Goias được Marcio dos Santos Oliveira cho hưởng quả phạt góc.
![]() Willean Lepo 21 | |
![]() Jorge Daniel Benitez Guillen 39 | |
![]() Gonzalo Freitas 49 | |
![]() Jaja Silva (Thay: Wellinton Matheus) 59 | |
![]() Bryan (Thay: PK) 70 | |
![]() Arthur Caike (Thay: Pedrinho) 71 | |
![]() Rodrigo Andrade (Thay: Rafael Gava) 71 | |
![]() Jaja Silva 73 | |
![]() Rodrigo Andrade 79 | |
![]() Ramon Martinez (Thay: André) 81 | |
![]() Marcelo Henrique Ferreira Junior (Thay: Nicolas) 82 | |
![]() Guilherme Baldoria de Camargo (Thay: Diego Caito) 87 | |
![]() Facundo Barcelo (Thay: Anselmo Ramon) 88 | |
![]() Giovanni (Thay: Matheus De Vargas) 89 |
Thống kê trận đấu Paysandu vs Goias


Diễn biến Paysandu vs Goias
Luan Freitas của Paysandu tung cú sút nhưng không trúng đích.
Marcio dos Santos Oliveira cho Goias hưởng quả phát bóng lên.
Bóng an toàn khi Paysandu được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Paysandu ở phần sân nhà.
Goias được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Paysandu thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Goias.
Paysandu được hưởng một quả ném biên cao trên phần sân tại Belem.
Paysandu được hưởng một quả ném biên gần khu vực cấm địa.
Giovanni vào sân thay cho Matheus De Vargas của đội chủ nhà.
Paysandu được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của Goias.
Goias thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Facundo Barcelo vào thay Anselmo Ramon.
Guilherme Baldoria de Camargo vào sân thay cho Diego Caito của Goias tại Mangueirao.
Paysandu có một quả phát bóng lên.
Bóng đi ra ngoài sân và Goias được hưởng quả phát bóng lên.
Mauricio Antonio của Paysandu có cú sút nhưng không trúng đích.
Paysandu được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Quả đá phạt cho Goias ở phần sân của Paysandu.
Quả phát bóng lên cho Goias tại Mangueirao.
Paysandu đang dâng cao tấn công nhưng cú dứt điểm của Marcelo Henrique Ferreira Junior lại đi chệch khung thành.
Ở Belem, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Đội hình xuất phát Paysandu vs Goias
Paysandu (4-4-2): Matheus Nogueira (13), Edilson (2), Mauricio Antonio (35), Luan (4), PK (94), Matheus De Vargas (96), Leandro Vilela (28), André (8), Rossi (77), Jorge Daniel Benitez Guillen (9), Nicolas (11)
Goias (4-2-3-1): Tadeu (23), Diego Caito (20), Messias (75), Lucas Ribeiro (14), Willean Lepo (97), Juninho (28), Gonzalo Freitas (5), Rafael Gava (8), Wellinton Matheus (30), Pedrinho (17), Anselmo Ramon (9)


Thay người | |||
70’ | PK Bryan | 59’ | Wellinton Matheus Jaja Silva |
81’ | André Ramon Martinez | 71’ | Rafael Gava Rodrigo Andrade |
82’ | Nicolas Marcelo Henrique Ferreira Junior | 71’ | Pedrinho Arthur Caike |
89’ | Matheus De Vargas Giovanni | 87’ | Diego Caito Guilherme Baldoria de Camargo |
88’ | Anselmo Ramon Facundo Barcelo |
Cầu thủ dự bị | |||
Gabriel Mesquita | Thiago Rodrigues | ||
Iago Hass Ferreira | Ezequiel | ||
Giovanni | Anthony | ||
Reverson | Jaja Silva | ||
Bryan | Vitinho | ||
Eliel Chrytian Pereira Silva | Lucas Rodrigues Moreira Costa | ||
Ramon Martinez | Vitor Hugo | ||
Marcelo Henrique Ferreira Junior | Facundo Barcelo | ||
Matias Cavalleri | Rodrigo Andrade | ||
Lucca Carvalho | Arthur Caike | ||
Guilherme Baldoria de Camargo | |||
Danilo Cunha da Silva |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Paysandu
Thành tích gần đây Goias
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 4 | 17 | B T T T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 3 | 16 | T T T B T |
3 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 6 | 16 | T H T T H |
4 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 2 | 15 | B H H H T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | H B T T T |
6 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | T B T H T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | B T B B T |
8 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 5 | 13 | T T B H H |
9 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | H T B H T |
10 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | H T H B B |
11 | 8 | 2 | 5 | 1 | 2 | 11 | H B T H H | |
12 | ![]() | 8 | 2 | 5 | 1 | 1 | 11 | H H T H H |
13 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | T B B H B |
14 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B B H B |
15 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -7 | 6 | B T B T B |
16 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | 0 | 6 | H H B H B |
17 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -3 | 6 | H B T H H |
18 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | B B T B B |
19 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -5 | 4 | H H B H H |
20 | 8 | 0 | 4 | 4 | -6 | 4 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại