- (Pen) Bruno Fornaroli
8 - Joshua Rawlins (Thay: Aaron Calver)
15 - Callum Timmins (Thay: Daniel Stynes)
46 - Andrew Keogh (Thay: Brandon O'Neill)
62 - Giordano Colli (Thay: Pacifique Niyongabire)
71 - Daniel Sturridge (Thay: Nicholas Fitzgerald)
71 - Bruno Fornaroli
73
- Rahmat Akbari
18 - Scott Neville
32 - Cyrus Dehmie (Thay: Juan Lescano)
40 - Luke Ivanovic (Thay: Nicholas Olsen)
61 - Louis Zabala (Thay: Matti Steinmann)
61 - Anton Mlinaric (Thay: Jack Hingert)
61 - Jez Lofthouse (Thay: Henry Hore)
81
Thống kê trận đấu Perth Glory vs Brisbane Roar
số liệu thống kê
Perth Glory
Brisbane Roar
48 Kiếm soát bóng 52
7 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Perth Glory vs Brisbane Roar
Perth Glory (4-5-1): Liam Reddy (33), Antonee Burke-Gilroy (21), Aaron Calver (2), Darryl Lachman (29), Kosuke Ota (8), Pacifique Niyongabire (24), Brandon O'Neill (13), Mitchell Oxborrow (23), Daniel Stynes (18), Nicholas Fitzgerald (11), Bruno Fornaroli (9)
Brisbane Roar (4-4-2): Jordan Holmes (12), Jack Hingert (19), Scott Neville (2), Kai Trewin (27), Corey Brown (3), Henry Hore (13), Rahmat Akbari (7), Matti Steinmann (8), Nicholas Olsen (21), James O'Shea (26), Juan Lescano (23)
Perth Glory
4-5-1
33
Liam Reddy
21
Antonee Burke-Gilroy
2
Aaron Calver
29
Darryl Lachman
8
Kosuke Ota
24
Pacifique Niyongabire
13
Brandon O'Neill
23
Mitchell Oxborrow
18
Daniel Stynes
11
Nicholas Fitzgerald
9 2
Bruno Fornaroli
23
Juan Lescano
26
James O'Shea
21
Nicholas Olsen
8
Matti Steinmann
7
Rahmat Akbari
13
Henry Hore
3
Corey Brown
27
Kai Trewin
2
Scott Neville
19
Jack Hingert
12
Jordan Holmes
Brisbane Roar
4-4-2
Thay người | |||
15’ | Aaron Calver Joshua Rawlins | 40’ | Juan Lescano Cyrus Dehmie |
46’ | Daniel Stynes Callum Timmins | 61’ | Matti Steinmann Louis Zabala |
62’ | Brandon O'Neill Andrew Keogh | 61’ | Nicholas Olsen Luke Ivanovic |
71’ | Pacifique Niyongabire Giordano Colli | 61’ | Jack Hingert Anton Mlinaric |
71’ | Nicholas Fitzgerald Daniel Sturridge | 81’ | Henry Hore Jez Lofthouse |
Cầu thủ dự bị | |||
Callum Timmins | Louis Zabala | ||
Joshua Rawlins | Cyrus Dehmie | ||
Giordano Colli | Jesse Daley | ||
Daniel Sturridge | Jez Lofthouse | ||
Jack Clisby | Luke Ivanovic | ||
Cameron Cook | Anton Mlinaric | ||
Andrew Keogh | Macklin Freke |
Nhận định Perth Glory vs Brisbane Roar
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Perth Glory
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Giao hữu
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Brisbane Roar
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 15 | 8 | 3 | 22 | 53 | H H T T B | |
2 | | 26 | 14 | 6 | 6 | 16 | 48 | T T H H T |
3 | | 26 | 14 | 5 | 7 | 18 | 47 | T B B T T |
4 | | 26 | 13 | 7 | 6 | 18 | 46 | H T H T T |
5 | | 26 | 12 | 7 | 7 | 8 | 43 | T T B T H |
6 | | 26 | 10 | 8 | 8 | -2 | 38 | B B T H H |
7 | | 26 | 10 | 7 | 9 | 7 | 37 | T H T B B |
8 | | 26 | 9 | 6 | 11 | 5 | 33 | H T H B B |
9 | | 26 | 8 | 6 | 12 | -1 | 30 | B T B B H |
10 | | 26 | 5 | 11 | 10 | -22 | 26 | T B B H B |
11 | | 26 | 6 | 6 | 14 | -16 | 24 | T B B B B |
12 | | 26 | 5 | 6 | 15 | -19 | 21 | B T H T T |
13 | | 26 | 4 | 5 | 17 | -34 | 17 | B B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại