Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (Pen) Andrea Adorante 20 | |
![]() Riccardo Capellini (Thay: Gabriele Corbo) 46 | |
![]() Luca Valzania (Thay: Lorenzo Sgarbi) 46 | |
![]() Daniel Fila (Thay: Andrea Adorante) 60 | |
![]() Mattia Compagnon (Thay: Kike Perez) 60 | |
![]() Daniel Fila (Kiến tạo: Antoine Hainaut) 66 | |
![]() Sebastiano Desplanches 67 | |
![]() Antonio Di Nardo (Thay: Andrea Oliveri) 71 | |
![]() Davide Merola (Thay: Frank Tsadjout) 71 | |
![]() Ridgeciano Haps (Thay: Bjarki Steinn Bjarkason) 77 | |
![]() Nunzio Lella (Thay: Gianluca Busio) 77 | |
![]() Gaetano Letizia (Thay: Matteo Dagasso) 77 | |
![]() Giacomo Olzer (Kiến tạo: Antonio Di Nardo) 79 | |
![]() Emil Bohinen (Thay: Alfred Duncan) 88 | |
![]() Antonio Di Nardo (Kiến tạo: Luca Valzania) 90+1' | |
![]() Haps, Ridgeciano 90+5' | |
![]() Ridgeciano Haps 90+5' |
Thống kê trận đấu Pescara Calcio vs Venezia

Diễn biến Pescara Calcio vs Venezia

Thẻ vàng cho Ridgeciano Haps.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

V À A A O O O - Antonio Di Nardo ghi bàn!
Luca Valzania đã kiến tạo cho bàn thắng.
Tommaso Corazza đã kiến tạo cho bàn thắng.
[player1] đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O Pescara ghi bàn.
![V À A A O O O - [player1] ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] ghi bàn!
Alfred Duncan rời sân và được thay thế bởi Emil Bohinen.
[player1] đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Giacomo Olzer ghi bàn!
Antonio Di Nardo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O Pescara ghi bàn.
[player1] đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Giacomo Olzer đã ghi bàn!
Matteo Dagasso rời sân và được thay thế bởi Gaetano Letizia.
Gianluca Busio rời sân và được thay thế bởi Nunzio Lella.
Bjarki Steinn Bjarkason rời sân và được thay thế bởi Ridgeciano Haps.
Frank Tsadjout rời sân và được thay thế bởi Davide Merola.
Andrea Oliveri rời sân và được thay thế bởi Antonio Di Nardo.
Đội hình xuất phát Pescara Calcio vs Venezia
Pescara Calcio (3-3-1-3): Sebastiano Desplanches (1), Gabriele Corbo (95), Riccardo Brosco (13), Filippo Pellacani (23), Andrea Oliveri (33), Niccolo Squizzato (6), Tommaso Corazza (16), Matteo Dagasso (8), Giacomo Olzer (27), Frank Tsadjout (74), Lorenzo Sgarbi (18)
Venezia (3-5-1-1): Filip Stankovic (1), Joel Schingtienne (3), Seid Korac (2), Bartol Franjic (4), Antoine Hainaut (18), Kike Pérez (71), Alfred Duncan (32), Issa Doumbia (8), Bjarki Bjarkason (19), Gianluca Busio (6), Andrea Adorante (9)

Thay người | |||
46’ | Gabriele Corbo Riccardo Capellini | 60’ | Kike Perez Mattia Compagnon |
46’ | Lorenzo Sgarbi Luca Valzania | 60’ | Andrea Adorante Daniel Fila |
71’ | Frank Tsadjout Davide Merola | 77’ | Bjarki Steinn Bjarkason Ridgeciano Haps |
71’ | Andrea Oliveri Antonio Di Nardo | 77’ | Gianluca Busio Nunzio Lella |
77’ | Matteo Dagasso Gaetano Letizia | 88’ | Alfred Duncan Emil Bohinen |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Saio | Alessandro Plizzari | ||
Riccardo Capellini | Ridgeciano Haps | ||
Julian Brandes | Matteo Grandi | ||
Lorenzo Berardi | Richie Sagrado | ||
Leonardo Graziani | Ahmed Franck Sidibe | ||
Luca Valzania | Marin Sverko | ||
Davide Merola | Michael Venturi | ||
Antonio Di Nardo | Mattia Compagnon | ||
Gaetano Letizia | Emil Bohinen | ||
Alessandro Vinciguerra | Nunzio Lella | ||
Orji Okwonkwo | Daniel Fila | ||
Lorenzo Meazzi | Antonio Casas |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pescara Calcio
Thành tích gần đây Venezia
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 10 | 17 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 3 | 0 | 6 | 15 | T T H H T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T H T T B |
4 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 12 | H B T H T |
5 | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | T T T H H | |
6 | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | T T H B B | |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | B T B H T |
8 | 7 | 2 | 4 | 1 | 4 | 10 | H B H H T | |
9 | 7 | 2 | 4 | 1 | 0 | 10 | H T H T B | |
10 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | B H T H B |
11 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 0 | 9 | H H B H T |
12 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -3 | 9 | H B H H T |
13 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | B T T H B |
14 | ![]() | 7 | 0 | 6 | 1 | -1 | 6 | H H H H B |
15 | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | T B B H B | |
16 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | B B H H T |
17 | 7 | 1 | 2 | 4 | -3 | 5 | H T B H B | |
18 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -3 | 5 | B B H H T |
19 | 7 | 1 | 1 | 5 | -8 | 4 | B B B B H | |
20 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -7 | 3 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại