aaron Lewis.
Thẻ vàng cho Elliott Hewitt.
Frazer Blake-Tracy rời sân và được thay thế bởi Alfie Kilgour.
Cian Hayes rời sân và được thay thế bởi Abraham Odoh.
Thẻ vàng cho Stephen McLaughlin.
Thẻ vàng cho Frazer Blake-Tracy.
Baily Cargill rời sân và được thay thế bởi Stephen McLaughlin.
Ricky-Jade Jones rời sân và được thay thế bởi Christopher Conn-Clarke.
Joel Randall rời sân và được thay thế bởi Hector Kyprianou.
James Dornelly rời sân và được thay thế bởi Donay O'Brien-Brady.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Keanu Baccus đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Will Evans đã ghi bàn!
V À A A O O O - Will Evans đã ghi bàn!
Keanu Baccus đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Baily Cargill đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Peterborough United vs Mansfield Town
Peterborough United (4-2-3-1): Nicholas Bilokapic (1), James Dornelly (33), George Nevett (15), Jadel Katongo (27), Harley Mills (34), Ryan De Havilland (8), Archie Collins (4), Cian Hayes (18), Joel Randall (14), Malik Mothersille (7), Ricky-Jade Jones (17)
Mansfield Town (3-5-2): Christy Pym (1), Jordan Bowery (9), Deji Oshilaja (23), Baily Cargill (6), Elliott Hewitt (4), Keanu Baccus (17), Aaron Lewis (8), Louis Reed (25), Frazer Blake-Tracy (22), Will Evans (11), Lucas Akins (7)
Thay người | |||
46’ | Ricky-Jade Jones Chris Conn-Clarke | 46’ | Baily Cargill Stephen McLaughlin |
46’ | Joel Randall Hector Kyprianou | 60’ | Frazer Blake-Tracy Alfie Kilgour |
46’ | James Dornelly Donay O'Brien-Brady | 72’ | Louis Reed Hiram Boateng |
59’ | Cian Hayes Abraham Odoh | 72’ | Aaron Lewis Ben Quinn |
78’ | Will Evans Rhys Oates |
Cầu thủ dự bị | |||
Will Blackmore | Scott Flinders | ||
Oscar Wallin | Aden Flint | ||
Chris Conn-Clarke | Stephen McLaughlin | ||
Abraham Odoh | Alfie Kilgour | ||
Hector Kyprianou | Hiram Boateng | ||
Donay O'Brien-Brady | Ben Quinn | ||
Jack Sparkes | Rhys Oates |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Peterborough United
Thành tích gần đây Mansfield Town
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T | |
3 | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T | |
4 | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T | |
5 | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B | |
6 | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T | |
7 | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B | |
8 | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H | |
9 | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T | |
10 | | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B | |
12 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H | |
15 | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H | |
16 | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B | |
17 | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T | |
18 | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B | |
19 | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H | |
20 | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B | |
21 | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T | |
22 | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B | |
23 | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B | |
24 | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại