Quả phát bóng lên cho Persib Bandung tại Sân vận động Gelora Bandung Lautan Api.
Adam Alis 30 | |
(Pen) Andrew Jung 66 | |
Willian Lira Sousa (Thay: Zach Clough) 67 | |
Robi Darwis (Thay: Luciano Guaycochea) 67 | |
Beckham Putra Nugraha (Thay: Rosebergne da Silva) 67 | |
Muhammad Fazly Bin Mazlan (Thay: Kevin Deeromram) 74 | |
Muhammad Raimi Bin Shamsul (Thay: Quentin Cheng) 74 | |
Saddil Ramdani (Thay: Adam Alis) 82 | |
Ramon de Andrade Souza (Thay: Andrew Jung) 83 | |
Ahmad Zikri Bin Mohd Khalili (Thay: Aliff Haiqal Bin Lokman Hakim Lau) 90 | |
Alfeandra Dewangga (Thay: Uilliam Barros Pereira) 90 | |
Aliff Izwan Yuslan (Thay: Alvin Mateus Fortes) 90 |
Thống kê trận đấu Persib Bandung vs Selangor


Diễn biến Persib Bandung vs Selangor
Bojan Hodak (Persib Bandung) thực hiện sự thay đổi thứ năm, với Alfeandra Dewangga thay thế Uilliam Barros Pereira.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách tại Bandung.
Đội khách thay thế Aliff Haiqal Bin Lokman Hakim Lau bằng Ahmad Zikri Bin Mohd Khalili.
Selangor FC được hưởng một quả phạt góc do R Lutfullin trao.
Đội khách đã thay thế Alvin Mateus Fortes bằng Aliff Izwan Yuslan. Đây là sự thay đổi thứ tư trong ngày hôm nay của Katsuhito Kinoshi.
Cú đá phạt cho Selangor FC.
Cú đá phạt cho Selangor FC ở phần sân của Persib Bandung.
R Lutfullin trao cho Persib Bandung một quả đá phạt góc.
Đá phạt cho Selangor FC.
Bóng đã ra ngoài sân cho một quả đá phạt góc của Persib Bandung.
Phạt góc được trao cho Selangor FC.
Phạt biên cho Selangor FC trong phần sân của Persib Bandung.
Tại Bandung, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Ramon de Andrade Souza vào sân thay Andrew Jung cho Persib Bandung.
Bojan Hodak (Persib Bandung) đang thực hiện sự thay người thứ ba, với Saddil Ramdani thay thế Adam Alis.
R Lutfullin trao cho đội khách một quả ném biên.
Ném biên cho Selangor FC.
R Lutfullin cho Persib Bandung hưởng quả đá phạt.
Harith Haiqal Bin Adam Afkar nhận thẻ vàng cho đội khách.
R Lutfullin cho Selangor FC hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Persib Bandung vs Selangor
Persib Bandung: Teja Paku Alam (14), Julio Cesar De Freitas Filho (4), Patricio Matricardi (48), Federico Barba (93), Luciano Guaycochea (8), Adam Alis (18), Marc Anthony Klok (23), Rosebergne da Silva (97), Eliano Reijnders (2), Uilliam Barros Pereira (94), Andrew Jung (90)
Selangor: Sikh Izhan Nazrel (31), Quentin Cheng (2), Mohammad Abualnadi (3), Kevin Deeromram (5), Harith Haiqal Bin Adam Afkar (55), Aliff Haiqal Bin Lokman Hakim Lau (77), Nooa Laine (6), Faisal Halim (7), Alvin Mateus Fortes (11), Zach Clough (40), Chrigor (91)
| Thay người | |||
| 67’ | Luciano Guaycochea Robi Darwis | 67’ | Zach Clough Willian Lira Sousa |
| 67’ | Rosebergne da Silva Beckham Putra Nugraha | 74’ | Quentin Cheng Muhammad Raimi Bin Shamsul |
| 82’ | Adam Alis Saddil Ramdani | 74’ | Kevin Deeromram Muhammad Fazly Bin Mazlan |
| 83’ | Andrew Jung Ramon de Andrade Souza | 90’ | Aliff Haiqal Bin Lokman Hakim Lau Ahmad Zikri Bin Mohd Khalili |
| 90’ | Uilliam Barros Pereira Alfeandra Dewangga | 90’ | Alvin Mateus Fortes Aliff Izwan Yuslan |
| Cầu thủ dự bị | |||
Adam Przybek | Richmond Tetteh Ankrah | ||
Kakang Rudianto | Noor Al-Deen Mahmoud Ali Al Rawabdeh | ||
Robi Darwis | Willian Lira Sousa | ||
Beckham Putra Nugraha | Ahmad Zikri Bin Mohd Khalili | ||
Willian Moreira da Silva Marcilio | Muhammad | ||
Febri Haryadi | Muhammad Raimi Bin Shamsul | ||
Alfeandra Dewangga | Kalamullah Al Hafiz | ||
Hamra Hehanusa | Muhammad Harry Danish bin Mohammad Haizon | ||
Frans Putros | Omid Musawi | ||
Saddil Ramdani | Muhammad Fazly Bin Mazlan | ||
Fitrah Maulana | Aliff Izwan Yuslan | ||
Ramon de Andrade Souza | Haykal Haizon Danish | ||
Alfeandra Dewangga | |||
Nhận định Persib Bandung vs Selangor
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Persib Bandung
Thành tích gần đây Selangor
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 9 | ||
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | ||
| 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -5 | 3 | ||
| 4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | ||
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | ||
| 2 | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | ||
| 3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | ||
| 4 | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | ||
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | ||
| 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | ||
| 3 | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | T | |
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 9 | ||
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | -2 | 6 | ||
| 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | ||
| 4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | T | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | ||
| 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | ||
| 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | ||
| 4 | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | ||
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | ||
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | ||
| 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | ||
| 4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | ||
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | ||
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | ||
| 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | ||
| 4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | ||
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | ||
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | ||
| 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | ||
| 4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
