Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Marco Curto 23 | |
![]() Rares Ilie (Thay: Tyronne Ebuehi) 46 | |
![]() Gabriele Guarino (Thay: Marco Curto) 46 | |
![]() Riccardo Capellini 60 | |
![]() Gabriele Corbo (Thay: Riccardo Capellini) 61 | |
![]() Gabriele Guarino 65 | |
![]() Andrea Oliveri (Kiến tạo: Luca Valzania) 68 | |
![]() Andrea Oliveri (Kiến tạo: Niccolo Squizzato) 71 | |
![]() Ismael Konate (Thay: Lorenzo Ignacchiti) 72 | |
![]() Lorenzo Meazzi (Thay: Luca Valzania) 73 | |
![]() Davide Merola (Thay: Giacomo Olzer) 73 | |
![]() Brando Moruzzi (Thay: Joseph Ceesay) 77 | |
![]() Lorenzo Meazzi (Kiến tạo: Matteo Dagasso) 80 | |
![]() Antonio Di Nardo (Thay: Frank Tsadjout) 84 | |
![]() Gaetano Letizia (Thay: Tommaso Corazza) 84 | |
![]() Davide Merola (Kiến tạo: Antonio Di Nardo) 90+2' |
Thống kê trận đấu Pescara Calcio vs Empoli

Diễn biến Pescara Calcio vs Empoli
Antonio Di Nardo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Davide Merola đã ghi bàn!
Tommaso Corazza rời sân và được thay thế bởi Gaetano Letizia.
Frank Tsadjout rời sân và được thay thế bởi Antonio Di Nardo.
Matteo Dagasso đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Lorenzo Meazzi đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Joseph Ceesay rời sân và được thay thế bởi Brando Moruzzi.
Giacomo Olzer rời sân và được thay thế bởi Davide Merola.
Luca Valzania rời sân và được thay thế bởi Lorenzo Meazzi.
Lorenzo Ignacchiti rời sân và được thay thế bởi Ismael Konate.
Niccolo Squizzato đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Andrea Oliveri đã ghi bàn!
Luca Valzania đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Andrea Oliveri đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Gabriele Guarino.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Riccardo Capellini rời sân và anh được thay thế bởi Gabriele Corbo.

Thẻ vàng cho Riccardo Capellini.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Đội hình xuất phát Pescara Calcio vs Empoli
Pescara Calcio (3-4-3): Sebastiano Desplanches (1), Riccardo Capellini (2), Riccardo Brosco (13), Filippo Pellacani (23), Andrea Oliveri (33), Niccolo Squizzato (6), Matteo Dagasso (8), Tommaso Corazza (16), Giacomo Olzer (27), Frank Tsadjout (74), Luca Valzania (14)
Empoli (3-4-3): Andrea Fulignati (21), Marco Curto (2), Matteo Lovato (20), Tyronne Ebuehi (24), Salvatore Elia (7), Andrea Ghion (18), Lorenzo Ignacchiti (25), Franco Carboni (79), Joseph Ceesay (15), Bogdan Popov (77), Stiven Shpendi (11)

Thay người | |||
61’ | Riccardo Capellini Gabriele Corbo | 46’ | Tyronne Ebuehi Rares Ilie |
73’ | Luca Valzania Lorenzo Meazzi | 46’ | Marco Curto Gabriele Guarino |
73’ | Giacomo Olzer Davide Merola | 72’ | Lorenzo Ignacchiti Ismael Konate |
84’ | Frank Tsadjout Antonio Di Nardo | 77’ | Joseph Ceesay Brando Moruzzi |
84’ | Tommaso Corazza Gaetano Letizia |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Saio | Samuele Perisan | ||
Lorenzo Berardi | Manuel Gasparini | ||
Julian Brandes | Nosa Edward Obaretin | ||
Gianmarco Cangiano | Luca Belardinelli | ||
Gabriele Corbo | Rares Ilie | ||
Antonio Di Nardo | Gerard Yepes | ||
Davide Giannini | Brando Moruzzi | ||
Leonardo Graziani | Gabriele Indragoli | ||
Gaetano Letizia | Lorenzo Tosto | ||
Lorenzo Meazzi | Gabriele Guarino | ||
Davide Merola | Edoardo Saporiti | ||
Lorenzo Sgarbi | Ismael Konate |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pescara Calcio
Thành tích gần đây Empoli
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 10 | 17 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 3 | 0 | 6 | 15 | T T H H T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T H T T B |
4 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 12 | H B T H T |
5 | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | T T T H H | |
6 | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | T T H B B | |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | B T B H T |
8 | 7 | 2 | 4 | 1 | 4 | 10 | H B H H T | |
9 | 7 | 2 | 4 | 1 | 0 | 10 | H T H T B | |
10 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | B H T H B |
11 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 0 | 9 | H H B H T |
12 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -3 | 9 | H B H H T |
13 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | B T T H B |
14 | ![]() | 7 | 0 | 6 | 1 | -1 | 6 | H H H H B |
15 | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | T B B H B | |
16 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | B B H H T |
17 | 7 | 1 | 2 | 4 | -3 | 5 | H T B H B | |
18 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -3 | 5 | B B H H T |
19 | 7 | 1 | 1 | 5 | -8 | 4 | B B B B H | |
20 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -7 | 3 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại