Thứ Sáu, 23/05/2025
Oliver Norburn
36
Sorba Thomas
45
Harry Toffolo
52
Nathan Thompson
54
Danny Ward (Kiến tạo: Levi Colwill)
74
Jack Taylor
81
Lewis O'Brien
83
Jonson Clarke-Harris (Kiến tạo: Harrison Burrows)
84

Thống kê trận đấu Peterborough United vs Huddersfield

số liệu thống kê
Peterborough United
Peterborough United
Huddersfield
Huddersfield
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Peterborough United vs Huddersfield

Tất cả (29)
90+5'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

84' G O O O A A A L - Jonson Clarke-Harris đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - Jonson Clarke-Harris đang nhắm mục tiêu!

84' G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

83' Thẻ vàng cho Lewis O'Brien.

Thẻ vàng cho Lewis O'Brien.

83' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

82'

Mark Beevers ra đi và anh ấy được thay thế bởi Kwame Poku.

81'

Mark Beevers ra đi và anh ấy được thay thế bởi Kwame Poku.

81' Thẻ vàng cho Jack Taylor.

Thẻ vàng cho Jack Taylor.

81' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

76'

Duane Holmes sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Oliver Turton.

74' G O O O A A A L - Danny Ward đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - Danny Ward đang nhắm mục tiêu!

74' G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

70'

Danel Sinani sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Josh Koroma.

69'

Danel Sinani sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Josh Koroma.

55'

Jorge Grant sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jonson Clarke-Harris.

55'

Jorge Grant sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

55'

Joe Ward sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Dan Butler.

55'

Joe Ward sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

54' Thẻ vàng cho Nathan Thompson.

Thẻ vàng cho Nathan Thompson.

54' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

52' Thẻ vàng cho Harry Toffolo.

Thẻ vàng cho Harry Toffolo.

Đội hình xuất phát Peterborough United vs Huddersfield

Peterborough United (3-4-3): David Cornell (13), Nathan Thompson (4), Ronnie Edwards (2), Mark Beevers (5), Joe Ward (23), Oliver Norburn (18), Jack Taylor (8), Harrison Burrows (16), Jorge Grant (11), Siriki Dembele (10), Sammie Szmodics (7)

Huddersfield (3-4-3): Lee Nicholls (21), Matthew Pearson (4), Tom Lees (32), Levi Colwill (26), Sorba Thomas (16), Jonathan Hogg (6), Lewis O'Brien (8), Harry Toffolo (3), Danel Sinani (24), Danny Ward (25), Duane Holmes (19)

Peterborough United
Peterborough United
3-4-3
13
David Cornell
4
Nathan Thompson
2
Ronnie Edwards
5
Mark Beevers
23
Joe Ward
18
Oliver Norburn
8
Jack Taylor
16
Harrison Burrows
11
Jorge Grant
10
Siriki Dembele
7
Sammie Szmodics
19
Duane Holmes
25
Danny Ward
24
Danel Sinani
3
Harry Toffolo
8
Lewis O'Brien
6
Jonathan Hogg
16
Sorba Thomas
26
Levi Colwill
32
Tom Lees
4
Matthew Pearson
21
Lee Nicholls
Huddersfield
Huddersfield
3-4-3
Thay người
55’
Jorge Grant
Jonson Clarke-Harris
46’
Jonathan Hogg
Scott High
55’
Joe Ward
Dan Butler
70’
Danel Sinani
Josh Koroma
82’
Mark Beevers
Kwame Poku
76’
Duane Holmes
Oliver Turton
Cầu thủ dự bị
Idris Kanu
Josh Koroma
Kwame Poku
Nicholas Bilokapic
Jonson Clarke-Harris
Josh Ruffels
Conor Coventry
Naby Sarr
Will Blackmore
Fraizer Campbell
Dan Butler
Oliver Turton
Frankie Kent
Scott High

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
03/11 - 2021
05/03 - 2022
Hạng 3 Anh
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Peterborough United

Hạng 3 Anh
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Huddersfield

Hạng 3 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow