![]() David Kusso 8 | |
![]() Robyn Esajas (Thay: Wellington Nascimento Carvalho) 34 | |
![]() Raul Alcaina (Thay: Ibrahima Kebe) 46 | |
![]() Roberto 52 | |
![]() Madi Queta (Thay: Davo) 60 | |
![]() Joao Pedro Rodrigues Loura Silva (Thay: Ruben Alves) 60 | |
![]() Joseph Sery (Thay: Helder Suker) 71 | |
![]() Paulo Victor (Thay: Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo) 72 | |
![]() Pedro Pinho (Thay: Ktatau) 72 | |
![]() Mamadou Tounkara (Thay: Ricardo Alves) 72 | |
![]() Uros Milovanovic (Thay: Reinaldo) 79 | |
![]() Pedro Miguel Carmo Vieira (Thay: Pedro Sa) 81 |
Thống kê trận đấu Penafiel vs Chaves
số liệu thống kê

Penafiel

Chaves
42 Kiểm soát bóng 58
15 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 8
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Penafiel vs Chaves
Penafiel: Joan Femenias (32), Jaime Sanchez (5), Claudio Moreira Silva (33), Francisco Xavier Oliveira Ferreira (22), Luis Manuel Goncalves Silva (8), Pedro Sa (21), Ibrahima Kebe (17), Ruben Alves (88), Davo (37), Helder Suker (9), Iano Simao da Silva Imbene (2)
Chaves: Vozinha (1), Ricardo Alves (34), Bruno Rodrigues (4), Zach Muscat (22), Ktatau (20), Pedro Pelagio (11), Reinaldo (77), Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo (17), Wellington Nascimento Carvalho (21), Tiago Melo Almeida (19), David Kusso (30)
Thay người | |||
46’ | Ibrahima Kebe Raul Alcaina | 34’ | Wellington Nascimento Carvalho Robyn Esajas |
60’ | Ruben Alves Joao Pedro Rodrigues Loura Silva | 72’ | Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo Paulo Victor |
60’ | Davo Madi Queta | 72’ | Ktatau Pedro Pinho |
71’ | Helder Suker Joseph Sery | 72’ | Ricardo Alves Mamadou Tounkara |
81’ | Pedro Sa Vieira | 79’ | Reinaldo Uros Milovanovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Manuel Balde | Marko Gudzulic | ||
Gustavo Fernandes | Aaron Romero Catalan | ||
Vieira | Paulo Victor | ||
Joao Pedro Rodrigues Loura Silva | Pedro Pinho | ||
Bruno Pereira | Uros Milovanovic | ||
Raul Alcaina | Carraca | ||
Madi Queta | Robyn Esajas | ||
Teddy Alloh | Mamadou Tounkara | ||
Joseph Sery | João Teixeira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Penafiel
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Chaves
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 0 | 2 | 8 | 15 | B T T B T | |
2 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 7 | 14 | H T H T B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 4 | 14 | T T H T H |
4 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 5 | 13 | H T H T T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | H T T H H |
6 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 | T B H H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | -1 | 11 | H T B T H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | H T T B T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T B T B T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | H B H T B |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | B T H B B |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B B H T T |
13 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 | T B H H H |
14 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -6 | 7 | T B B B B |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -1 | 6 | B T H B H |
16 | ![]() | 7 | 0 | 5 | 2 | -4 | 5 | H B H H H |
17 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -4 | 4 | H B B H B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -10 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại