Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Jeando Pourrat Fuchs 14 | |
![]() Pelly-Ruddock Mpanzu 16 | |
![]() Henri Lansbury (Thay: Cameron Jerome) 33 | |
![]() Jack Marriott 41 | |
![]() Danny Hylton (Kiến tạo: Fred Onyedinma) 49 | |
![]() Ricky Jade-Jones (Thay: Jack Marriott) 68 | |
![]() Frankie Kent 70 | |
![]() Sammie Szmodics (Thay: Frankie Kent) 74 | |
![]() Ricky Jade-Jones 75 | |
![]() Sonny Bradley (Thay: Danny Hylton) 82 | |
![]() Jonson Clarke-Harris (Kiến tạo: Joe Ward) 87 | |
![]() Harry Cornick (Thay: Fred Onyedinma) 90 | |
![]() Elijah Adebayo 90+4' |
Thống kê trận đấu Peterborough United vs Luton Town


Diễn biến Peterborough United vs Luton Town

Thẻ vàng cho Elijah Adebayo.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Fred Onyedinma ra sân và anh ấy được thay thế bởi Harry Cornick.
Fred Onyedinma ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

G O O O A A A L - Jonson Clarke-Harris đang nhắm vào mục tiêu!
![G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
Danny Hylton sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sonny Bradley.

Thẻ vàng cho Ricky Jade-Jones.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Frankie Kent sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sammie Szmodics.

Thẻ vàng cho Frankie Kent.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Jack Marriott sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Ricky Jade-Jones.

G O O O A A A L - Danny Hylton đang nhắm mục tiêu!
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Thẻ vàng cho Jack Marriott.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Cameron Jerome sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Henri Lansbury.
Cameron Jerome ra sân và anh ấy được thay thế bởi Henri Lansbury.
Đội hình xuất phát Peterborough United vs Luton Town
Peterborough United (3-4-1-2): David Cornell (13), Josh Knight (12), Frankie Kent (6), Ronnie Edwards (2), Joe Ward (23), Jack Taylor (8), Jeando Pourrat Fuchs (42), Harrison Burrows (16), Kwame Poku (15), Jack Marriott (14), Jonson Clarke-Harris (9)
Luton Town (5-3-2): James Shea (1), Fred Onyedinma (24), James Bree (2), Peter Kioso (20), Kal Naismith (4), Amari'i Bell (29), Allan Campbell (22), Danny Hylton (9), Pelly-Ruddock Mpanzu (17), Cameron Jerome (35), Elijah Adebayo (11)


Thay người | |||
68’ | Jack Marriott Ricky Jade-Jones | 33’ | Cameron Jerome Henri Lansbury |
74’ | Frankie Kent Sammie Szmodics | 82’ | Danny Hylton Sonny Bradley |
90’ | Fred Onyedinma Harry Cornick |
Cầu thủ dự bị | |||
Will Blackmore | Harry Isted | ||
Sammie Szmodics | Daniel Potts | ||
Reece Brown | Sonny Bradley | ||
Jorge Grant | Harry Cornick | ||
Ricky Jade-Jones | Robert Snodgrass | ||
Bali Mumba | Carlos Mendes | ||
Emmanuel Fernandez | Henri Lansbury |
Nhận định Peterborough United vs Luton Town
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Peterborough United
Thành tích gần đây Luton Town
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
24 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại