Phát bóng lên cho Wellington tại HBF Park.
Jaiden Kucharski (Kiến tạo: Adam Taggart) 16 | |
Adam Taggart (Kiến tạo: Lachlan Wales) 26 | |
Ifeanyi Eze (Kiến tạo: Kazuki Nagasawa) 45+3' | |
William Freney (Thay: Brandon O'Neill) 46 | |
William Freney 49 | |
Rhys Bozinovski 53 | |
Nathanael Blair (Thay: Jaiden Kucharski) 63 | |
Nicholas Pennington (Thay: Rhys Bozinovski) 63 | |
Hideki Ishige (Thay: Fin Conchie) 64 | |
Carlo Armiento 69 | |
Joshua Risdon 70 | |
Luke Brooke-Smith (Thay: Ramy Najjarine) 71 | |
Corban Piper (Thay: Matthew Sheridan) 80 | |
Tze-Xuan Loke (Thay: Tim Payne) 80 | |
Josh Oluwayemi 82 | |
Scott Wootton 90+5' | |
Carlo Armiento 90+6' |
Thống kê trận đấu Perth Glory vs Wellington Phoenix


Diễn biến Perth Glory vs Wellington Phoenix
Phạt góc cho Perth.
Ném biên cao trên sân cho Perth ở Perth.
Benjamin Abraham ra hiệu cho một quả đá phạt cho Perth.
Wellington cần phải cẩn thận. Perth có một quả ném biên tấn công.
Carlo Armiento (Wellington) nhận thẻ vàng.
Đá phạt cho Perth ở phần sân nhà.
Benjamin Abraham trao cho Perth một quả phát bóng lên.
Scott Wootton (Perth) đã bị phạt thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Đá phạt cho Wellington.
Benjamin Abraham ra hiệu cho Perth được hưởng quả ném biên ở phần sân của Wellington.
Benjamin Abraham ra hiệu cho Perth được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Perth được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Liệu Wellington có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Perth không?
Benjamin Abraham ra hiệu cho Wellington được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Perth.
Benjamin Abraham ra hiệu cho Wellington được hưởng quả đá phạt.
Wellington tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị bắt việt vị.
Quả phát bóng lên cho Wellington tại HBF Park.
Ném biên cho Perth.
Ném biên cho Wellington tại HBF Park.
Perth bị bắt việt vị.
Đội hình xuất phát Perth Glory vs Wellington Phoenix
Perth Glory (3-4-3): Matthew Sutton (29), Josh Risdon (19), Scott Wootton (4), Brian Kaltak (45), Trent Ostler (20), Brandon O'Neill (6), Rhys Bozinovski (18), Lachlan Wales (11), Jaiden Kucharski (9), Adam Taggart (22), Sebastian Despotovski (25)
Wellington Phoenix (4-1-4-1): Joshua Oluwayemi (1), Tim Payne (6), Manjrekar James (4), Matt Sheridan (27), Alby Kelly-Heald (18), Alex Rufer (14), Ifeanyi Eze (7), Fin Conchie (5), Ramy Najjarine (20), Carlo Armiento (11), Kazuki Nagasawa (25)


| Thay người | |||
| 46’ | Brandon O'Neill William Freney | 64’ | Fin Conchie Hideki Ishige |
| 63’ | Jaiden Kucharski Nathanael Blair | 71’ | Ramy Najjarine Luke Brooke-Smith |
| 63’ | Rhys Bozinovski Nicholas Pennington | 80’ | Matthew Sheridan Corban Piper |
| 80’ | Tim Payne Tze-xuan Loke | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Cameron Cook | Eamonn McCarron | ||
Nathanael Blair | Corban Piper | ||
Joel Anasmo | Dan Edwards | ||
William Freney | Hideki Ishige | ||
Kaelan Majekodunmi | Tze-xuan Loke | ||
Nicholas Pennington | Luke Brooke-Smith | ||
Gabriel Popovic | Jayden Smith | ||
Nhận định Perth Glory vs Wellington Phoenix
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Perth Glory
Thành tích gần đây Wellington Phoenix
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 12 | ||
| 2 | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | ||
| 3 | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | ||
| 4 | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | ||
| 5 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 6 | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | ||
| 7 | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | ||
| 8 | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | ||
| 9 | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | ||
| 10 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| 11 | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | ||
| 12 | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
