![]() Lucas Rafael 3 | |
![]() Ze Manuel 6 | |
![]() Andre Santos 9 | |
![]() Ze Leite 12 | |
![]() Filipe Andre Martins Freitas Ferreira (Thay: Manuel Balde) 13 | |
![]() (Pen) Gabriel Barbosa 18 | |
![]() Maga 55 | |
![]() Iago Fabricio Goncalves dos Reis (Thay: Tyler Keating) 63 | |
![]() Helder Suker (Thay: Barbosa) 64 | |
![]() Ze Leite 71 | |
![]() Diogo Araujo Brito (Thay: Diogo Jose Branco Batista) 77 | |
![]() Helder Suker (Thay: Barbosa) 77 |
Thống kê trận đấu Penafiel vs Oliveirense
số liệu thống kê

Penafiel

Oliveirense
49 Kiểm soát bóng 51
14 Phạm lỗi 7
16 Ném biên 11
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Penafiel vs Oliveirense
Penafiel: Manuel Balde (31), João Miguel (4), Ruben Pereira (44), Maga (68), Tiago Rodrigues (20), Luis Manuel Goncalves Silva (8), Francisco Jose Coelho Teixeira (19), Diogo Jose Branco Batista (21), Ze Leite (12), João Silva (15), Barbosa (17)
Oliveirense: Nuno Macedo (12), Lucas Rafael (71), Tyler Keating (22), Nuno Namora (75), Klebinho (68), Joao Silva (79), Schurrle (56), Andre Santos (8), Bruno Ventura (10), Tiago Veiga (11), Ze Manuel (70)
Thay người | |||
13’ | Manuel Balde Filipe Andre Martins Freitas Ferreira | 63’ | Tyler Keating Iago Fabricio Goncalves dos Reis |
64’ | Barbosa Helder Suker | ||
77’ | Diogo Jose Branco Batista Diogo Araujo Brito |
Cầu thủ dự bị | |||
Filipe Andre Martins Freitas Ferreira | Rui Dabo | ||
Gustavo Fernandes | Iago Fabricio Goncalves dos Reis | ||
Helder Suker | Filipe da Silva Alves | ||
Vieira | Jorge Monteiro | ||
Eduardo Almeida Pinheiro | Diogo Casimiro | ||
Bruno Pereira | Goncalo Negrao | ||
Diogo Araujo Brito | |||
Andre Silva | |||
Joao Leal |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Penafiel
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Oliveirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại