Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Harry Leonard (Kiến tạo: Peter Kioso) 11 | |
Isaac Ogundere 15 | |
(Pen) Harry Leonard 17 | |
Thomas O'Connor 22 | |
Kyrell Lisbie (Kiến tạo: Matthew Garbett) 36 | |
Nathan Asiimwe (Thay: Isaac Ogundere) 46 | |
Antwoine Hackford (Thay: Danilo Orsi) 46 | |
Peter Kioso 48 | |
Gustav Lindgren (Thay: Harry Leonard) 72 | |
Jimmy-Jay Morgan (Thay: Matthew Garbett) 74 | |
Declan Frith (Thay: Abraham Odoh) 74 | |
Gustav Lindgren (Kiến tạo: Jimmy-Jay Morgan) 77 | |
Klaidi Lolos (Thay: Kyrell Lisbie) 79 | |
Callum Maycock (Thay: Aron Sasu) 79 | |
Sam Hutchinson (Thay: Marcus Browne) 79 | |
Carl Johnston (Thay: Peter Kioso) 85 | |
Gustav Lindgren 90+3' |
Thống kê trận đấu Peterborough United vs AFC Wimbledon


Diễn biến Peterborough United vs AFC Wimbledon
V À A A O O O - Gustav Lindgren đã ghi bàn!
Peter Kioso rời sân và được thay thế bởi Carl Johnston.
Marcus Browne rời sân và được thay thế bởi Sam Hutchinson.
Aron Sasu rời sân và được thay thế bởi Callum Maycock.
Kyrell Lisbie rời sân và được thay thế bởi Klaidi Lolos.
Jimmy-Jay Morgan đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Gustav Lindgren đã ghi bàn!
Abraham Odoh rời sân và được thay thế bởi Declan Frith.
Matthew Garbett rời sân và được thay thế bởi Jimmy-Jay Morgan.
Harry Leonard rời sân và được thay thế bởi Gustav Lindgren.
Thẻ vàng cho Peter Kioso.
Danilo Orsi rời sân và được thay thế bởi Antwoine Hackford.
Isaac Ogundere rời sân và được thay thế bởi Nathan Asiimwe.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Matthew Garbett đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kyrell Lisbie đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Thomas O'Connor.
V À A A O O O - Harry Leonard ghi bàn!
Thẻ vàng cho Isaac Ogundere.
Đội hình xuất phát Peterborough United vs AFC Wimbledon
Peterborough United (4-2-3-1): Alex Bass (1), Peter Kioso (30), Tom Lees (12), Tom O'Connor (29), Harley Mills (23), Archie Collins (4), Ben Woods (16), Abraham Odoh (10), Matthew Garbett (28), Kyrell Lisbie (17), Harry Leonard (27)
AFC Wimbledon (3-4-2-1): Nathan Bishop (1), Isaac Ogundere (33), Joe Lewis (31), Ryan Johnson (6), Aron Sasu (29), Alistair Smith (12), Jake Reeves (4), Steve Seddon (3), Danilo Orsi (7), Marcus Browne (11), Omar Bugiel (9)


| Thay người | |||
| 72’ | Harry Leonard Gustav Lindgren | 46’ | Isaac Ogundere Nathan Asiimwe |
| 74’ | Abraham Odoh Declan Frith | 46’ | Danilo Orsi Antwoine Hackford |
| 74’ | Matthew Garbett Jimmy Morgan | 79’ | Marcus Browne Sam Hutchinson |
| 79’ | Kyrell Lisbie Klaidi Lolos | 79’ | Aron Sasu Callum Maycock |
| 85’ | Peter Kioso Carl Johnston | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Vicente Reyes | Joseph Patrick McDonnell | ||
Carl Johnston | Nathan Asiimwe | ||
Klaidi Lolos | Sam Hutchinson | ||
Declan Frith | Callum Maycock | ||
Gustav Lindgren | Patrick Bauer | ||
Jimmy Morgan | Antwoine Hackford | ||
David Okagbue | Riley Harbottle | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Peterborough United
Thành tích gần đây AFC Wimbledon
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 8 | 4 | 3 | 5 | 28 | T T T T B | |
| 2 | 15 | 7 | 6 | 2 | 6 | 27 | H H H H B | |
| 3 | 15 | 7 | 5 | 3 | 8 | 26 | T B T T T | |
| 4 | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | B T T B B | |
| 5 | 13 | 8 | 2 | 3 | 7 | 26 | T T B H B | |
| 6 | 15 | 7 | 4 | 4 | 4 | 25 | B T B H B | |
| 7 | 15 | 8 | 1 | 6 | -1 | 25 | T H T B B | |
| 8 | 15 | 6 | 4 | 5 | 5 | 22 | H T H T B | |
| 9 | 14 | 7 | 1 | 6 | 3 | 22 | H B B T T | |
| 10 | 14 | 7 | 1 | 6 | 2 | 22 | T B B B T | |
| 11 | 13 | 6 | 3 | 4 | 2 | 21 | B H H B T | |
| 12 | 15 | 6 | 3 | 6 | 0 | 21 | T T H H T | |
| 13 | 15 | 6 | 2 | 7 | -2 | 20 | B T B B T | |
| 14 | 15 | 5 | 4 | 6 | 5 | 19 | H T H T T | |
| 15 | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | B T H H T | |
| 16 | 15 | 4 | 6 | 5 | -1 | 18 | H B T H H | |
| 17 | 15 | 4 | 6 | 5 | -3 | 18 | H B T H T | |
| 18 | 15 | 5 | 3 | 7 | -7 | 18 | H B B H B | |
| 19 | 15 | 5 | 2 | 8 | 0 | 17 | T H B T H | |
| 20 | 15 | 5 | 2 | 8 | -5 | 17 | B T B T B | |
| 21 | 15 | 4 | 3 | 8 | -7 | 15 | B B H T T | |
| 22 | 14 | 4 | 1 | 9 | -7 | 13 | B B T B T | |
| 23 | 15 | 3 | 4 | 8 | -8 | 13 | H H B B B | |
| 24 | 15 | 4 | 1 | 10 | -10 | 13 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch