Số lượng khán giả hôm nay là 13789.
![]() Derry Murkin 25 | |
![]() Davy van den Berg (Kiến tạo: Derry Murkin) 41 | |
![]() Derry Murkin (Kiến tạo: Souffian El Karouani) 44 | |
![]() Thomas Buitink (Thay: Koen Kostons) 46 | |
![]() Emirhan Demircan (Thay: Miguel Rodriguez) 55 | |
![]() Adrian Blake (Thay: Derry Murkin) 55 | |
![]() Sebastien Haller (Thay: Davy van den Berg) 55 | |
![]() Gabriel Reiziger (Thay: Jamiro Monteiro) 71 | |
![]() Nick Fichtinger (Thay: Thijs Oosting) 71 | |
![]() Samir Lagsir (Thay: Dylan Mbayo) 71 | |
![]() Can Bozdogan (Thay: David Min) 83 | |
![]() Mike Eerdhuijzen (Thay: Matisse Didden) 84 | |
![]() Jadiel Pereira da Gama (Thay: Sherel Floranus) 86 | |
![]() Jadiel Pereira da Gama 89 | |
![]() Anselmo Garcia McNulty 90+8' | |
![]() Anselmo Garcia MacNulty 90+9' |
Thống kê trận đấu PEC Zwolle vs FC Utrecht


Diễn biến PEC Zwolle vs FC Utrecht
FC Utrecht giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: PEC Zwolle: 48%, FC Utrecht: 52%.
Can Bozdogan bị phạt vì đẩy Jadiel Pereira da Gama.
Adrian Blake từ FC Utrecht sút bóng ra ngoài khung thành.
FC Utrecht đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Can Bozdogan từ FC Utrecht bị bắt việt vị.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Anselmo Garcia MacNulty vì hành vi phi thể thao.
FC Utrecht thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
FC Utrecht đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Anselmo Garcia MacNulty của PEC Zwolle phạm lỗi với Souffian El Karouani.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Anselmo Garcia McNulty vì hành vi phi thể thao.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Anselmo Garcia McNulty từ PEC Zwolle phạm lỗi với Souffian El Karouani.
PEC Zwolle đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Cú tạt bóng của Alonzo Engwanda từ FC Utrecht đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Ryan Thomas từ PEC Zwolle phạm lỗi với Gjivai Zechiel.
Tom de Graaff thực hiện một pha cứu thua quan trọng!
Nỗ lực tốt từ Can Bozdogan khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.
Alonzo Engwanda tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình.
FC Utrecht đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát PEC Zwolle vs FC Utrecht
PEC Zwolle (4-2-3-1): Tom de Graaff (16), Olivier Aertssen (3), Simon Graves (28), Anselmo Garcia MacNulty (4), Sherel Floranus (2), Ryan Thomas (30), Jamiro Monteiro (35), Dylan Mbayo (11), Thijs Oosting (25), Kaj de Rooij (22), Koen Kostons (10)
FC Utrecht (4-3-3): Vasilis Barkas (1), Siebe Horemans (2), Mike van der Hoorn (3), Matisse Didden (40), Souffian El Karouani (16), Davy van den Berg (6), Alonzo Engwanda (27), Gjivai Zechiël (21), Miguel Rodríguez (22), David Min (9), Derry Murkin (55)


Thay người | |||
46’ | Koen Kostons Thomas Buitink | 55’ | Miguel Rodriguez Emirhan Demircan |
71’ | Thijs Oosting Nick Fichtinger | 55’ | Davy van den Berg Sébastien Haller |
71’ | Dylan Mbayo Samir Lagsir | 55’ | Derry Murkin Adrian Blake |
83’ | David Min Can Bozdogan | ||
84’ | Matisse Didden Mike Eerdhuijzen |
Cầu thủ dự bị | |||
Nick Dobben | Michael Brouwer | ||
Duke Verduin | Kevin Gadellaa | ||
Damian van der Haar | Kolbeinn Finnsson | ||
Gabriel Reiziger | Niklas Vesterlund | ||
Jadiel Pereira da Gama | Mike Eerdhuijzen | ||
Nick Fichtinger | Can Bozdogan | ||
Givaro Rahajaän | Jaygo van Ommeren | ||
Samir Lagsir | Emirhan Demircan | ||
Thomas Buitink | Miliano Jonathans | ||
Sébastien Haller | |||
Zidane Iqbal | |||
Adrian Blake |
Tình hình lực lượng | |||
Jasper Schendelaar Không xác định | Rafik El Arguioui Va chạm | ||
Tristan Gooijer Không xác định | Dani De Wit Không xác định | ||
Odysseus Velanas Chấn thương mắt cá |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây PEC Zwolle
Thành tích gần đây FC Utrecht
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 12 | 22 | T T H T T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 14 | 19 | B T H T T |
3 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 7 | 16 | H T H T H |
4 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 5 | 15 | T H H B T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 3 | 15 | T T T B T |
6 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 13 | B B B T H |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 3 | 13 | B H T T T |
8 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 1 | 13 | T B T B T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 5 | 10 | T B B H B |
10 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 10 | H T T B H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -11 | 10 | B T B B H |
12 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | H B T H T |
13 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -4 | 7 | H B B T B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | T B B T B |
15 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -6 | 7 | B H T B B |
16 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | B B H B B |
17 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -10 | 6 | T B T B B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -13 | 3 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại