![]() Rafael Donato 89 | |
![]() Fabio Matheus 90+1' |
Thống kê trận đấu Paysandu vs Novorizontino
số liệu thống kê

Paysandu

Novorizontino
53 Kiểm soát bóng 47
15 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Paysandu vs Novorizontino
Paysandu (3-4-2-1): Matheus Nogueira (13), Joaquin Novillo (5), Mauricio Antonio (35), Thiago Heleno (44), Bryan (21), Edilson (2), Reverson (16), Dudu Vieira (15), Leandro Vilela (28), Mauricio Garcez (10), Diogo de Oliveira (9)
Novorizontino (4-2-3-1): Rodrigo (2), Cesar (37), Patrick Marcos de Sousa Freitas (4), Mayk (77), Luis Oyama (6), Fabio Matheus (47), Romulo (25), Matheus Frizzo (10), Bruno Jose (17), Nathan Fogaca (99)

Paysandu
3-4-2-1
13
Matheus Nogueira
5
Joaquin Novillo
35
Mauricio Antonio
44
Thiago Heleno
21
Bryan
2
Edilson
15
Dudu Vieira
28
Leandro Vilela
16
Reverson
10
Mauricio Garcez
9
Diogo de Oliveira
99
Nathan Fogaca
17
Bruno Jose
10
Matheus Frizzo
25
Romulo
47
Fabio Matheus
6
Luis Oyama
77
Mayk
4
Patrick Marcos de Sousa Freitas
37
Cesar
2
Rodrigo

Novorizontino
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị | |||
Gabriel Mesquita | Airton | ||
Yeferson Quintana | Leo Tocantins | ||
Marlon | Oscar Ruiz | ||
Edinho | Pablo Dyego | ||
Denner | Robson | ||
Wendel Rosas Nogueira Junior | Lucca | ||
Marcelo Henrique Ferreira Junior | Luiz Otavio Maria | ||
Gustavo Amorim Nicola | Marcelo | ||
Pedro Henrique Goncalves da Silva | Willian Farias | ||
Rossi | Rafael Donato | ||
Ramon | Patrick Brey | ||
Vinicius Faria |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Paysandu
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Novorizontino
Hạng 2 Brazil
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 13 | 56 | B T T T B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 8 | 9 | 13 | 53 | T B H B T |
3 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 9 | 53 | T H B T T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 7 | 52 | H H H B H |
5 | ![]() | 31 | 15 | 5 | 11 | 13 | 50 | B B T T T |
6 | ![]() | 32 | 13 | 10 | 9 | 3 | 49 | H T H B T |
7 | ![]() | 31 | 14 | 6 | 11 | 3 | 48 | T T T B B |
8 | ![]() | 31 | 12 | 12 | 7 | 7 | 48 | B B T T T |
9 | ![]() | 32 | 14 | 5 | 13 | 5 | 47 | T B T T H |
10 | ![]() | 32 | 11 | 12 | 9 | 2 | 45 | T H T B B |
11 | ![]() | 31 | 11 | 10 | 10 | 6 | 43 | H T B B T |
12 | ![]() | 32 | 11 | 10 | 11 | -1 | 43 | H H H H T |
13 | ![]() | 32 | 10 | 9 | 13 | -4 | 39 | T B B B B |
14 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -5 | 37 | B T T H B |
15 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -7 | 37 | B B H T H |
16 | 32 | 8 | 13 | 11 | -6 | 37 | H T B B H | |
17 | ![]() | 32 | 8 | 10 | 14 | -12 | 34 | T B H B T |
18 | ![]() | 31 | 8 | 8 | 15 | -20 | 32 | H B B B T |
19 | 32 | 7 | 10 | 15 | -15 | 31 | B B H T B | |
20 | ![]() | 31 | 5 | 11 | 15 | -11 | 26 | B B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại