Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jamiro Monteiro 2 | |
![]() Zico Buurmeester (Thay: Dylan Mbayo) 26 | |
![]() Evert Linthorst 28 | |
![]() Milan Smit (Thay: Evert Linthorst) 33 | |
![]() Mathis Suray 34 | |
![]() Richonell Margaret (Thay: Kenzo Goudmijn) 46 | |
![]() Oscar Pettersson (Thay: Mathis Suray) 68 | |
![]() Anselmo Garcia MacNulty 75 | |
![]() Finn Stokkers (Thay: Gerrit Nauber) 79 | |
![]() Calvin Twigt (Thay: Melle Meulensteen) 79 | |
![]() Milan Smit (Kiến tạo: Oscar Pettersson) 80 | |
![]() Jan Faberski (Thay: Thijs Oosting) 82 | |
![]() Shola Shoretire (Thay: Kaj de Rooij) 82 | |
![]() Thomas Buitink (Thay: Koen Kostons) 82 | |
![]() Milan Smit 90+2' |
Thống kê trận đấu PEC Zwolle vs Go Ahead Eagles


Diễn biến PEC Zwolle vs Go Ahead Eagles
Kiểm soát bóng: PEC Zwolle: 28%, Go Ahead Eagles: 72%.
Trọng tài thổi phạt khi Dean James của Go Ahead Eagles phạm lỗi với Jan Faberski.

V À A A A O O O - Milan Smit ghi bàn bằng chân phải!
Quả tạt của Finn Stokkers từ Go Ahead Eagles đã tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Go Ahead Eagles bắt đầu một pha phản công.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Phát bóng lên cho Go Ahead Eagles.
Kiểm soát bóng: PEC Zwolle: 28%, Go Ahead Eagles: 72%.
Jan Faberski thực hiện cú sút trực tiếp từ quả đá phạt, nhưng bóng đi chệch khung thành.
Richonell Margaret bị phạt vì đẩy Jan Faberski.
Phát bóng lên cho PEC Zwolle.
Victor Edvardsen không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Jakob Breum của Go Ahead Eagles thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên phải.
Nỗ lực tốt của Oscar Pettersson khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.
Go Ahead Eagles thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Go Ahead Eagles thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trận đấu được bắt đầu lại.
Trận đấu bị gián đoạn.
Jari De Busser bị chấn thương và nhận được sự chăm sóc y tế trên sân.
Kiểm soát bóng: PEC Zwolle: 27%, Go Ahead Eagles: 73%.
Đội hình xuất phát PEC Zwolle vs Go Ahead Eagles
PEC Zwolle (4-3-3): Tom de Graaff (16), Olivier Aertssen (3), Simon Graves (28), Anselmo Garcia MacNulty (4), Sherel Floranus (2), Thijs Oosting (25), Ryan Thomas (30), Jamiro Monteiro (35), Dylan Mbayo (11), Koen Kostons (10), Kaj de Rooij (22)
Go Ahead Eagles (4-2-3-1): Jari De Busser (22), Mats Deijl (2), Gerrit Nauber (3), Joris Kramer (4), Dean James (5), Melle Meulensteen (21), Evert Linthorst (8), Kenzo Goudmijn (24), Jakob Breum (7), Mathis Suray (17), Victor Edvardsen (16)


Thay người | |||
26’ | Dylan Mbayo Zico Buurmeester | 33’ | Evert Linthorst Milan Smit |
82’ | Kaj de Rooij Shola Shoretire | 46’ | Kenzo Goudmijn Richonell Margaret |
82’ | Thijs Oosting Jan Faberski | 68’ | Mathis Suray Oscar Pettersson |
82’ | Koen Kostons Thomas Buitink | 79’ | Melle Meulensteen Calvin Twigt |
79’ | Gerrit Nauber Finn Stokkers |
Cầu thủ dự bị | |||
Tristan Gooijer | Luca Plogmann | ||
Nick Dobben | Nando Verdoni | ||
Duke Verduin | Giovanni Van Zwam | ||
Zico Buurmeester | Aske Adelgaard | ||
Gabriel Reiziger | Calvin Twigt | ||
Jadiel Pereira da Gama | Robbin Weijenberg | ||
Givaro Rahajaän | Xander Blomme | ||
Shola Shoretire | Milan Smit | ||
Jan Faberski | Oskar Sivertsen | ||
Samir Lagsir | Oscar Pettersson | ||
Thomas Buitink | Richonell Margaret | ||
David Voute | Finn Stokkers |
Tình hình lực lượng | |||
Jasper Schendelaar Chấn thương đầu gối | Pim Saathof Va chạm | ||
Damian van der Haar Va chạm | Søren Tengstedt Không xác định | ||
Nick Fichtinger Va chạm | |||
Odysseus Velanas Chấn thương mắt cá |
Nhận định PEC Zwolle vs Go Ahead Eagles
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây PEC Zwolle
Thành tích gần đây Go Ahead Eagles
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 12 | 22 | T T H T T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 14 | 19 | B T H T T |
3 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 7 | 16 | H T H T H |
4 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 5 | 15 | T H H B T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 3 | 15 | T T T B T |
6 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 13 | B B B T H |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 3 | 13 | B H T T T |
8 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 1 | 13 | T B T B T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 5 | 10 | T B B H B |
10 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 10 | H T T B H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -11 | 10 | B T B B H |
12 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | H B T H T |
13 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -4 | 7 | H B B T B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | T B B T B |
15 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -6 | 7 | B H T B B |
16 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | B B H B B |
17 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -10 | 6 | T B T B B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -13 | 3 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại