Lion City Sailors được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
![]() Thom Haye (Thay: Marc Anthony Klok) 45 | |
![]() Saddil Ramdani 47 | |
![]() Lennart Thy (Thay: Hariss Harun) 62 | |
![]() Andrew Jung (Thay: Ramon de Andrade Souza) 66 | |
![]() Rosebergne da Silva (Thay: Saddil Ramdani) 66 | |
![]() Adam Alis (Thay: Luciano Guaycochea) 83 | |
![]() Beckham Putra Nugraha (Thay: Uilliam Barros Pereira) 83 | |
![]() Christopher Van Huizen (Thay: Safuwan Baharudin) 86 | |
![]() Shawal Anuar (Thay: Rui Pires) 87 | |
![]() Ui-young Song (Thay: Anderson Lopes) 90 | |
![]() Lennart Thy 90+2' |
Thống kê trận đấu Persib Bandung vs Lion City Sailors FC


Diễn biến Persib Bandung vs Lion City Sailors FC
Ui-young Song vào sân thay cho Anderson Lopes của Lion City Sailors tại Sân vận động Gelora Bandung Lautan Api.
Quả phát bóng lên cho Lion City Sailors tại Sân vận động Gelora Bandung Lautan Api.
Persib Bandung đẩy cao đội hình và Rosebergne da Silva đánh đầu vào bóng. Nỗ lực này đã bị hàng phòng ngự Lion City Sailors cảnh giác phá ra.
Lion City Sailors cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Persib Bandung.
Maxime Lestienne đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo tuyệt vời.

V À O O O! Đội khách gỡ hòa 1-1 bằng một cú đánh đầu từ Lennart Thy.
Persib Bandung quá nôn nóng và rơi vào bẫy việt vị.
Đá phạt cho Persib Bandung ở phần sân nhà.
Hanna Hattab ra hiệu cho một quả đá phạt cho Persib Bandung ở phần sân nhà.
Lion City Sailors được hưởng quả ném biên ở vị trí cao trên sân tại Bandung.
Lion City Sailors được hưởng một quả phạt góc do Hanna Hattab trao.
Đội khách đã thay Rui Pires bằng Shawal Anuar. Đây là sự thay đổi người thứ ba của Aleksandar Rankovic trong ngày hôm nay.
Lion City Sailors được hưởng phạt góc.
Lion City Sailors được hưởng một quả phạt góc do Hanna Hattab trao.
Christopher Van Huizen vào sân thay cho Safuwan Baharudin của Lion City Sailors.
Phạt góc được trao cho Persib Bandung.
Persib Bandung thực hiện sự thay người thứ năm với Adam Alis thay Luciano Guaycochea.
Beckham Putra Nugraha thay thế Uilliam Barros Pereira cho đội nhà.
Ném biên cho Persib Bandung.
Persib Bandung cần phải cẩn trọng. Lion City Sailors có một quả ném biên tấn công.
Đội hình xuất phát Persib Bandung vs Lion City Sailors FC
Persib Bandung: Teja Paku Alam (14), Julio Cesar De Freitas Filho (4), Federico Barba (93), Patricio Matricardi (48), Frans Putros (55), Saddil Ramdani (67), Eliano Reijnders (2), Luciano Guaycochea (8), Marc Anthony Klok (23), Uilliam Barros Pereira (94), Ramon de Andrade Souza (98)
Lion City Sailors FC: Ivan Susak (25), Bailey Wright (26), Diogo Costa (29), Safuwan Baharudin (21), Toni Datkovic (4), Tsiy William Ndenge (6), Rui Pires (8), Bart Ramselaar (10), Hariss Harun (14), Maxime Lestienne (17), Anderson Lopes (18)
Thay người | |||
45’ | Marc Anthony Klok Thom Haye | 62’ | Hariss Harun Lennart Thy |
66’ | Ramon de Andrade Souza Andrew Jung | 86’ | Safuwan Baharudin Christopher Van Huizen |
66’ | Saddil Ramdani Rosebergne da Silva | 87’ | Rui Pires Shawal Anuar |
83’ | Uilliam Barros Pereira Beckham Putra Nugraha | 90’ | Anderson Lopes Ui-young Song |
83’ | Luciano Guaycochea Adam Alis |
Cầu thủ dự bị | |||
Andrew Jung | Izwan Mahbud | ||
Adam Przybek | Lionel Tan Han Wei | ||
Kakang Rudianto | Shawal Anuar | ||
Robi Darwis | Lennart Thy | ||
Beckham Putra Nugraha | Hafiz Nor | ||
Willian Moreira da Silva Marcilio | Adib Nur Hakim | ||
Febri Haryadi | Ui-young Song | ||
Adam Alis | Hami Syahin | ||
Alfeandra Dewangga | Christopher Van Huizen | ||
Thom Haye | Akram Azman | ||
Fitrah Maulana | Abdul Rasaq | ||
Rosebergne da Silva | Joshua Little |
Nhận định Persib Bandung vs Lion City Sailors FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Persib Bandung
Thành tích gần đây Lion City Sailors FC
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | ||
2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | ||
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -7 | 0 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | ||
2 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | ||
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | ||
2 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | T |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | T |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | ||
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại