PSV Eindhoven kiểm soát bóng phần lớn thời gian và nhờ đó, giành chiến thắng trong trận đấu.
![]() Ismael Saibari (Kiến tạo: Couhaib Driouech) 23 | |
![]() Anass Salah-Eddine 24 | |
![]() Guus Til (VAR check) 26 | |
![]() Sergino Dest 27 | |
![]() Dennis Man (Kiến tạo: Joey Veerman) 40 | |
![]() Tristan Gooijer (Thay: Olivier Aertssen) 46 | |
![]() Couhaib Driouech 56 | |
![]() Tristan Gooijer 62 | |
![]() Joey Veerman (Kiến tạo: Dennis Man) 67 | |
![]() Nick Fichtinger (Thay: Thijs Oosting) 69 | |
![]() David Voute (Thay: Jan Faberski) 69 | |
![]() Shola Shoretire (Thay: Jamiro Monteiro) 69 | |
![]() Armando Obispo (Thay: Mauro Junior) 73 | |
![]() Ryan Flamingo (Thay: Joey Veerman) 73 | |
![]() Paul Wanner (Thay: Sergino Dest) 73 | |
![]() Noah Fernandez (Thay: Ismael Saibari) 80 | |
![]() Esmir Bajraktarevic (Thay: Dennis Man) 80 | |
![]() Samir Lagsir (Thay: Kaj de Rooij) 84 | |
![]() Ryan Flamingo (Kiến tạo: Esmir Bajraktarevic) 90+2' |
Thống kê trận đấu PEC Zwolle vs PSV


Diễn biến PEC Zwolle vs PSV
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: PEC Zwolle: 28%, PSV Eindhoven: 72%.
PSV Eindhoven thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
PEC Zwolle đang kiểm soát bóng.
Esmir Bajraktarevic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ryan Flamingo từ PSV Eindhoven đánh đầu ghi bàn!
Esmir Bajraktarevic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ryan Flamingo của PSV Eindhoven đánh đầu ghi bàn!
Noah Fernandez từ PSV Eindhoven thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Nick Fichtinger từ PEC Zwolle cắt đường chuyền hướng vào vòng cấm.
PSV Eindhoven đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Esmir Bajraktarevic thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Kiểm soát bóng: PEC Zwolle: 28%, PSV Eindhoven: 72%.
PEC Zwolle thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Anass Salah-Eddine giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
PEC Zwolle đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Esmir Bajraktarevic từ PSV Eindhoven bị bắt việt vị.
Trọng tài thổi phạt khi Guus Til của PSV Eindhoven phạm lỗi với Simon Graves
Paul Wanner thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Đội hình xuất phát PEC Zwolle vs PSV
PEC Zwolle (4-2-3-1): Tom de Graaff (16), Olivier Aertssen (3), Simon Graves (28), Anselmo Garcia MacNulty (4), Sherel Floranus (2), Jamiro Monteiro (35), Ryan Thomas (30), Jan Faberski (19), Thijs Oosting (25), Kaj de Rooij (22), Koen Kostons (10)
PSV (4-2-3-1): Matěj Kovář (32), Sergiño Dest (8), Jerdy Schouten (22), Yarek Gasiorowski (3), Anass Salah-Eddine (2), Mauro Júnior (17), Joey Veerman (23), Dennis Man (27), Ismael Saibari (34), Couhaib Driouech (11), Guus Til (20)


Thay người | |||
46’ | Olivier Aertssen Tristan Gooijer | 73’ | Mauro Junior Armando Obispo |
69’ | Thijs Oosting Nick Fichtinger | 73’ | Joey Veerman Ryan Flamingo |
69’ | Jan Faberski David Voute | 73’ | Sergino Dest Paul Wanner |
69’ | Jamiro Monteiro Shola Shoretire | 80’ | Ismael Saibari Noah Fernandez |
84’ | Kaj de Rooij Samir Lagsir | 80’ | Dennis Man Esmir Bajraktarevic |
Cầu thủ dự bị | |||
Jasper Schendelaar | Ivan Perišić | ||
Duke Verduin | Armando Obispo | ||
Tristan Gooijer | Nick Olij | ||
Dylan Ruward | Niek Schiks | ||
Gabriel Reiziger | Ryan Flamingo | ||
Jadiel Pereira da Gama | Adamo Nagalo | ||
Nick Fichtinger | Paul Wanner | ||
Dylan Mbayo | Noah Fernandez | ||
Samir Lagsir | Esmir Bajraktarevic | ||
Thomas Buitink | Robin van Duiven | ||
David Voute | |||
Shola Shoretire |
Tình hình lực lượng | |||
Damian van der Haar Va chạm | Kiliann Sildillia Chấn thương cơ | ||
Odysseus Velanas Chấn thương mắt cá | Myron Boadu Chấn thương gân kheo | ||
Ricardo Pepi Chấn thương cơ | |||
Ruben van Bommel Chấn thương đầu gối | |||
Alassane Pléa Chấn thương đầu gối |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây PEC Zwolle
Thành tích gần đây PSV
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 12 | 22 | T T H T T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 14 | 19 | B T H T T |
3 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 7 | 16 | H T H T H |
4 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 5 | 15 | T H H B T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 3 | 15 | T T T B T |
6 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 13 | B B B T H |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 3 | 13 | B H T T T |
8 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 1 | 13 | T B T B T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 5 | 10 | T B B H B |
10 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 10 | H T T B H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -11 | 10 | B T B B H |
12 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | H B T H T |
13 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -4 | 7 | H B B T B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | T B B T B |
15 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -6 | 7 | B H T B B |
16 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | B B H B B |
17 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -10 | 6 | T B T B B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -13 | 3 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại