Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Harley Mills (Thay: George Nevett) 26 | |
Zac Ashworth 29 | |
(og) Peter Kioso 35 | |
Matthew Garbett 44 | |
Ashley Fletcher 45+5' | |
Harley Mills 45+5' | |
Jordan Brown 60 | |
Brandon Khela 64 | |
Archie Collins 69 | |
Scott Banks (Thay: CJ Hamilton) 75 | |
Emil Hansson (Thay: Josh Bowler) 78 | |
Ben Woods (Thay: Matthew Garbett) 79 | |
Abraham Odoh (Thay: Kyrell Lisbie) 79 | |
Gustav Lindgren (Thay: Jimmy-Jay Morgan) 80 | |
Lee Evans 81 | |
Scott Banks (Kiến tạo: Jordan Brown) 85 | |
Terry Bondo (Thay: Tom Bloxham) 90 |
Thống kê trận đấu Peterborough United vs Blackpool


Diễn biến Peterborough United vs Blackpool
Tom Bloxham rời sân và được thay thế bởi Terry Bondo.
Jordan Brown đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Scott Banks đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Lee Evans.
Jimmy-Jay Morgan rời sân và được thay thế bởi Gustav Lindgren.
Kyrell Lisbie rời sân và được thay thế bởi Abraham Odoh.
Matthew Garbett rời sân và được thay thế bởi Ben Woods.
Josh Bowler rời sân và được thay thế bởi Emil Hansson.
CJ Hamilton rời sân và được thay thế bởi Scott Banks.
Thẻ vàng cho Archie Collins.
Thẻ vàng cho Brandon Khela.
Thẻ vàng cho Jordan Brown.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Harley Mills.
Thẻ vàng cho Ashley Fletcher.
V À A A O O O - Matthew Garbett ghi bàn!
PHẢN LƯỚI NHÀ - Peter Kioso đưa bóng vào lưới nhà!
Thẻ vàng cho Zac Ashworth.
George Nevett rời sân và được thay thế bởi Harley Mills.
Đội hình xuất phát Peterborough United vs Blackpool
Peterborough United (3-5-2): Alex Bass (1), David Okagbue (26), George Nevett (15), Tom O'Connor (29), Peter Kioso (30), Matthew Garbett (28), Archie Collins (4), Brandon Khela (8), Kyrell Lisbie (17), Jimmy Morgan (24), Harry Leonard (27)
Blackpool (4-4-2): Bailey Peacock-Farrell (1), Andy Lyons (2), Fraser Horsfall (5), Oliver Casey (4), Zac Ashworth (26), CJ Hamilton (22), Josh Bowler (19), Jordan Brown (6), Lee Evans (7), Tom Bloxham (14), Ashley Fletcher (11)


| Thay người | |||
| 26’ | George Nevett Harley Mills | 75’ | CJ Hamilton Scott Banks |
| 79’ | Kyrell Lisbie Abraham Odoh | 78’ | Josh Bowler Emil Hansson |
| 79’ | Matthew Garbett Ben Woods | 90’ | Tom Bloxham Terry Bondo |
| 80’ | Jimmy-Jay Morgan Gustav Lindgren | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Vicente Reyes | George Elder | ||
Klaidi Lolos | Franco Ravizzoli | ||
Abraham Odoh | Scott Banks | ||
Ben Woods | Emil Hansson | ||
Gustav Lindgren | Theo Upton | ||
Harley Mills | Terry Bondo | ||
James Dornelly | Spencer Knight | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Peterborough United
Thành tích gần đây Blackpool
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 8 | 2 | 3 | 10 | 26 | T B T T B | |
| 2 | 12 | 8 | 2 | 2 | 8 | 26 | T T T B H | |
| 3 | 13 | 7 | 5 | 1 | 7 | 26 | T T H H H | |
| 4 | 13 | 7 | 4 | 2 | 5 | 25 | T H T T T | |
| 5 | 14 | 8 | 1 | 5 | 4 | 25 | T T H T B | |
| 6 | 13 | 7 | 3 | 3 | 7 | 24 | T T B T B | |
| 7 | 14 | 6 | 5 | 3 | 4 | 23 | B T B T T | |
| 8 | 13 | 5 | 4 | 4 | 4 | 19 | B T H T H | |
| 9 | 13 | 6 | 1 | 6 | 0 | 19 | H T B B B | |
| 10 | 13 | 6 | 1 | 6 | 0 | 19 | T H B B T | |
| 11 | 12 | 5 | 3 | 4 | 1 | 18 | B B H H B | |
| 12 | 14 | 5 | 3 | 6 | -6 | 18 | B H B B H | |
| 13 | 14 | 4 | 5 | 5 | -1 | 17 | B H B T H | |
| 14 | 14 | 5 | 2 | 7 | -2 | 17 | B B T B T | |
| 15 | 13 | 5 | 2 | 6 | -3 | 17 | B H T T T | |
| 16 | 14 | 5 | 2 | 7 | -3 | 17 | H B T B B | |
| 17 | 14 | 4 | 4 | 6 | 2 | 16 | B H T H T | |
| 18 | 14 | 5 | 1 | 8 | 0 | 16 | B T H B T | |
| 19 | 14 | 3 | 6 | 5 | -4 | 15 | H H B T H | |
| 20 | 13 | 4 | 3 | 6 | -5 | 15 | T H T B T | |
| 21 | 13 | 3 | 4 | 6 | -1 | 13 | T T H H B | |
| 22 | 13 | 4 | 1 | 8 | -6 | 13 | B T H B B | |
| 23 | 14 | 3 | 3 | 8 | -9 | 12 | H B B H T | |
| 24 | 13 | 3 | 1 | 9 | -12 | 10 | T B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch