Thứ Sáu, 23/05/2025
Thomas Aquilina (Kiến tạo: Ben Gibson)
8
Lachlan Bayliss (Thay: Kostandinos Grozos)
19
Lachlan Bayliss (Kiến tạo: Clayton Taylor)
21
Ben Gibson (Kiến tạo: Thomas Aquilina)
26
Lachlan Barr (Thay: Brandon O'Neill)
44
Nathanael Blair (Thay: Brandon O'Neill)
44
Ben Gibson (Kiến tạo: Thomas Aquilina)
46
Abdelelah Faisal (Thay: Adam Bugarija)
46
Jarrod Carluccio (Thay: Khoa Ngo)
46
Lachlan Barr (Thay: Luis Canga)
46
Justin Vidic (Thay: Ben Gibson)
69
Matthew Scarcella (Thay: Clayton Taylor)
77
Taras Gomulka
78
Thomas Aquilina
80
Nicholas Pennington
81
Will Dobson (Thay: Eli Adams)
84
Wellissol (Thay: Callum Timmins)
84
Abdelelah Faisal
87

Thống kê trận đấu Perth Glory vs Newcastle Jets

số liệu thống kê
Perth Glory
Perth Glory
Newcastle Jets
Newcastle Jets
35 Kiểm soát bóng 65
10 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Perth Glory vs Newcastle Jets

Tất cả (101)
90+4'

Newcastle được hưởng một quả ném biên ở phần sân của Perth Glory FC.

90'

Perth Glory FC được hưởng một quả phạt góc.

89'

Perth Glory FC được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

89'

Đội chủ nhà ở Perth được hưởng một quả phát bóng lên.

87'

Bóng đi ra ngoài sân, phát bóng lên cho Perth Glory FC.

87' Abdelelah Faisal (Perth Glory FC) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thêm thẻ vàng thứ hai.

Abdelelah Faisal (Perth Glory FC) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thêm thẻ vàng thứ hai.

85'

Phát bóng lên cho Newcastle tại HBF Park.

85'

Perth Glory FC được hưởng quả phạt góc do Lachlan Keevers trao.

84'

Rob Stanton thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại HBF Park với Will Dobson thay thế Elizabeth Adams.

84'

Wellisol vào sân thay cho Callum Timmins của Newcastle.

84'

Ném biên cho Perth Glory FC gần khu vực cấm địa.

82'

Perth Glory FC được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

82'

Lachlan Keevers trao cho Perth Glory FC một quả phát bóng lên.

81'

Lachlan Keevers chỉ định một quả đá phạt cho Newcastle ở phần sân nhà.

81' Nicholas Pennington (Perth Glory FC) nhận thẻ vàng đầu tiên.

Nicholas Pennington (Perth Glory FC) nhận thẻ vàng đầu tiên.

80'

Perth Glory FC được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

80' Thomas Kevin Aquilina (Newcastle) nhận thẻ vàng.

Thomas Kevin Aquilina (Newcastle) nhận thẻ vàng.

80'

Newcastle bị thổi phạt việt vị.

79'

Perth Glory FC có quả phát bóng lên.

78' Gomulka Taras bị phạt thẻ cho đội chủ nhà.

Gomulka Taras bị phạt thẻ cho đội chủ nhà.

78'

Liệu Newcastle có thể tận dụng cơ hội từ quả đá phạt nguy hiểm này không?

Đội hình xuất phát Perth Glory vs Newcastle Jets

Perth Glory (4-2-3-1): Cameron Cook (13), Josh Risdon (19), Tomislav Mrcela (29), Luis Canga (33), Riley Warland (2), Brandon O'Neill (6), Taras Gomulka (12), Adam Bugarija (16), Nicholas Pennington (7), Khoa Ngo (26), Adam Taggart (22)

Newcastle Jets (4-2-2-2): Ryan Scott (1), Phillip Cancar (4), Mark Natta (33), Alexander Susnjar (15), Daniel Wilmering (23), Kosta Grozos (17), Callum Timmins (19), Thomas Aquilina (39), Clayton Taylor (13), Eli Adams (7), Ben Gibson (22)

Perth Glory
Perth Glory
4-2-3-1
13
Cameron Cook
19
Josh Risdon
29
Tomislav Mrcela
33
Luis Canga
2
Riley Warland
6
Brandon O'Neill
12
Taras Gomulka
16
Adam Bugarija
7
Nicholas Pennington
26
Khoa Ngo
22
Adam Taggart
22
Ben Gibson
7
Eli Adams
13
Clayton Taylor
39
Thomas Aquilina
19
Callum Timmins
17
Kosta Grozos
23
Daniel Wilmering
15
Alexander Susnjar
33
Mark Natta
4
Phillip Cancar
1
Ryan Scott
Newcastle Jets
Newcastle Jets
4-2-2-2
Thay người
44’
Brandon O'Neill
Nathanael Blair
19’
Kostandinos Grozos
Lachlan Bayliss
46’
Khoa Ngo
Jarrod Carluccio
69’
Ben Gibson
Justin Vidic
46’
Luis Canga
Lachlan Ryan Barr
77’
Clayton Taylor
Matthew Angelo Scarcella
46’
Adam Bugarija
Abdelelah Faisal
84’
Eli Adams
Will Dobson
84’
Callum Timmins
Wellissol
Cầu thủ dự bị
Oliver Sail
Lachlan Bayliss
Jarrod Carluccio
Will Dobson
Lachlan Ryan Barr
Nathan Grimaldi
Nathanael Blair
Noah James
Joel Anasmo
Wellissol
Abdelelah Faisal
Matthew Angelo Scarcella
David Williams
Justin Vidic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Australia
30/03 - 2022
10/04 - 2022
15/10 - 2022
04/02 - 2023
18/03 - 2023
22/10 - 2023
16/12 - 2023
09/03 - 2024
14/12 - 2024
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Perth Glory

Cúp quốc gia Australia
13/05 - 2025
VĐQG Australia
04/05 - 2025
27/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
15/03 - 2025
Giao hữu
07/03 - 2025
VĐQG Australia
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Newcastle Jets

VĐQG Australia
04/05 - 2025
20/04 - 2025
06/04 - 2025
28/03 - 2025
16/03 - 2025
12/03 - 2025
09/03 - 2025
21/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Australia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Auckland FCAuckland FC2615832253H H T T B
2Melbourne City FCMelbourne City FC2614661648T T H H T
3Western United FCWestern United FC2614571847T B B T T
4Western Sydney Wanderers FCWestern Sydney Wanderers FC2613761846H T H T T
5Melbourne VictoryMelbourne Victory261277843T T B T H
6Adelaide UnitedAdelaide United261088-238B B T H H
7Sydney FCSydney FC261079737T H T B B
8Macarthur FCMacarthur FC269611533H T H B B
9Newcastle JetsNewcastle Jets268612-130B T B B H
10Central Coast MarinersCentral Coast Mariners2651110-2226T B B H B
11Wellington PhoenixWellington Phoenix266614-1624T B B B B
12Brisbane Roar FCBrisbane Roar FC265615-1921B T H T T
13Perth GloryPerth Glory264517-3417B B T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow