![]() Famana Quizera 5 | |
![]() Soufiane Messeguem 37 | |
![]() Feliz Edgar Neto Vaz 39 | |
![]() Igor Milioransa 39 | |
![]() Rafael Fonseca 50 | |
![]() Andre Clovis 65 | |
![]() Valdemar Antonio Almeida (Thay: Fernando Jorge Barbosa Martins) 66 | |
![]() Yuri Nascimento de Araujo (Thay: Famana Quizera) 66 | |
![]() Fabio Fortes Moreira (Thay: Adriano) 70 | |
![]() Luis Manuel Goncalves Silva (Thay: Joao Ribeiro Oliveira) 70 | |
![]() Vasco Andre Carvalho Braga (Thay: Adriano) 70 | |
![]() Fabio Fortes Moreira (Thay: Feliz Edgar Neto Vaz) 70 | |
![]() Micael Cabrita Silva (Thay: Adriano) 70 | |
![]() Vasco Andre Carvalho Braga (Thay: Joao Ribeiro Oliveira) 70 | |
![]() Ruben Diogo Francisco Freitas (Thay: Robinho) 78 | |
![]() Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo 79 | |
![]() Ricardo Ramirez (Thay: Gauthier Ott) 85 | |
![]() Ricardo Ramirez 90 | |
![]() Icaro Do Carmo Silva (Thay: Andre Clovis) 90 | |
![]() Diogo Jose Branco Batista (Thay: Filipe Cardoso) 90 |
Thống kê trận đấu Penafiel vs Academico Viseu
số liệu thống kê

Penafiel

Academico Viseu
56 Kiểm soát bóng 44
11 Phạm lỗi 22
34 Ném biên 22
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
15 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
11 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Nhận định Penafiel vs Academico Viseu
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Penafiel
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T H T |
2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T | |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | B T T T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | H T B T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T H T B |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T B H T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | T B H T |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | B T T B |
9 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 6 | H H H T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H H T B |
11 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | T H H B |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | B H B T |
13 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B B H T |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | H B T B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H H H B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | B H H B |
17 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B H B B |
18 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -8 | 1 | H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại