![]() Joao Ribeiro Oliveira 27 | |
![]() Abner Felipe Souza de Almeida 35 | |
![]() Goncalo Silva (Thay: Jhon Velasquez) 46 | |
![]() Abner Felipe Souza de Almeida 50 | |
![]() Marco Matias 54 | |
![]() Simao Pedro Soares Azevedo (Thay: Ruben Diogo Francisco Freitas) 56 | |
![]() Leandro Marcelo Sousa Teixeira 57 | |
![]() Talocha (Thay: Abner Felipe Souza de Almeida) 64 | |
![]() Pedro Henrique (Thay: Cristian Ponde) 64 | |
![]() Fabio Fortes Moreira (Thay: Marcus Molvadgaard) 68 | |
![]() Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo (Thay: Joao Ribeiro Oliveira) 68 | |
![]() Diogo Jose Branco Batista (Thay: Feliz Edgar Neto Vaz) 68 | |
![]() Filipe Cardoso 70 | |
![]() Vitor Bruno Rodrigues Goncalves (Thay: Miguel Bandarra Rodrigues) 77 | |
![]() Harramiz Quieta Ferreira Soares (Thay: Vitor Bruno Rodrigues Goncalves) 77 | |
![]() Adriano (Thay: Adilio Correa dos Santos) 83 | |
![]() Marco Matias 90+6' |
Thống kê trận đấu Penafiel vs Farense
số liệu thống kê

Penafiel

Farense
12 Phạm lỗi 17
28 Ném biên 21
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Penafiel vs Farense
Thay người | |||
56’ | Ruben Diogo Francisco Freitas Simao Pedro Soares Azevedo | 46’ | Jhon Velasquez Goncalo Silva |
68’ | Feliz Edgar Neto Vaz Diogo Jose Branco Batista | 64’ | Cristian Ponde Pedro Henrique |
68’ | Marcus Molvadgaard Fabio Fortes Moreira | 64’ | Abner Felipe Souza de Almeida Talocha |
68’ | Joao Ribeiro Oliveira Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo | 77’ | Vitor Bruno Rodrigues Goncalves Harramiz Quieta Ferreira Soares |
83’ | Adilio Correa dos Santos Adriano |
Cầu thủ dự bị | |||
Diogo Jose Branco Batista | Lucao | ||
Micael Cabrita Silva | Pedro Henrique | ||
Adriano | Talocha | ||
Fabio Fortes Moreira | Elves Balde | ||
Luis Manuel Goncalves Silva | Harramiz Quieta Ferreira Soares | ||
Nuno Macedo | Vasco Rafael Fortes Lopes | ||
Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo | Rafael Defendi | ||
Simao Pedro Soares Azevedo | Goncalo Silva | ||
Lucas | Claudio Falcao |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Penafiel
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Farense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 0 | 2 | 8 | 15 | B T T B T | |
2 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 7 | 14 | H T H T B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 4 | 14 | T T H T H |
4 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 5 | 13 | H T H T T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | H T T H H |
6 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 | T B H H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | -1 | 11 | H T B T H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | H T T B T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T B T B T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | H B H T B |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | B T H B B |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B B H T T |
13 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 | T B H H H |
14 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -6 | 7 | T B B B B |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -1 | 6 | B T H B H |
16 | ![]() | 7 | 0 | 5 | 2 | -4 | 5 | H B H H H |
17 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -4 | 4 | H B B H B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -10 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại