![]() Beni Mukendi 50 | |
![]() Edson Farias 58 | |
![]() Capela (Kiến tạo: Ze Valente) 60 | |
![]() Tiago Andre (Thay: Beni Mukendi) 66 | |
![]() Youcef Bechou (Thay: Capita) 66 | |
![]() Tito Junior 67 | |
![]() Joao Amorim (Thay: David Caiado) 71 | |
![]() Ronaldo Tavares (Thay: Roberto) 71 | |
![]() Robinho (Thay: Rui Pedro) 71 | |
![]() Nurettin Korkmaz (Thay: Simao Martins) 76 | |
![]() Daniel Liberal (Thay: Tito Junior) 76 | |
![]() Edi Semedo (Thay: Ze Valente) 77 | |
![]() Nurettin Korkmaz 78 | |
![]() Edi Semedo 86 | |
![]() Ruca 88 | |
![]() Leandro (Thay: Feliz) 90 | |
![]() Gustavo Furtado (Thay: Ange Jimmy Mutsinzi) 90 | |
![]() (Pen) Bruno Almeida 90+3' | |
![]() Robinho 90+4' | |
![]() Bruno Almeida 90+4' |
Thống kê trận đấu Penafiel vs Trofense
số liệu thống kê

Penafiel

Trofense
66 Kiểm soát bóng 34
16 Phạm lỗi 19
29 Ném biên 29
6 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Nhận định Penafiel vs Trofense
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Penafiel
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Trofense
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T H T |
2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T | |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | B T T T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | H T B T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T H T B |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T B H T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | T B H T |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | B T T B |
9 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 6 | H H H T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H H T B |
11 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | T H H B |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | B H B T |
13 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B B H T |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | H B T B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H H H B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | B H H B |
17 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B H B B |
18 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -8 | 1 | H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại