![]() Jean-Louis Akpa-Akpro 30 | |
![]() Rhys Kavanagh 47 | |
![]() Rhys Griffiths 59 |
Thống kê trận đấu Penybont vs Flint Town United
số liệu thống kê

Penybont

Flint Town United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Wales
Thành tích gần đây Penybont
VĐQG Wales
Thành tích gần đây Flint Town United
VĐQG Wales
Bảng xếp hạng VĐQG Wales
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 17 | 0 | 5 | 35 | 51 | T T T T T |
2 | ![]() | 22 | 15 | 5 | 2 | 26 | 50 | T T H T T |
3 | ![]() | 22 | 11 | 7 | 4 | 18 | 40 | B T T T H |
4 | ![]() | 22 | 10 | 4 | 8 | 0 | 34 | T B B T T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 11 | 4 | 7 | 32 | T T H B T |
6 | ![]() | 22 | 9 | 5 | 8 | 3 | 32 | B T B H B |
7 | ![]() | 22 | 8 | 6 | 8 | -6 | 30 | B B B H H |
8 | ![]() | 22 | 7 | 5 | 10 | 6 | 26 | H T B B B |
9 | ![]() | 22 | 6 | 3 | 13 | -12 | 21 | B T H B T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 2 | 14 | -20 | 20 | T B B T B |
11 | ![]() | 22 | 5 | 4 | 13 | -22 | 19 | B B B B B |
12 | ![]() | 22 | 4 | 2 | 16 | -35 | 14 | B T H B B |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 15 | 7 | 10 | 4 | 52 | T B T T T |
2 | ![]() | 32 | 12 | 6 | 14 | 12 | 42 | T T B B H |
3 | ![]() | 32 | 13 | 3 | 16 | -14 | 42 | B T T T T |
4 | ![]() | 32 | 9 | 5 | 18 | -19 | 32 | H T T B B |
5 | ![]() | 32 | 6 | 8 | 18 | -29 | 26 | H B B B B |
6 | ![]() | 32 | 6 | 3 | 23 | -43 | 21 | B B B T H |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 26 | 0 | 6 | 58 | 78 | T T B T T |
2 | ![]() | 32 | 19 | 7 | 6 | 24 | 64 | H T T T B |
3 | ![]() | 32 | 13 | 12 | 7 | 13 | 51 | H B H H B |
4 | ![]() | 32 | 14 | 6 | 12 | 2 | 48 | B T H B T |
5 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | -3 | 44 | H B H H B |
6 | ![]() | 32 | 8 | 13 | 11 | -5 | 37 | H B H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại