Đội hình ra sân được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Trực tiếp kết quả Peterborough United vs Bolton Wanderers hôm nay 26-04-2025
Vòng 45 Giải Hạng 3 Anh - Th 7, 26/4 Kết thúc
Peterborough United
1 : 1
Bolton Wanderers
Hiệp một: 0-0
Tất cả (2)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Đội hình ra sân được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Hiệp một bắt đầu.
Peterborough United (4-2-3-1): Will Blackmore (13), Carl Johnston (2), George Nevett (15), Sam Hughes (25), Harley Mills (34), Ryan De Havilland (8), Donay O'Brien-Brady (35), Abraham Odoh (10), Chris Conn-Clarke (9), Malik Mothersille (7), Gustav Lindgren (19)
Bolton Wanderers (4-3-1-2): Luke Southwood (20), Gethin Jones (2), Chris Forino (21), Sam Inwood (52), Alex Murphy (3), Jay Matete (28), Joel Randall (31), Szabolcs Schon (23), George Thomason (4), John McAtee (45), Klaidi Lolos (17)
Cầu thủ dự bị | |||
Jed Steer | Nathan Baxter | ||
Kwame Poku | David Opeoluwa Abimbola | ||
Hector Kyprianou | Aaron Collins | ||
Ricky-Jade Jones | Harley Irwin | ||
James Dornelly | Daeshon Lawrence | ||
Lucca Mendonca | Harrison Rice | ||
Bolu Shofowoke | Sean Hogan |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T | |
3 | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T | |
4 | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T | |
5 | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B | |
6 | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T | |
7 | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B | |
8 | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H | |
9 | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T | |
10 | | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B | |
12 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H | |
15 | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H | |
16 | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B | |
17 | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T | |
18 | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B | |
19 | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H | |
20 | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B | |
21 | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T | |
22 | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B | |
23 | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B | |
24 | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
Ngày - 25/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Ngày - 24/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Hôm nay - 23/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Hôm qua - 22/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Ngày - 21/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |