Chủ Nhật, 25/05/2025

Trực tiếp kết quả Peterborough United vs Burton Albion hôm nay 05-12-2024

Giải Hạng 3 Anh - Th 5, 05/12

Kết thúc

Peterborough United

Peterborough United

0 : 1

Burton Albion

Burton Albion

Hiệp một: 0-0
T5, 02:45 05/12/2024
Khác - Hạng 3 Anh
London Road
 
Malik Mothersille (Thay: Kwame Poku)
23
Jack Sparkes (Thay: Sam Curtis)
54
Mason Bennett (Kiến tạo: Tomas Kalinauskas)
64
Cian Hayes (Thay: Abraham Odoh)
65
Hector Kyprianou (Thay: Ryan De Havilland)
66
James Dornelly (Thay: Jadel Katongo)
66
Ben Whitfield (Thay: Mason Bennett)
74
Dylan Williams (Thay: Tomas Kalinauskas)
85

Thống kê trận đấu Peterborough United vs Burton Albion

số liệu thống kê
Peterborough United
Peterborough United
Burton Albion
Burton Albion
71 Kiểm soát bóng 29
6 Phạm lỗi 14
41 Ném biên 26
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Peterborough United vs Burton Albion

Tất cả (13)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

85'

Tomas Kalinauskas rời sân và được thay thế bởi Dylan Williams.

74'

Mason Bennett rời sân và được thay thế bởi Ben Whitfield.

66'

Jadel Katongo rời sân và được thay thế bởi James Dornelly.

66'

Ryan De Havilland rời sân và được thay thế bởi Hector Kyprianou.

65'

Abraham Odoh rời sân và được thay thế bởi Cian Hayes.

64'

Tomas Kalinauskas đã kiến tạo cho bàn thắng.

64' V À A A O O O - Mason Bennett ghi bàn!

V À A A O O O - Mason Bennett ghi bàn!

54'

Sam Curtis rời sân và được thay thế bởi Jack Sparkes.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

23'

Kwame Poku rời sân và được thay thế bởi Malik Mothersille.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Peterborough United vs Burton Albion

Peterborough United (4-2-3-1): Nicholas Bilokapic (1), Jadel Katongo (27), Oscar Wallin (5), George Nevett (15), Sam Curtis (2), Ryan De Havilland (8), Archie Collins (4), Kwame Poku (11), Joel Randall (14), Abraham Odoh (10), Ricky-Jade Jones (17)

Burton Albion (4-2-3-1): Max Crocombe (1), Udoka Godwin-Malife (2), Terence Vancooten (15), Jason Sraha (20), Ryan Sweeney (6), Ciaran Gilligan (25), Elliot Watt (4), Kgaogelo Chauke (33), Mason Bennett (32), Tomas Kalinauskas (7), Rumarn Burrell (18)

Peterborough United
Peterborough United
4-2-3-1
1
Nicholas Bilokapic
27
Jadel Katongo
5
Oscar Wallin
15
George Nevett
2
Sam Curtis
8
Ryan De Havilland
4
Archie Collins
11
Kwame Poku
14
Joel Randall
10
Abraham Odoh
17
Ricky-Jade Jones
18
Rumarn Burrell
7
Tomas Kalinauskas
32
Mason Bennett
33
Kgaogelo Chauke
4
Elliot Watt
25
Ciaran Gilligan
6
Ryan Sweeney
20
Jason Sraha
15
Terence Vancooten
2
Udoka Godwin-Malife
1
Max Crocombe
Burton Albion
Burton Albion
4-2-3-1
Thay người
23’
Kwame Poku
Malik Mothersille
74’
Mason Bennett
Ben Whitfield
54’
Sam Curtis
Jack Sparkes
85’
Tomas Kalinauskas
Dylan Williams
65’
Abraham Odoh
Cian Hayes
66’
Ryan De Havilland
Hector Kyprianou
66’
Jadel Katongo
James Dornelly
Cầu thủ dự bị
Will Blackmore
Harry Isted
Malik Mothersille
Danilo Orsi
Cian Hayes
Billy Bodin
Jack Sparkes
Alex Bannon
Hector Kyprianou
Julian Larsson
James Dornelly
Dylan Williams
Donay O'Brien-Brady
Ben Whitfield

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 3 Anh
05/12 - 2024
01/01 - 2025

Thành tích gần đây Peterborough United

Hạng 3 Anh
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Burton Albion

Hạng 3 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Birmingham CityBirmingham City46349353111T T T T T
2WrexhamWrexham46271183392H H T T T
3Stockport CountyStockport County46251293087T H T T T
4Charlton AthleticCharlton Athletic462510112485T T T B T
5Wycombe WanderersWycombe Wanderers462412102584T T B B B
6Leyton OrientLeyton Orient46246162478T T T T T
7ReadingReading462112131175H B T T B
8Bolton WanderersBolton Wanderers4620818-368B B B H H
9BlackpoolBlackpool461716131267T B H B T
10HuddersfieldHuddersfield4619720364B B B B B
11Lincoln CityLincoln City46161317861H T T B B
12BarnsleyBarnsley46171019-461T B H B T
13Rotherham UnitedRotherham United46161119-559B H B H T
14StevenageStevenage46151219-857B T B H H
15Wigan AthleticWigan Athletic46131716-256T T H H H
16Exeter CityExeter City46151120-1656T H B T B
17Mansfield TownMansfield Town4615922-1354H B B T T
18Peterborough UnitedPeterborough United46131221-1351H H H B B
19Northampton TownNorthampton Town46121519-1851H B T B H
20Burton AlbionBurton Albion46111421-1747H B T H B
21Crawley TownCrawley Town46121024-2646B H T T T
22Bristol RoversBristol Rovers4612727-3243B H B B B
23Cambridge UnitedCambridge United4691126-2838B T B B B
24Shrewsbury TownShrewsbury Town468929-3833H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow