![]() Rui Jorge Farto Correia 26 | |
![]() Miguel Tavares (Thay: Mouhamadou Keita) 31 | |
![]() Ruben Pereira 45+2' | |
![]() Andre Silva 49 | |
![]() (Pen) Robinho 55 | |
![]() Xavier Cabrita Fernandes (Thay: Helio Altino Fonseca Lopes Cruz) 59 | |
![]() Ricardo Matos (Thay: Zequinha) 70 | |
![]() Gaston Manuel Romano (Thay: Felipe Pires) 70 | |
![]() Barbosa (Thay: Helder Suker) 77 | |
![]() Francisco Jose Coelho Teixeira (Thay: Andre Silva) 78 | |
![]() Gabriel Barbosa 81 | |
![]() Leandro Marcelo Sousa Teixeira (Thay: Ruben Pereira) 85 | |
![]() Eduardo Almeida Pinheiro (Thay: Diogo Jose Branco Batista) 86 | |
![]() Pedro Miguel Carmo Vieira (Thay: Hugo Firmino) 86 |
Thống kê trận đấu Penafiel vs CF Os Belenenses
số liệu thống kê

Penafiel

CF Os Belenenses
50 Kiểm soát bóng 50
13 Phạm lỗi 6
26 Ném biên 31
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Penafiel vs CF Os Belenenses
Thay người | |||
77’ | Helder Suker Barbosa | 31’ | Mouhamadou Keita Miguel Tavares |
78’ | Andre Silva Francisco Jose Coelho Teixeira | 59’ | Helio Altino Fonseca Lopes Cruz Xavier Cabrita Fernandes |
85’ | Ruben Pereira Leandro Marcelo Sousa Teixeira | 70’ | Zequinha Ricardo Matos |
86’ | Diogo Jose Branco Batista Eduardo Almeida Pinheiro | 70’ | Felipe Pires Gaston Manuel Romano |
86’ | Hugo Firmino Vieira |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Silva | Guilherme | ||
Leandro Marcelo Sousa Teixeira | Ricardo Matos | ||
Adilio Correa dos Santos | Miguel Tavares | ||
Eduardo Almeida Pinheiro | Midana Quintino Sambu | ||
Barbosa | Gaston Manuel Romano | ||
Francisco Jose Coelho Teixeira | Duarte Urtigueira Gouveia Beirao Valente | ||
Diogo Araujo Brito | Xavier Cabrita Fernandes | ||
Ruben Diogo Francisco Freitas | Pedro Carvalho | ||
Vieira | Tiago Ilori |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Penafiel
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây CF Os Belenenses
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại