Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Giacomo Olzer 20 | |
![]() Simone Davi 29 | |
![]() Alessandro Mallamo 32 | |
![]() Mamadou Coulibaly (Thay: Alessandro Mallamo) 60 | |
![]() Jonathan Italeng (Thay: Silvio Merkaj) 60 | |
![]() Gaetano Letizia (Thay: Tommaso Corazza) 60 | |
![]() Davide Merola (Thay: Antonio Di Nardo) 60 | |
![]() Mamadou Coulibaly (Kiến tạo: Jonathan Italeng) 65 | |
![]() Karim Zedadka (Thay: Hamza El Kaouakibi) 67 | |
![]() Orji Okwonkwo (Thay: Luca Valzania) 78 | |
![]() Lorenzo Meazzi (Thay: Giacomo Olzer) 78 | |
![]() Gianmarco Cangiano (Thay: Andrea Oliveri) 82 | |
![]() Dhirar Brik (Thay: Jacopo Martini) 84 | |
![]() Emanuele Pecorino (Thay: Raphael Odogwu) 84 | |
![]() Jonathan Italeng 90+5' | |
![]() Lorenzo Meazzi (Kiến tạo: Gaetano Letizia) 90+5' | |
![]() Lorenzo Meazzi 90+7' |
Thống kê trận đấu Pescara Calcio vs Sudtirol

Diễn biến Pescara Calcio vs Sudtirol

Thẻ vàng cho Lorenzo Meazzi.
Gaetano Letizia đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lorenzo Meazzi đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Jonathan Italeng.
Raphael Odogwu rời sân và được thay thế bởi Emanuele Pecorino.
Jacopo Martini rời sân và được thay thế bởi Dhirar Brik.
Andrea Oliveri rời sân và được thay thế bởi Gianmarco Cangiano.
Giacomo Olzer rời sân và được thay thế bởi Lorenzo Meazzi.
Luca Valzania rời sân và được thay thế bởi Orji Okwonkwo.
Hamza El Kaouakibi rời sân và được thay thế bởi Karim Zedadka.
Jonathan Italeng đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mamadou Coulibaly đã ghi bàn!
Silvio Merkaj rời sân và được thay thế bởi Jonathan Italeng.
Alessandro Mallamo rời sân và được thay thế bởi Mamadou Coulibaly.
Antonio Di Nardo rời sân và được thay thế bởi Davide Merola.
Tommaso Corazza rời sân và được thay thế bởi Gaetano Letizia.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Alessandro Mallamo.

Thẻ vàng cho Simone Davi.
Đội hình xuất phát Pescara Calcio vs Sudtirol
Pescara Calcio (3-4-2-1): Sebastiano Desplanches (1), Gabriele Corbo (95), Riccardo Brosco (13), Filippo Pellacani (23), Andrea Oliveri (33), Matteo Dagasso (8), Niccolo Squizzato (6), Tommaso Corazza (16), Luca Valzania (14), Giacomo Olzer (27), Antonio Di Nardo (9)
Sudtirol (3-5-2): Marius Adamonis (31), Raphael Kofler (28), Nicola Pietrangeli (19), Hamza El Kaouakibi (94), Jacopo Martini (6), Simone Tronchin (18), Alessandro Mallamo (8), Salvatore Molina (79), Simone Davi (24), Raphael Odogwu (90), Silvio Merkaj (33)

Thay người | |||
60’ | Antonio Di Nardo Davide Merola | 60’ | Silvio Merkaj Jonathan Italeng |
60’ | Tommaso Corazza Gaetano Letizia | 60’ | Alessandro Mallamo Mamadou Coulibaly |
78’ | Luca Valzania Orji Okwonkwo | 67’ | Hamza El Kaouakibi Karim Zedadka |
78’ | Giacomo Olzer Lorenzo Meazzi | 84’ | Jacopo Martini Dhirar Brik |
82’ | Andrea Oliveri Gianmarco Cangiano | 84’ | Raphael Odogwu Emanuele Pecorino |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Saio | Daniel Theiner | ||
Andrew Gravillon | Giacomo Poluzzi | ||
Gianmarco Cangiano | Carlo Sabatini | ||
Lorenzo Sgarbi | Fabien Tait | ||
Davide Merola | Dhirar Brik | ||
Julian Brandes | Emanuele Pecorino | ||
Gaetano Letizia | Jonathan Italeng | ||
Alessandro Vinciguerra | Mamadou Coulibaly | ||
Orji Okwonkwo | Karim Zedadka | ||
Lorenzo Meazzi | Federico Davi | ||
Leonardo Graziani | |||
Riccardo Capellini |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pescara Calcio
Thành tích gần đây Sudtirol
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 10 | 18 | T T H T H |
2 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 6 | 16 | T H H T H |
3 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 5 | 14 | H T T B B |
4 | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | T H B B T | |
5 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | T B H T T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 5 | 13 | B T H T H |
7 | 8 | 3 | 4 | 1 | 2 | 13 | T H T B T | |
8 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | H B H T T |
9 | 8 | 3 | 3 | 2 | 0 | 12 | T T H H B | |
10 | 8 | 2 | 5 | 1 | 4 | 11 | B H H T H | |
11 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -1 | 11 | T T H B T |
12 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 1 | 10 | H T H B H |
13 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -3 | 10 | B H H T H |
14 | 8 | 2 | 3 | 3 | -2 | 9 | B B H B T | |
15 | ![]() | 8 | 0 | 6 | 2 | -2 | 6 | H H H B B |
16 | 8 | 1 | 3 | 4 | -3 | 6 | T B H B H | |
17 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -7 | 6 | B H H T B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -5 | 5 | B H H T B |
19 | 8 | 1 | 2 | 5 | -8 | 5 | B B B H H | |
20 | ![]() | 8 | 0 | 3 | 5 | -8 | 3 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại