Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Ayoub Oufkir 27 | |
Kaj de Rooij (Kiến tạo: Jamiro Monteiro) 31 | |
Dylan Mbayo (Thay: Kaj de Rooij) 58 | |
Ayoni Santos (Thay: Jonathan de Guzman) 58 | |
Shunsuke Mito (Thay: Ayoub Oufkir) 59 | |
Teo Quintero 62 | |
Thijs Oosting 66 | |
Anselmo Garcia MacNulty 80 | |
Noekkvi Thorisson (Thay: Joshua Kitolano) 81 | |
Julian Baas (Thay: Bruno Martins Indi) 82 | |
Teo Quintero 85 | |
Said Bakari (Thay: Joshua Kitolano) 88 | |
Joel Drommel 90+4' |
Thống kê trận đấu PEC Zwolle vs Sparta Rotterdam


Diễn biến PEC Zwolle vs Sparta Rotterdam
Kiểm soát bóng: PEC Zwolle: 37%, Sparta Rotterdam: 63%.
Cơ hội đến với Tobias Lauritsen của Sparta Rotterdam nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch khung thành.
Sparta Rotterdam thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Sherel Floranus thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.
Simon Graves chiến thắng trong pha không chiến với Tobias Lauritsen.
Sparta Rotterdam thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Julian Baas thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.
PEC Zwolle bắt đầu một pha phản công.
Trọng tài cho một quả đá phạt khi Jamiro Monteiro của PEC Zwolle làm ngã Shunsuke Mito.
Joel Drommel của Sparta Rotterdam nhận thẻ vàng vì câu giờ.
Tom de Graaff từ PEC Zwolle cắt bóng thành công một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Noekkvi Thorisson thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng không đến được đồng đội nào.
Sparta Rotterdam đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho Sparta Rotterdam.
Shurandy Sambo chặn cú sút thành công.
Cú sút của Shola Shoretire bị chặn lại.
PEC Zwolle đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Sparta Rotterdam thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
PEC Zwolle thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Olivier Aertssen giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Đội hình xuất phát PEC Zwolle vs Sparta Rotterdam
PEC Zwolle (4-2-3-1): Tom de Graaff (16), Olivier Aertssen (3), Simon Graves (28), Anselmo Garcia MacNulty (4), Sherel Floranus (2), Ryan Thomas (30), Jamiro Monteiro (35), Shola Shoretire (7), Thijs Oosting (25), Kaj de Rooij (22), Koen Kostons (10)
Sparta Rotterdam (4-2-3-1): Joël Drommel (1), Shurandy Sambo (2), Marvin Young (3), Bruno Martins Indi (4), Teo Quintero Leon (5), Jonathan De Guzman (6), Joshua Kitolano (8), Mitchell Van Bergen (7), Lance Duijvestijn (10), Ayoub Oufkir (11), Tobias Lauritsen (9)


| Thay người | |||
| 58’ | Kaj de Rooij Dylan Mbayo | 58’ | Jonathan de Guzman Ayoni Santos |
| 59’ | Ayoub Oufkir Shunsuke Mito | ||
| 81’ | Lance Duijvestijn Nokkvi Thorisson | ||
| 82’ | Bruno Martins Indi Julian Baas | ||
| 88’ | Joshua Kitolano Said Bakari | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Nick Dobben | Shunsuke Mito | ||
Duke Verduin | Filip Bednarek | ||
Dylan Ruward | Pascal Kuiper | ||
Jayden Holtman | Said Bakari | ||
Jadiel Pereira da Gama | Patrick van Aanholt | ||
Corean Drost | Tijs Velthuis | ||
Dylan Mbayo | Mike Kleijn | ||
Jan Faberski | Julian Baas | ||
Thomas Buitink | Ayoni Santos | ||
Nokkvi Thorisson | |||
Jens Toornstra | |||
Pelle Clement | |||
| Tình hình lực lượng | |||
Damian van der Haar Va chạm | |||
Nick Fichtinger Không xác định | |||
Odysseus Velanas Chấn thương mắt cá | |||
Zico Buurmeester Chấn thương mắt cá | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây PEC Zwolle
Thành tích gần đây Sparta Rotterdam
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 9 | 1 | 1 | 20 | 28 | T T T B T | |
| 2 | 11 | 9 | 1 | 1 | 19 | 28 | T T T T T | |
| 3 | 11 | 7 | 3 | 1 | 11 | 24 | B T T T T | |
| 4 | 11 | 5 | 5 | 1 | 6 | 20 | T H B T H | |
| 5 | 11 | 6 | 1 | 4 | 2 | 19 | B T B T H | |
| 6 | 11 | 5 | 1 | 5 | 5 | 16 | H B T B T | |
| 7 | 12 | 4 | 4 | 4 | 2 | 16 | T H B H H | |
| 8 | 12 | 5 | 1 | 6 | -2 | 16 | T B B B T | |
| 9 | 12 | 5 | 1 | 6 | -10 | 16 | H T T B B | |
| 10 | 11 | 4 | 3 | 4 | 7 | 15 | T H H H B | |
| 11 | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | T T H H B | |
| 12 | 11 | 3 | 4 | 4 | 0 | 13 | B H B T B | |
| 13 | 12 | 3 | 4 | 5 | -4 | 13 | B B T B T | |
| 14 | 12 | 3 | 3 | 6 | -6 | 12 | B H H T B | |
| 15 | 12 | 3 | 3 | 6 | -13 | 12 | B H H B T | |
| 16 | 12 | 3 | 1 | 8 | -12 | 10 | B T B H B | |
| 17 | 12 | 2 | 3 | 7 | -7 | 9 | B B B H H | |
| 18 | 12 | 3 | 0 | 9 | -16 | 9 | B B B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch