Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ramon Sosa 27 | |
![]() Gustavo Velazquez 27 | |
![]() Kaku (Thay: Angel Romero) 46 | |
![]() Matias Galarza (Thay: Angel Romero) 46 | |
![]() Kaku (Thay: Ronaldo Martinez) 46 | |
![]() Jairo Concha (Thay: Yoshimar Yotun) 62 | |
![]() Kevin Quevedo (Thay: Kenji Cabrera) 62 | |
![]() Juan Caceres (Thay: Gustavo Velazquez) 68 | |
![]() Gabriel Avalos (Thay: Antonio Sanabria) 69 | |
![]() Braian Ojeda (Thay: Diego Gomez) 74 | |
![]() Matias Galarza (Kiến tạo: Juan Caceres) 78 | |
![]() Piero Cari (Thay: Sergio Pena) 80 | |
![]() Erick Noriega (Thay: Renzo Garces) 85 | |
![]() Oliver Sonne (Thay: Luis Advincula) 85 |
Thống kê trận đấu Peru vs Paraguay


Diễn biến Peru vs Paraguay
Luis Advincula rời sân và được thay thế bởi Oliver Sonne.
Renzo Garces rời sân và được thay thế bởi Erick Noriega.
Sergio Pena rời sân và được thay thế bởi Piero Cari.
Juan Caceres đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Matias Galarza đã ghi bàn!
Diego Gomez rời sân và được thay thế bởi Braian Ojeda.
Antonio Sanabria rời sân và được thay thế bởi Gabriel Avalos.
Gustavo Velazquez rời sân và được thay thế bởi Juan Caceres.
Kenji Cabrera rời sân và được thay thế bởi Kevin Quevedo.
Yoshimar Yotun rời sân và được thay thế bởi Jairo Concha.
Ronaldo Martinez rời sân và được thay thế bởi Kaku.
Angel Romero rời sân và được thay thế bởi Matias Galarza.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Gustavo Velazquez.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Peru vs Paraguay
Peru (4-5-1): Pedro Gallese (1), Luis Advíncula (17), Renzo Garces (15), Carlos Zambrano (5), Marcos López (4), Kenji Cabrera (7), Sergio Peña (10), Renato Tapia (13), Yoshimar Yotun (19), Joao Grimaldo (23), Luis Ramos (9)
Paraguay (4-4-2): Orlando Gill (22), Gustavo Velázquez (2), Gustavo Gómez (15), Omar Alderete (3), Gonzalo Sandez (6), Ramón Sosa (7), Diego Gomez (8), Damián Bobadilla (16), Ángel Romero (11), Antonio Sanabria (9), Ronaldo Martinez (21)


Thay người | |||
62’ | Yoshimar Yotun Jairo Concha | 46’ | Ronaldo Martinez Kaku |
62’ | Kenji Cabrera Kevin Quevedo | 46’ | Angel Romero Matias Galarza |
80’ | Sergio Pena Piero Cari | 68’ | Gustavo Velazquez Juan Jose Caceres |
85’ | Renzo Garces Erick Noriega | 69’ | Antonio Sanabria Gabriel Avalos |
85’ | Luis Advincula Oliver Sonne | 74’ | Diego Gomez Braian Ojeda |
Cầu thủ dự bị | |||
Carlos Cáceda | Kaku | ||
Diego Enriquez | Lucas Romero | ||
Luis Abram | Blas Riveros | ||
Erick Noriega | Carlos Coronel | ||
Jairo Concha | Gatito | ||
José Rivera | Juan Jose Caceres | ||
Jesus Pretell | Alexis Duarte | ||
Christopher Gonzales | Adrian Alcaraz | ||
Cesar Inga | Alex Arce | ||
Oliver Sonne | Gabriel Avalos | ||
Kevin Quevedo | Braian Ojeda | ||
Piero Cari | Matias Galarza |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Peru
Thành tích gần đây Paraguay
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Nam Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 2 | 4 | 21 | 38 | T T H T B |
2 | ![]() | 18 | 8 | 8 | 2 | 9 | 29 | H H H H T |
3 | ![]() | 18 | 7 | 7 | 4 | 10 | 28 | H H H T T |
4 | ![]() | 18 | 7 | 7 | 4 | 10 | 28 | H B T T H |
5 | ![]() | 18 | 8 | 4 | 6 | 7 | 28 | T B H T T |
6 | ![]() | 18 | 7 | 7 | 4 | 4 | 28 | H T B H T |
7 | ![]() | 18 | 6 | 2 | 10 | -18 | 20 | B H B T B |
8 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -10 | 18 | T T B B B |
9 | ![]() | 18 | 2 | 6 | 10 | -15 | 12 | B H H B B |
10 | ![]() | 18 | 2 | 5 | 11 | -18 | 11 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại