![]() Sodiq Fatai 8 | |
![]() Vivaldo Semedo (Thay: Aleksandar Busnic) 56 | |
![]() Natanael Ntolla (Thay: Damien Loppy) 66 | |
![]() Gustavo Fernandes (Thay: Ewerton) 71 | |
![]() (og) Ruben Pereira 73 | |
![]() Goncalo Negrao (Thay: Barbosa) 79 | |
![]() Helder Suker (Thay: Maga) 86 | |
![]() Angel Bastunov (Thay: Uros Milovanovic) 90 | |
![]() Rodrigo Ramos (Thay: Prosper Obah) 90 |
Thống kê trận đấu Penafiel vs Vizela
số liệu thống kê

Penafiel

Vizela
44 Kiểm soát bóng 56
11 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 14
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Penafiel vs Vizela
Penafiel: Manuel Balde (31), João Miguel (4), Ruben Pereira (44), Maga (68), Tiago Rodrigues (20), Diogo Jose Branco Batista (21), Luis Manuel Goncalves Silva (8), Ewerton (88), João Silva (15), Barbosa (17), Sodiq Fatai (77)
Vizela: Raul Garcia (25), Jota (6), Orest Lebedenko (19), Anthony Correia (41), Jojo (77), Jair Semedo Monteiro (20), Aleksandar Busnic (22), Morschel Heinz Robert (24), Uros Milovanovic (23), Damien Loppy (97), Prosper Obah (68)
Thay người | |||
71’ | Ewerton Gustavo Fernandes | 56’ | Aleksandar Busnic Vivaldo |
79’ | Barbosa Goncalo Negrao | 66’ | Damien Loppy Natanael Ntolla |
86’ | Maga Helder Suker | 90’ | Uros Milovanovic Angel Bastunov |
Cầu thủ dự bị | |||
Miguel Oliveira | Francesco Ruberto | ||
Gustavo Fernandes | Angel Bastunov | ||
Vieira | Tol | ||
Helder Suker | Joao Reis | ||
Joao Pedro Rodrigues Loura Silva | Vivaldo | ||
Bruno Pereira | Italo Guilherme Machado Henrique | ||
Diogo Araujo Brito | Natanael Ntolla | ||
Goncalo Negrao | Martim Boloto | ||
Xhuljano Skuka | Rodrigo Branches |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Penafiel
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vizela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại