![]() Adrien Regattin 13 | |
![]() Leandro Kappel 19 | |
![]() Thuram 30 | |
![]() Ali Aytemur (Thay: Suleyman Ozdamar) 31 | |
![]() Celal Dumanli (Thay: Adis Jahovic) 46 | |
![]() Erdem Cetinkaya (Thay: Suleyman Gunes) 46 | |
![]() Musah Mohammed (Thay: Erkan Degismez) 46 | |
![]() Enes Keskin (Thay: Mesut Ozdemir) 59 | |
![]() Apti Mert Cayir (Thay: Kenan Ozer) 69 | |
![]() Gorkem Bitin (Thay: Thuram) 82 | |
![]() Khaly Thiam (Thay: Adrien Regattin) 87 | |
![]() Ahmet Yazar (Thay: Leandro Kappel) 87 |
Thống kê trận đấu Pendikspor vs Belediyesi Bodrumspor
số liệu thống kê

Pendikspor

Belediyesi Bodrumspor
51 Kiểm soát bóng 49
18 Phạm lỗi 15
17 Ném biên 28
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
0 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pendikspor vs Belediyesi Bodrumspor
Thay người | |||
59’ | Mesut Ozdemir Enes Keskin | 31’ | Suleyman Ozdamar Ali Aytemur |
82’ | Thuram Gorkem Bitin | 46’ | Suleyman Gunes Erdem Cetinkaya |
87’ | Adrien Regattin Khaly Thiam | 46’ | Adis Jahovic Celal Dumanli |
87’ | Leandro Kappel Ahmet Yazar | 46’ | Erkan Degismez Musah Mohammed |
69’ | Kenan Ozer Apti Mert Cayir |
Cầu thủ dự bị | |||
Muhammed Akarslan | Ali Aytemur | ||
Murat Aksit | Abdurrahman Canli | ||
Ruhan Arda Aksoy | Apti Mert Cayir | ||
Gorkem Bitin | Erdem Cetinkaya | ||
Erhan Kara | Celal Dumanli | ||
Oltan Karakullukcu | Bahadir Erol | ||
Enes Keskin | Yekta Kurtulus | ||
Efe Sayhan | Musah Mohammed | ||
Khaly Thiam | Bahri Can Tosun | ||
Ahmet Yazar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Pendikspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Belediyesi Bodrumspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | H H T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H H T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | H T H T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 7 | B H T T |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 7 | H B T T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | B H T T |
8 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | H B T T |
9 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T H B |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | T B H H |
11 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | B T H H |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | T H B B |
13 | ![]() | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | H H H H |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | T B H B |
15 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | H T B B |
16 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -6 | 4 | H T B B |
17 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B B H H |
18 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B H B B |
19 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | B H B B |
20 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -14 | 1 | H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại