![]() Lucas 13 | |
![]() Ruben Diogo Francisco Freitas (Thay: Afonso Figueiredo) 29 | |
![]() Feliz Edgar Neto Vaz 33 | |
![]() Luis Manuel Goncalves Silva 43 | |
![]() Youcef Bechou 44 | |
![]() Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo 45+1' | |
![]() Simao Carvalho Martins 46 | |
![]() Daniel Cruz Liberal (Thay: Tiago Andre Araujo Rodrigues) 46 | |
![]() Issoufi Maiga (Thay: Youcef Bechou) 46 | |
![]() Edi Semedo 48 | |
![]() Fabio Fortes Moreira (Thay: Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo) 50 | |
![]() Djalma Campos (Thay: Martim Malheiro Fabiao Maia) 59 | |
![]() Luiz Henrique Pachu Lira (Thay: Vanilson) 59 | |
![]() Adriano (Thay: Luis Manuel Goncalves Silva) 72 | |
![]() Adilio Correa dos Santos (Thay: Feliz Edgar Neto Vaz) 72 | |
![]() Diogo Jose Branco Batista (Thay: Edi Semedo) 72 | |
![]() Joao Miguel Traquina Andre (Thay: Stevy Okitokandjo) 80 | |
![]() Fabio Fortes Moreira 83 | |
![]() Diogo Jose Branco Batista 88 | |
![]() Adriano 90+4' |
Thống kê trận đấu Penafiel vs Trofense
số liệu thống kê

Penafiel

Trofense
15 Phạm lỗi 18
22 Ném biên 33
8 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Penafiel vs Trofense
Thay người | |||
29’ | Afonso Figueiredo Ruben Diogo Francisco Freitas | 46’ | Tiago Andre Araujo Rodrigues Daniel Cruz Liberal |
50’ | Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo Fabio Fortes Moreira | 46’ | Youcef Bechou Issoufi Maiga |
72’ | Luis Manuel Goncalves Silva Adriano | 59’ | Martim Malheiro Fabiao Maia Djalma Campos |
72’ | Edi Semedo Diogo Jose Branco Batista | 59’ | Vanilson Luiz Henrique Pachu Lira |
72’ | Feliz Edgar Neto Vaz Adilio Correa dos Santos | 80’ | Stevy Okitokandjo Joao Miguel Traquina Andre |
Cầu thủ dự bị | |||
Silverio | Tiago Fernando Penela da Silva | ||
Marcus Molvadgaard | Joao Miguel Traquina Andre | ||
Adriano | Daniel Cruz Liberal | ||
Diogo Jose Branco Batista | Issoufi Maiga | ||
Goncalo Loureiro | Djalma Campos | ||
Ruben Diogo Francisco Freitas | Luiz Henrique Pachu Lira | ||
Adilio Correa dos Santos | Ruben Filipe Gomes Pereira | ||
Fabio Fortes Moreira | Vilson Caleir | ||
Filipe Andre Martins Freitas Ferreira | Andre Filipe Carneiro Leal |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Penafiel
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Trofense
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T H T |
2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T | |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | B T T T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | H T B T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T H T B |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T B H T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | T B H T |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | B T T B |
9 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 6 | H H H T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H H T B |
11 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | T H H B |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | B H B T |
13 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B B H T |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | H B T B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H H H B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | B H H B |
17 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B H B B |
18 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -8 | 1 | H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại