Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Malik Mothersille (Thay: Kwame Poku)
23 - Jack Sparkes (Thay: Sam Curtis)
54 - Cian Hayes (Thay: Abraham Odoh)
65 - Hector Kyprianou (Thay: Ryan De Havilland)
66 - James Dornelly (Thay: Jadel Katongo)
66
- Mason Bennett (Kiến tạo: Tomas Kalinauskas)
64 - Ben Whitfield (Thay: Mason Bennett)
74 - Dylan Williams (Thay: Tomas Kalinauskas)
85
Thống kê trận đấu Peterborough United vs Burton Albion
Diễn biến Peterborough United vs Burton Albion
Tất cả (13)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Tomas Kalinauskas rời sân và được thay thế bởi Dylan Williams.
Mason Bennett rời sân và được thay thế bởi Ben Whitfield.
Jadel Katongo rời sân và được thay thế bởi James Dornelly.
Ryan De Havilland rời sân và được thay thế bởi Hector Kyprianou.
Abraham Odoh rời sân và được thay thế bởi Cian Hayes.
Tomas Kalinauskas đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mason Bennett ghi bàn!
Sam Curtis rời sân và được thay thế bởi Jack Sparkes.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Kwame Poku rời sân và được thay thế bởi Malik Mothersille.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Peterborough United vs Burton Albion
Peterborough United (4-2-3-1): Nicholas Bilokapic (1), Jadel Katongo (27), Oscar Wallin (5), George Nevett (15), Sam Curtis (2), Ryan De Havilland (8), Archie Collins (4), Kwame Poku (11), Joel Randall (14), Abraham Odoh (10), Ricky-Jade Jones (17)
Burton Albion (4-2-3-1): Max Crocombe (1), Udoka Godwin-Malife (2), Terence Vancooten (15), Jason Sraha (20), Ryan Sweeney (6), Ciaran Gilligan (25), Elliot Watt (4), Kgaogelo Chauke (33), Mason Bennett (32), Tomas Kalinauskas (7), Rumarn Burrell (18)
Thay người | |||
23’ | Kwame Poku Malik Mothersille | 74’ | Mason Bennett Ben Whitfield |
54’ | Sam Curtis Jack Sparkes | 85’ | Tomas Kalinauskas Dylan Williams |
65’ | Abraham Odoh Cian Hayes | ||
66’ | Ryan De Havilland Hector Kyprianou | ||
66’ | Jadel Katongo James Dornelly |
Cầu thủ dự bị | |||
Will Blackmore | Harry Isted | ||
Malik Mothersille | Danilo Orsi | ||
Cian Hayes | Billy Bodin | ||
Jack Sparkes | Alex Bannon | ||
Hector Kyprianou | Julian Larsson | ||
James Dornelly | Dylan Williams | ||
Donay O'Brien-Brady | Ben Whitfield |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Peterborough United
Thành tích gần đây Burton Albion
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T | |
3 | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T | |
4 | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T | |
5 | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B | |
6 | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T | |
7 | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B | |
8 | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H | |
9 | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T | |
10 | | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B | |
12 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H | |
15 | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H | |
16 | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B | |
17 | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T | |
18 | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B | |
19 | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H | |
20 | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B | |
21 | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T | |
22 | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B | |
23 | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B | |
24 | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại