Benhur Keser 5 | |
Gokcan Kaya 18 | |
Thuram (Kiến tạo: Hasan Kilic) 25 | |
Okechukwu Azubuike 29 | |
Gorkem Bitin 37 | |
Emir Han Topcu 38 | |
Oguz Ceylan (Thay: Okechukwu Azubuike) 45 | |
Koray Altinay (Thay: Mithat Pala) 45 | |
Ibrahim Olawoyin Olasunkanmi (Thay: John Mary) 45 | |
Aias Aosman (Kiến tạo: Gokcan Kaya) 45+1' | |
Erhan Kara (Thay: Samet Asatekin) 61 | |
Alberk Koc (Thay: Halil Ibrahim Pehlivan) 64 | |
Hasan Hatipoglu 70 | |
(Pen) Yannick Bolasie 71 | |
Adrien Regattin 76 | |
Aias Aosman 77 | |
(Pen) Yannick Bolasie 77 | |
Hasan Kilic 78 | |
Ahmed Ildiz (Thay: Gorkem Bitin) 78 | |
Ali Han Tuncer (Thay: Aias Aosman) 79 | |
Koray Altinay (Thay: Mithat Pala) 80 | |
Ibrahim Olawoyin Olasunkanmi (Thay: John Mary) 80 | |
Kubilay Kanatsizkus (Thay: Amilton) 82 | |
(Pen) Yannick Bolasie 87 | |
Erhan Kara 88 | |
Tarik Tekdal (Thay: Hasan Kilic) 89 | |
Emir Han Topcu 90+1' | |
Ibrahim Olawoyin Olasunkanmi 90+3' |
Thống kê trận đấu Pendikspor vs Rizespor
số liệu thống kê

Pendikspor

Rizespor
49 Kiểm soát bóng 51
9 Phạm lỗi 14
32 Ném biên 18
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
6 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
3 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 8
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 0
11 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pendikspor vs Rizespor
| Thay người | |||
| 61’ | Samet Asatekin Erhan Kara | 45’ | Mithat Pala Koray Altinay |
| 78’ | Gorkem Bitin Ahmed Ildiz | 45’ | Okechukwu Azubuike Oguz Ceylan |
| 79’ | Aias Aosman Ali Han Tuncer | 45’ | John Mary Ibrahim Olawoyin Olasunkanmi |
| 89’ | Hasan Kilic Tarik Tekdal | 64’ | Halil Ibrahim Pehlivan Alberk Koc |
| 82’ | Amilton Kubilay Kanatsizkus | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Murat Akca | Koray Altinay | ||
Murat Aksit | Eren Emre Aydin | ||
Ogulcan Caglayan | Oguz Ceylan | ||
Ahmed Ildiz | Emre Ezen | ||
Erhan Kara | Zafer Gorgen | ||
Oltan Karakullukcu | Kubilay Kanatsizkus | ||
Atakan Mujde | Alberk Koc | ||
Efe Sayhan | Ibrahim Olawoyin Olasunkanmi | ||
Tarik Tekdal | Bahadir Ozturk | ||
Ali Han Tuncer | Seyfettin Anil Yasar | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Pendikspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Rizespor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 8 | 5 | 1 | 18 | 29 | H T H T T | |
| 2 | 14 | 8 | 4 | 2 | 19 | 28 | H H T H T | |
| 3 | 14 | 8 | 3 | 3 | 19 | 27 | H T B T B | |
| 4 | 14 | 8 | 2 | 4 | 11 | 26 | T H T T B | |
| 5 | 14 | 7 | 4 | 3 | 9 | 25 | T H B T B | |
| 6 | 14 | 5 | 8 | 1 | 11 | 23 | H T T H B | |
| 7 | 14 | 6 | 5 | 3 | 5 | 23 | H H H T T | |
| 8 | 14 | 6 | 4 | 4 | 1 | 22 | H B H B T | |
| 9 | 14 | 6 | 4 | 4 | -1 | 22 | B B T T T | |
| 10 | 14 | 5 | 6 | 3 | 4 | 21 | H T T B H | |
| 11 | 14 | 5 | 5 | 4 | 7 | 20 | H H T B T | |
| 12 | 14 | 4 | 6 | 4 | 5 | 18 | H B T T H | |
| 13 | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | T T B B H | |
| 14 | 14 | 4 | 5 | 5 | 3 | 17 | H H B T B | |
| 15 | 14 | 2 | 9 | 3 | -5 | 15 | H H H B H | |
| 16 | 14 | 4 | 2 | 8 | -12 | 14 | B B T B T | |
| 17 | 14 | 3 | 4 | 7 | -5 | 13 | H H B B T | |
| 18 | 14 | 3 | 2 | 9 | -10 | 11 | T H B T B | |
| 19 | 14 | 0 | 4 | 10 | -24 | 4 | B H B B B | |
| 20 | 14 | 0 | 1 | 13 | -52 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch