Ruan Ribeiro Rodrigues (Thay: Nicolas) 19 | |
Igor Formiga 26 | |
Joao Vieira 30 | |
Ruan Ribeiro 35 | |
(Pen) Rodolfo 45+4' | |
Marlon (Thay: Igor Formiga) 65 | |
Geovane (Thay: Willian Farias) 65 | |
Lucca (Thay: Rodolfo) 68 | |
Danilo Barcelos (Thay: Leo Tocantins) 75 | |
Netinho (Thay: Val Soares) 75 | |
Lucca 84 | |
Juninho (Thay: Jean Dias) 85 | |
Robinho (Thay: Juan Cazares) 85 | |
Netinho (Thay: Val Soares) 85 | |
Esli Garcia (Thay: Jean Dias) 85 | |
Dantas (Thay: Eduardo Biasi) 86 | |
Waguininho 90+7' |
Thống kê trận đấu Paysandu vs Novorizontino
số liệu thống kê

Paysandu

Novorizontino
57 Kiểm soát bóng 43
8 Phạm lỗi 21
34 Ném biên 19
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Paysandu vs Novorizontino
Paysandu (4-4-2): Diogo Silva (12), Edilson Junior (2), Wanderson (4), Carlao (23), Kevyn (36), Juan Cazares (10), Joao Vieira (8), Val (30), Jean Dias (22), Nicolas (11), Paulinho Boia (9)
Novorizontino (5-4-1): Jordi (93), Igor Formiga (31), Luisao (25), Rafael Donato (3), Reverson (16), Eduardo Biasi (21), Willian Farias (8), Leo Tocantins (19), Neto (9), Waguininho (30), Rodolfo (7)

Paysandu
4-4-2
12
Diogo Silva
2
Edilson Junior
4
Wanderson
23
Carlao
36
Kevyn
10
Juan Cazares
8
Joao Vieira
30
Val
11
Nicolas
22
Jean Dias
9
Paulinho Boia
7
Rodolfo
30
Waguininho
9
Neto
8
Willian Farias
21
Eduardo Biasi
19
Leo Tocantins
16
Reverson
3
Rafael Donato
25
Luisao
31
Igor Formiga
93
Jordi

Novorizontino
5-4-1
| Thay người | |||
| 19’ | Nicolas Ruan Ribeiro | 65’ | Willian Farias Geovane |
| 75’ | Val Soares Netinho | 65’ | Igor Formiga Marlon |
| 85’ | Jean Dias Juninho | 68’ | Rodolfo Lucca |
| 85’ | Jean Dias Esli Garcia | 75’ | Leo Tocantins Danilo Barcelos |
| 85’ | Juan Cazares Robinho | 86’ | Eduardo Biasi Dantas |
| Cầu thủ dự bị | |||
Netinho | Airton | ||
Matheus Nogueira | Geovane | ||
Juninho | Lucca | ||
Esli Garcia | Lucas | ||
Robinho | Danilo Barcelos | ||
Bryan | Oscar Ruiz | ||
Ruan Ribeiro | Dantas | ||
Leandro Vilela | Marlon | ||
Pedro Henrique de Oliveira Romano | Renato | ||
Leo Pereira | Fabricio Daniel | ||
Luan | Lucas Cardoso | ||
Benjamin Borasi | |||
Nhận định Paysandu vs Novorizontino
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Paysandu
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Novorizontino
Hạng 2 Brazil
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 38 | 19 | 11 | 8 | 16 | 68 | T H T H T | |
| 2 | 38 | 19 | 8 | 11 | 10 | 65 | T T T T T | |
| 3 | 38 | 18 | 8 | 12 | 17 | 62 | T H B H T | |
| 4 | 38 | 16 | 14 | 8 | 12 | 62 | T H H B T | |
| 5 | 38 | 17 | 10 | 11 | 14 | 61 | B H T T B | |
| 6 | 38 | 17 | 10 | 11 | 5 | 61 | T B T T B | |
| 7 | 38 | 15 | 15 | 8 | 11 | 60 | H H H B T | |
| 8 | 38 | 16 | 8 | 14 | 5 | 56 | T H H T B | |
| 9 | 38 | 14 | 14 | 10 | 10 | 56 | T T H T H | |
| 10 | 38 | 14 | 12 | 12 | -1 | 54 | B B B H T | |
| 11 | 38 | 13 | 13 | 12 | 1 | 52 | B T B H B | |
| 12 | 38 | 12 | 12 | 14 | -4 | 48 | B H H H T | |
| 13 | 38 | 11 | 14 | 13 | -4 | 47 | H H H B H | |
| 14 | 38 | 12 | 10 | 16 | -3 | 46 | T H T H B | |
| 15 | 38 | 12 | 8 | 18 | -10 | 44 | B B T H T | |
| 16 | 38 | 10 | 12 | 16 | -20 | 42 | H T T B H | |
| 17 | 38 | 8 | 16 | 14 | -9 | 40 | H H B B B | |
| 18 | 38 | 8 | 12 | 18 | -17 | 36 | B T B H B | |
| 19 | 38 | 8 | 12 | 18 | -17 | 36 | B B B H H | |
| 20 | 38 | 5 | 13 | 20 | -16 | 28 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
